Máy vi tính nổi bật nhất
- Weight: 0.5 kg (keyboard); 0.06 kg (mouse)
- Minimum dimensions (W x D x H): 44 x 14.62 x 2.76 cm (keyboard); 6.33 x 11.5 x 3.62 cm (mouse)
- CPU Ryzen 7 5700G
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.6GHz (Boost Clock)
- TDP: 65W
- Loại sản phẩm: CPU AMD Hàng Chính Hãng
- Xung cơ bản: 3.7GHz Up to 4.6GHz
- 8 nhân 16 luồng
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Bảo hành: 36 tháng
- CPU tích hợp nhân đồ họa đời mới của AMD
- 6 nhân & 12 luồng
- Xung cơ bản: 3.7 GHz
- Xung tối đa (boost): 4.2 GHz
- Chạy tốt trên các bo mạch chủ B550
- Phù hợp cho những nhà sáng tạo nội dung
- Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số cơ sở: 4.3GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
- Bộ nhớ đệm: 22MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
- Hỗ trợ socket: AM5
- Bộ nhớ tối đa: 256GB
- Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số cơ sở: 3.5GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
- Bộ nhớ đệm: 22MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
- Hỗ trợ socket: AM5
- Bộ nhớ tối đa: 256GB
- CPU: AMD Ryzen 5 7600X
- Kiến trúc: 5nm FinFET
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung cơ bản: 4.7GHz (Up to 5.3GHz)
- Bộ nhớ đệm: L1:384KB/ L2: 6MB/ L3: 32MB
- Hỗ trợ PCIe: 4.0
- Hỗ trợ Ram tối đa: DDR5 Up to 5200MHz
- Socket: AM5
- VGA: AMD Radeon Graphics (400 MHz-2200 MHz)
- Điện năng tiêu thụ: 105W
- Tên mã: Raphael
- Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số cơ sở: 3.8 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.1 GHz
- Bộ nhớ đệm: 38 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
- Hỗ trợ socket: AM5
- Bo mạch đề nghị: AMD B650
- Yêu cầu VGA: Không
- CPU Ryzen 5 5600X
- Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.6Ghz (Boost Clock)
- TDP: 65W
- Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng
- Xung nhịp CPU: 3.6 – 4.6 GHz
- Bộ nhớ Cache (L2+L3): 19 MB
- TDP: 65W
- Kiến trúc: Zen 3
- Bus ram hỗ trợ: Up to DDR4 3200
- Card đồ họa: Tích hợp sẵn Radeon Graphics
- CPU Ryzen 5 5600G
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung nhịp CPU: 3.9 - 4.4GHz (Boost Clock)
- TDP: 65W
- CPU Ryzen 5 5600
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung nhịp CPU: 3.5GHz – 4.4GHz
- TDP: 65W
- Thế hệ: AMD Ryzen 5000 series
- Socket: AM5
- Số nhân / Luồng: 6 / 12
- Xung nhịp: Base 3.6GHz Boost 4.4GHz
- Bộ nhớ đệm: L2 + L3 Cache 19MB
- TDP: 65W
- CPU Ryzen 5 5500
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung nhịp CPU: 3.6GHz – 4.2GHz
- TDP: 65W
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung nhịp mặc định: 3.7 GHz
- Xung nhịp boost tối đa: 4.2 GHz
- iGPU: AMD Radeon Graphics
- TDP: 65W
- Tên mã: Renoir
- Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số cơ sở: 3.6 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.1 GHz
- Bộ nhớ đệm: 11 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
- Yêu cầu VGA: Có
- Tên mã: Renoir
- Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2
- Số lõi: 4 / Số luồng: 8
- Tần số cơ sở: 3.8 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.0 GHz
- Bộ nhớ đệm: 6 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 2 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
- Yêu cầu VGA: Không
- CPU Ryzen 5 4100
- Số nhân: 4
- Số luồng: 8
- Xung nhịp CPU: 3.8GHz – 4.0GHz
- TDP: 65W
- Tên mã: Picasso
- Thuật in thạch bản: 12nm FinFET
- Số lõi: 4 / Số luồng: 4
- Tần số cơ sở: 3.6 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.0 GHz
- Bộ nhớ đệm: 6 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 2 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
- Yêu cầu VGA: Không
- APU giá rẻ của AMD
- 2 nhân & 4 luồng
- Xung cơ bản: 3.5 GHz
- Phù hợp cho những dàn máy cơ bản
- Dual Display support (OS and System Dependant)
- HDMI x 1, VGA x 1, USB 3.0 x 3
- USB Type C PD x 2, RJ45 x 1, SD & MicroSD card Reader
- Audio Jack x 1, Windows, MacOS
- Socket: AM5
- Số nhân : 8
- Số luồng : 16
- Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.8GHz, xung tối đa 5.3GHz
- Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
- Số lõi: 8 / Số luồng: 16
- Tần số cơ sở: 4.2 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.1 GHz
- Bộ nhớ đệm: 24 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 256GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
- Hỗ trợ socket: AM5
- Socket: AM5
- Số nhân : 12
- Số luồng : 24
- Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.7GHz, xung tối đa 5.4GHz
- Dòng sản phẩm: Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper
- Tên sản phẩm CPU: AMD Ryzen™ Threadripper™ 7960X
- Phân loại: Máy tính để bàn
- Số nhân - Số luồng: 24 Cores/ 48 Threads
- Socket CPU: sTR5
- Kiến trúc: Zen 4
- Cache: 128MB
- PCI Express: PCIe 5.0
- Chipset hỗ trợ: TRX50
- TDP mặc định: 350W
- Xung nhịp: 4.2GHz Up to 5.3GHz