Dòng CPU | Core i5 |
Mã CPU | 13500T |
Tốc độ CPU | 1,60 GHz |
Tần số turbo tối đa | 4,60 GHz |
Số lõi CPU | 14 Cores |
Số luồng | 20 Threads |
Bộ nhớ đệm | 24 Mb Cache |
BỘ XỬ LÝ | |
Chipset | Intel Q670 |
BỘ NHỚ RAM | |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) Max 64Gb |
Khe cắm RAM | 2 |
Ổ CỨNG | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng mở rộng | 1 M.2 2230; 1 M.2 2280 |
Ổ quang | NO DVD |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
Card tích hợp | VGA onboard |
Màn hình | 23.8Inch |
Độ phân giải | FHD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
TÍNH NĂNG | |
Webcam | Có |
KẾT NỐI | |
Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit lan |
Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) |
Cổng giao tiếp | Side 1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate; 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging) 10 Rear 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging); 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging); 1 DisplayPort™ 1.4a 11 |
PHẦN MỀM | |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
THÔNG TIN KHÁC | |
Phụ kiện | HP USB 320K Keyboard/ HP Wired Desktop 320M mouse |
Kích thước | 53.93 x 22.5 x 37.94 cm (System dimensions may fluctuate due to configuration and manufacturing variances.) |
Trọng lượng | 7.77 kg (Exact weight depends on configuration.) |
Màu sắc | Black |
Mã Barth | 8W8K9PA |