Tốc độ in 52ppm.
512MB RAM up to 1GB.
Tự động in 2 mặt.
Kết nối HP ePrint.
Khay nạp giấy tay 100 tờ, nạp tự động 500 tờ.
Khay trả giấy ra 500 tờ.
Dùng mực HP (Cartridge) CF281A (khoảng 10.000 trang)
- Công nghệ in: Laser đa năng (In, Sao chép, Quét)
- Màn hình hiển thị in: 4-line LCD.
- Khổ giấy in: A3
- Tốc độ in trắng đen khổ giấy A4: 24 trang/phút (in một mặt); 12 trang/phút (in hai mặt).
- Tốc độ in đen trắng : Up to 27 ppm
- Thông thường : Up to 27 ppm
- Tốc độ in mà : Up to 27 ppm
- Thông thường : Up to 27 ppm
- In trang đầu tiên (sẵn sàng)
- Đen trắng: As fast as 9.0 sec
- Màu: As fast as 9.9 sec
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Có
- - Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- - Dùng mực:
- HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A (~2.400 trang)
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A (~2.100 trang)
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A (~2.100 trang)
Tốc độ in : 30trang/phút ( khổ A4 ) ; 15 trang / 1phut ( khổ A3 )
Độ phân giải : 1200 x 1200dpi
Độ phân giải quang học : 600 x 600 dpi ( quang học )
Máy Coppy : Chỉ coppy đơn sắc
- Chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Dùng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)
- Tốc độ in 45 ppm
- độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 512MB
- Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan
- Mực : CF 287A
- Tốc độ in: 45 trang/ phút.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 5.9 giây, 11.3 giây (100V).
- Khổ giấy: A4, A5, B5, letter, legal…
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB, Ethernet
- In đơn năng laser A3 qua mạng Lan
- In 2 mặt: Không, có hỗ trợ lắp thêm đảo mặt mã hàng PKMI0395
- Tốc độ in đen trắng: 35 trang /phút
- Mực in: HP 93A
-
- Thông thường: Up to 27 ppm
- Tốc độ in màu: Thông thường:Up to 27 ppm
- In trang đầu tiên (sẵn sàng)
- Đen trắng: As fast as 9.0 sec
- Màu: As fast as 9.9 sec
- Tính năng: In laser màu, In 2 mặt tự động
- Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
- Giao tiếp: USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; 802.11n 2.4/5GHz wireless
- Màn hình: 2.7''color graphic screen
- Tốc độ: Tốc độ đen trắng Up to 21 ppm(A4) Tốc độ màu Up to 21 ppm(A4) In 2 mặt tự động Black Duplex (A4): Up to 12 ppm; Colour Duplex (A4): Up to 12 ppm
- Loại máy: in laser màu
- Chức năng: In laser màu A4
- Tốc độ: 28 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Kết nối: USB, LAN
- In 2 mặt tự động: Có
- Chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Tốc độ in đen trắng: 22 trang/phút
- Tốc độ in màu: 22 trang/phút
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)
- Loại máy in : Máy in Laser màu đa năng (In, Sao chép, Quét)
- Khổ giấy tối đa : A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm
- Độ phân giải : Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
- Máy in đa chức năng
- In đen trắng
- Tính năng: In, Sao chép, Quét
- Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy tối đa: A3/A4
- Tốc độ in 43 ppm , độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 256MB
- Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan+ In 2 mặt .
- Mực : CF 287A
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 43 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ xử lý: 1.500MHz
- Bộ nhớ ram: 256MB
- Độ phân giải : 600x600dpi
- Cổng giao tiếp : USB/ LAN/ WIFI
- Định lượng giây : Khay giấy phía trước: Xấp xỉ 300g/m2
- In đảo mặt : Có
- Khổ giấy : A4, A5(L), A5(P), A6, B5, B6, 16k, 10 x 15 cm, Post Cards (JIS), Envelopes (DL, C5, B5)
- Kiểu máy : In laser màu
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Tốc độ in trắng đen: 28 trang/ phút ( độ phủ 5% )
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Độ phân giải in: 600x600 dpi.
- Khổ giấy: A4, A5, B5, letter, legal…
- Khay giấy vào: 50 tờ (multipurpose tray 1), 250 tờ (tray 2).
