Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i9-12900K Processor |
Tốc độ | Up to 5.10GHz, 16 Cores, 24 Threads P-Cores: 8 Cores, 16 Threads, 3.20GHz Base, 5.10GHz Turbo E-Cores: 8 Cores, 8 Threads, 2.40GHz Base, 3.90GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm | L1: 64KB, L2: 14MB, L3: 30MB |
Mainboard | |
Mainboard | |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) | |
Dung lượng | 8GB DDR5 4400MHz |
Số khe cắm | 2 x DDR5 4400MHz Slots <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (HDD, SSD) | |
Dung lượng | 256GB SSD PCIe NVME™ Class 40 M.2 + 1TB HDD |
Số cổng lưu trữ tối đa | 2 x M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD 1 x M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD 5 x SATA slots for 2.5/3.5-inch HDD/ODD |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
8 x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive | |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | NVIDIA® Quadro T400 4GB GDDR6 + Intel® UHD Graphics 770 |
Công nghệ | Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) | |
Wireless | |
Lan | 1 x RJ45 Ethernet port |
Bluetooth | |
Giao tiếp mở rộng | |
Front | 1 x Universal audio port 2 x USB 3.2 Type-A Gen 1 ports 1 x USB 3.2 Type-C Gen2 port 1 x xUSB 3.2 Type-C Gen 2x2 port 1 x SD Card slot |
Rear | 2 x DisplayPort 1.4 ports 2 x USB 3.2 Type-C Gen2 ports 2 x USB 3.2 Type-A Gen2 ports 2 x USB 2.0 Type-A ports 1 x RJ45 Ethernet port 1 x Power port 1 x Video port 1 x Audio Line out |
Slots | 1 x full-height Gen5 PCIe x16 slot 1 x full-height Gen3 PCIe x4 slot 1 x full-height Gen 4 PCIe x4 slot 1 x M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Ubuntu |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Nguồn | 500 W internal power supply unit, 92% Efficient PSU, 80 Plus Platinum (BG) |
Trọng lượng | 8.5 kg |
Kích thước | Height: 14.52" (369.0 mm) Width: 6.81" (173.0 mm) Depth: 16.53" (420.0 mm) |
Form | MTX Tower (H) |