Máy vi tính nổi bật nhất
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: Full HD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 240 cd/m²
- Tần số quét màn: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG nhanh hơn)
- Chỉ số màu sắc: sRGB 99% (CIE1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: HDR10, FreeSync Premium, VESA 100x100mm,
- Cổng cắm kết nối: HDMI, DisplayPort 1.4,
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Tần số quét màn: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Chỉ số màu sắc: 1,07 tỷ màu
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: HDR 10 - AMD FreeSync - vesa 100 x 100 mm
- Cổng cắm kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort 1.4, Đầu ra tai nghe
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI, Dây DisplayPort
- Ổ cứng di động SSD tốc độ cao
- Thương hiệu nổi tiếng Western Digital
- Chuẩn kết nối USB 3.2 siêu tốc
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 4K - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98% - REC 709 100% - 10 bits
- 1. Speakerphone
- 2. Answer call
- 3. Volume down
- 4. Mute/Unmute
- 5. Volume Up
- Hành trình phím suôn mượt kiểu linear
- Hành trình 3.4mm
- Nhận phím tại 1.2mm
- Designed in Japan
- Loại màn hình: Phẳng
- Tấm nền: IPS
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Độ sáng : 250 cd/m²
- Tốc độ làm mới: 4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Typical mode)
- Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 26.5 inch
- Công nghệ tấm nền: OLED
- Phân giải điểm ảnh: QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 200 Nits cd/m2 (Peak: 1000)
- Tần số quét màn: 240 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 0,03ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98.5% - Adobe RGB 98% - 10 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync - NVIDIA G-Sync Compatible - HDR10
- Cổng cắm kết nối: 2xUSB 3.0 (Type-A; downstream), 1xUSB 3.0 (Type-B; upstream), 2xHDMI 2.1, 1xDisplayPort 1.4 (DSC), 1xS/PDIF, 1x3.5 mm Audio Out (4-pole, DTS Headphone:X)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây DisplayPort, Dây HDMI, Điều khiển từ xa, Dây USB Type-A to Type-B
- Loại màn hình: Màn hình cong 800R
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 44.5 inch
- Tấm nền: OLED
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms (GtG)
- Hỗ trợ: AMD FreeSync™ Premium, HDR10, G-SYNC Compatible, chân đế hỗ trợ nâng hạ, xoay 2 bên, không xoay dọc, vesa 100x100mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort, USB Up-stream, USB Down-stream
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, Cáp HDMI
- Logitech Pebble K380s - kết nối cùng lúc 3 thiết bị với tính năng tự động SLEEP
- Bàn phím TKL nhỏ gọn với các phím có thiết kế lõm tròn, trải nghiệm gõ êm ái, ít tiếng ồn
- 10 phím Fn có thể tùy chỉnh thông qua App
- Kết nối: Bluetooth / tương thích Logi Bolt ( không đi kèm )
- Pin : 2x AAA
- Tấm nền: IPS
- Hiển thị màu : 1.07 tỷ màu
- Độ phân giải: 3840 x 2160
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Độ sáng : 350 nits
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Nổi bật: AMD FreeSync ™ , HDR10 , loa 5W x 2 , DCI-P3 95%
- Cổng kết nối: 2x HDMI, DisplayPort, USB Type C
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp USB
- Socket hỗ trợ: LGA1700/1200/1151/1150/1155?AM5/AM4
- Loại tản nhiệt khí: Single Tower
- Kích thước sản phẩm: 125×92×150 mm
- Kích thước tản nhiệt: 120×92×150 mm
- Ống dẫn nhiệt: Ø6 mm × 4 pcs
- Kích thước quạt : 120×120×25 mm
- Tốc độ quạt: 500~2000 RPM±10%
- Đầu nối quạt: 4-pin PWM
- Loại đèn LED: Addressable RGB LED
- Đồng bộ hiệu ứng: Yes
- Tên sản phẩm: WD My Book
- Mã sản phẩm: WDBBGB0080HBK
- Kích thước: 3.5 inch
- Giao tiếp: 1 cổng USB 3.0 tương thích usb 2.0
- Tốc độ kết nối: 5Gb/s (max)
- Dung lượng: 8 TB
- Màu sắc: Vỏ nhựa màu đen
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 21.5Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Loại màn hình: Màn hình cong
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: IPS Black
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray to gray - FAST mode), 8 ms (gray to gray - NORMAL mode)
- Hỗ trợ : DCI-P3 98% , sRGB 100%, Rec 709 100% , loa 2x5W
- Kiểu màn hình: Màn hình đồ họa
- Kích thước màn hình: 24.0Inch
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Thiết kế Stereo 2 bên tai
- Thiết kế dây
- PC có thể kết nối qua USB-C
- Tương thích Windows / MAC
- Công nghệ bảo vệ âm thanh
- Micrô khử tiếng ồn
- Băng đô có thể điều chỉnh
- Adapter chuyển đổi USB-C to Ethernet 2.5 Gigabit màu đen Belkin
- Chiều dài cáp 90mm / 3.5in.
- Hỗ trợ 10/100/1000/2500Mbps
- Đèn LED thông báo kết nối
- Chứng nhận USB-IF
- Hỗ trợ Wake-On-Lan, Địa chỉ Mac
- Được chứng nhận đáp ứng các tiêu chuẩn về khả năng tương thích của Chromebook
- Bảo hành 2 đổi mới trong năm và bảo hành thiết bị được kết nối lên đến $2500 CEW
- Kiểu dáng màn hình: Cong (1500R)
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2 (Normal) - 300 Nits cd/m2 (Peak)
- Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 4ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC 1976 - True 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - AMD FreeSync - Samsung MagicBright
- Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xD-Sub, 1x3.5mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/㎡
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync, vesa 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/㎡
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync,vesa 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 21.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/m2
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync, vesa 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 22 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Cổng kết nối: 2xHDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Rightlight 4 với HDR, đem lại hình ảnh rõ nét ở nhiều môi trường ánh sáng khác nhau từ ánh sáng yếu cho tới ánh nắng trực tiếp
- Thu phóng phần cứng: Thu phóng kỹ thuật số 4x
- Màn trập bảo vệ gắn kèm
- Khả năng kết nối USB: USB-A cắm vào là sử dụng
- Kẹp gắn phổ dụng phù hợp với máy tính xách tay, màn hiển thị LCD hoặc các màn hình
- Được hỗ trợ trong Logi Tune
- 1080p/30fps (1920x1080 pixel)
- 720p/60fps (1280x720 pixel)
- Camera megapixel 4MP
- Loại tiêu cự: Lấy nét tự động
- Loại thấu kính: Kính
- Micrô âm thanh nổi
- Phạm vi của mic: Lên tới 1,22 m
- Tầm nhìn chéo (dFoV): 90°/78°/65°