- Khay giấy ra: 150 tờ.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Chu trình hoạt động: 50000 trang/ tháng.
- Bộ nhớ: 256MB
- Kết nối : USB 2.0
- Kết nối mạng: LAN/Wifi
- Tính năng in trên điện thoại di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless Direct Printing, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP, Windows Win 7, Windows Vista, Windows Win 8…
- Kích thước: 16.2 x 17.8 x 11.6 in.
- Trọng lượng: 38.6 lb.
- Tốc độ in 43 ppm , độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 256MB Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan
- Mực : CF 287A
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 43 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ xử lý: 1.500MHz
- Bộ nhớ ram: 256MB
- Khổ giấy tối đa : A4, A5
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Kết nối: USB/ LAN/ WIFI
- Tốc độ in đen trắng: 21 trang/phút
- Tốc độ in màu: 21 trang/phút
- Mực in: HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A
- Tính năng: Print, copy, scan, fax
- Độ phân giải: Black (1200 x 1200 dpi), Scan (1200 x 1200 dpi), Copy (600 x 600 dpi), Fax (300 x 300 dpi)
- Giao tiếp: 1 x USB 2.0, 1 x host USB, 1 x USB, 1 x Gigabi Ethernet LAN 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE), 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio + BLE
- Màn hình: Đang cập nhật
- Tốc độ: Print speed black (ISO, A4): up to 40 ppm, Print speed duplex (A4): up to 34 ipm
- Sử dụng mực: W1520A
- Sản phẩm HP Color Laser MFP 179FNW ( in, scan, copy, Fax ) Network , Wireless ( 1-5 user )
- Model: 4ZB97A
- Khổ giấy Letter, A4, A5, B5, B6, Bưu thiếp, Phong bì, ....
- Tốc độ bộ xử lý: 800 MHz processor
- Bộ nhớ: 128 MB DDR
- Tốc độ in đen trắng Lên đến 18 trang/phút
- Tốc độ in màu Lên đến: 18 trang/phút
- In trang đầu tiên Nhanh 12.4 giây
- Màn hình 2-Line LCD
- Độ phân giải Up to 600 x 600 dpi
- Cổng giao tiếp Hi-Speed USB 2.0 port
- Fast Ethernet 10/100Base-Tx network port
- Wireless 802.11 b/g/n
- Mực in W2090A/91A/92A/93A ( HP 119A ) & Drum W1120A ( HP 120A )
- Khay giấy Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 50 tờ
- SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT: từ 100 đến 500 trang
- CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4): Lên đến 20.000 trang
- Ngôn ngữ print HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PCLm, PDF, URF
- Khả năng in di động HP Smart App , Apple AirPrint™ , Mobile Apps , Mopria™ Certified , Wi-Fi® Direct Printing , Google Cloud Print™ 8
- Tốc độ scan Flatbed
- Lên đến 15 trang/phút (Black)
- Lên đến 6 trang/phút (Color)
- Tốc độ copy up to 99 pages , 25% - 400%
- Lên đến 16 trang/phút
- Hệ điều hành tương thích Windows OS , Fedora , Linux , Ubuntu , Mac OS , Mobile OS
- Hãng sản xuất HP
- Bảo hành 12 tháng
- Tính năng: Print, Copy, Scan
- Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
- Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100 Base-TX network port
- Tốc độ: Tốc độ đen trắng Lên đến 16 trang/phút Tốc độ màu Lên đến 16 trang/phút
- Sử dụng mực: W2310A (Black), W2311A (Color), W2312A (Color), W2313A (Color)
- Chức năng; In, sao chép, quét, fax
- Công nghệ in: Tia laze
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- In đảo mặt: Có
- Tốc độ 1 mặt : 40 trang/ phút khổ A4 và 42 trang/ phút khổ Letter
- Khổ giấy tối đa : A4/Letter.
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Mực đổ chính hãng HP W1510A dung lượng 3.050 trang
- Mực đổ chính hãng HP W1510X dung lượng 9.700 trang
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Không
- Cổng giao tiếp: USB
- Dùng mực: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A,
- Chức năng: In
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Dùng mực: HP 145A Original Black LaserJet Toner CartridgeW1450A (~1,700 yield); HP 145AX Original Black LaserJet Toner CartridgeW1450X (~3,800 yield) 7