Máy vi tính nổi bật nhất
- Pointing Device Connectivity Technology: Wireless
- Pointing Device Wireless Technology: Bluetooth 5.0
- Wireless Operating Frequency: 2.40 GHz
- Movement Detection: Optical
- Movement Resolution: 1600 dpi
- Bộ VXL: Core i7 12700 2.10GHz
- Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 2933MHz
- Ổ cứng: 256GB SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Chíp xử lý: Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache)
- Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 3200MHz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" Sata)
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Cổng xuất hình: HDMI 1.4; DisplayPort 1.4.
- Kết nối mạng: Langigabit, Wifi + bluetooth
- Ổ đĩa quang: Không
- Hệ điều hành: Windows 11 Home 64bit
- Size: 23.8 inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Bộ VXL: Core i7 12700 2.10GHz
- Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200
- Ổ cứng: 512GB SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Bộ VXL: Core i7 12700 2.10GHz
- Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200
- Ổ cứng: 256GB SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Bộ VXL: Intel Core i5-13500 (2.5GHz up to 4.8GHz, 24 MB Intel Smart Cache)
- Bộ nhớ RAM: 16GB DDR4 3200
- Ổ cứng: 512Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Bộ VXL: Intel Core i5-13500 (2.5GHz up to 4.8GHz, 24 MB Intel Smart Cache)
- Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200
- Ổ cứng: 512Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Bộ VXL: Core i3-13100 processor (3.4 GHz upto 4.5 GHz, 4-Core, 12MB Cache)
- Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200
- Ổ cứng: 256Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 730
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Bộ VXL: Core i3-13100 processor (3.4 GHz upto 4.5 GHz, 4-Core, 12MB Cache)
- Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 2933MHz
- Ổ cứng: 256Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 730
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Bộ VXL: Core i3 12100 3.30GHz
- Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200
- Ổ cứng: 256Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 730
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: 2K QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as specified in HDMI 2.1)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Kiểu màn hình: Cong
- Kích thước: 34 inch
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Không gian màu (sRGB): 99%
- Tần số quét: 160 Hz
- Tương thích VESA: 100 x 100 mm
- Độ sáng (Typ.): 300cd cd/m2
- Độ phân giải: 2K (3440 x 1440)
- Bề mặt Hiển thị: Chống lóa
- Màu hiển thị: 16.7M
- Khử nhấp nháy: Có
- Thời gian phản hồi: 5 ms (GtG nhanh hơn)
- Cổng kết nối: DP; HDMI
- Tấm nền: VA
- Size: 26.5 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tấm nền: Đang cập nhật
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 0.03ms
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 240 cd/m²(Tối thiểu) - 300 cd/m²(Thông thường)
- Tần số quét màn: 144 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG nhanh hơn)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 99% (CIE1931) - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - FreeSync Premium - HDR10 - Ergonomic Stand (Xoay dọc, Xoay nghiêng, Nâng lên, Hạ xuống)
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DP (1.4), 1x 3.5mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 240 Nits cd/m²
- Tần số quét màn: 165Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG nhanh hơn)
- Chỉ số màu sắc: 16.8 triệu màu - sRGB 99% - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x100mm), HDR10, FreeSync Premium, G-SYNC
- Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x 3.5mm Headphone out 3-pole (Chỉ âm thanh)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8)
- Intel Xeon W3-2423 (15 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.1 GHz to 4.2 GHz Turbo, 120W)
- 16GB (1x16GB) DDR5, 4800MHz, RDIMM ECC Memory
- 512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD, Class 40 + 1TB, 3.5"" 7200rpm SATA Hard Drive
- DVD+/-RW
- NVIDIA T1000, 8 GB GDDR6, 4 mDP to DP adapters
- Dell Mouse + Keyboard
- Windows 11 Pro for Workstations (6 cores), English
- 3Yr ProSupport
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray-to-gray fast), 8 ms (gray-to-gray normal)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Speakers-mono 3 Watt
- Kết nối có dây
- Công nghệ SoundID giúp cá nhân hoá trải nghiệm
- Khung làm bằng kim loại và earcup làm bằng Memory foam
- Điều chỉnh âm thanh nhanh trực tiếp trên earcup
- Âm thanh Surround Sound 7.1
- Microphone được chứng nhận bởi Discord
- Dung lượng: 16TB
- Kích thước: 3.5inch
- Tốc độ quay: 7200rpm
- Chuẩn giao tiếp: SATA
- Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps
- Dung lượng: 12TB
- Tốc độ vòng quay: 7200rpm
- Bộ nhớ đệm: 256MB Cache
- Kích thước: 3.5”
- Chuẩn kết nối: SATA 3
- Dung lượng: 10TB
- Tốc độ vòng quay: 7200rpm
- Bộ nhớ đệm: 256MB Cache
- Kích thước: 3.5 inch
- Chuẩn kết nối: SATA 3
- Dung lượng: 8TB
- Kích thước: 3.5inch
- Tốc độ quay: 7200rpm
- Chuẩn giao tiếp: SATA
- Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps
- Dung lượng: 6TB
- Kích thước: 3.5inch
- Tốc độ quay: 7200rpm
- Chuẩn giao tiếp: SATA
- Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps
- Kích thước: M.2 2280
- Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc/ghi (up to ): 5000MB/s - 4200MB/s
- Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 700,000 IOPS - 800,000 IOPS
- Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC