- Dung lượng: 500GB
- Chuẩn giao tiếp: NVMe
- Kết nối: SATA
- Hình dạng ổ cứng: 2.5 inch
- Loại ổ cứng: Ổ cứng thể rắn (SSD)
- Màu sắc: Đen
- Dung lượng: 500GB, sử dụng công nghệ PCIe 4X4 mới nhất
- Dung lượng: 1TB
- Chuẩn giao tiếp: NVMe
- Kết nối: SATA
- Tốc độ: Đọc tuần tự lên đến 3,500MB/s, ghi tuần tự lên đến 2,700MB/s
- Bộ điều khiển: Sử dụng công nghệ PCIe 4X4 mới nhất
- Loại lắp đặt: Ổ cứng gắn trong
- Màu sắc: Đen
- Model: AXM2-G2-V1-GY-BP
- Chuẩn SSD hỗ trợ: M.2 PCIe NVMe 2230, 2242, 2260, 2280
- Chất liệu: Hợp kim nhôm, bộ tản nhiệt nhôm tích hợp
- Kích thước: 130 x 42 x 14 mm
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Dung lượng: 1TB
- Kết nối: M.2 NVMe
- Bộ nhớ NAND: 3D-NAND
- Kích thước: M.2 2280
- Tốc độ đọc: 3300MB/s
- Tốc độ ghi: 3000MB/s
- Dung lượng: 512GB
- Kết nối: M.2 NVMe
- Bộ nhớ NAND: Không
- Kích thước: M.2 2280
- Tốc độ đọc: 3300MB/s
- Tốc độ ghi: 2400MB/s
- Dung lượng: 256GB
- Kết nối: M.2 NVMe
- Bộ nhớ NAND: Không
- Kích thước: M.2 2280
- Tốc độ đọc: 3000MB/s
- Tốc độ ghi: 1300MB/s
- SSD SATA III 6Gbs
- Tốc độ đọc: 520 Mb/s
- Tốc độ ghi: 450Mb/s
- Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bàn
- Mã sản phẩm: WDS100T3B0A
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
- Dung lượng lưu trữ: 1TB
- Kích thước / Loại: 2.5 inch
- Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 560MB/520MB
- 4K Random Read/Write (tối đa): 90k (IOPS)/82k (IOPS)
- SSD WD Blue WDS500G3B0E
- Kích thước: M.2 2280
- Giao diện: PCIe Gen4 x4
- Dung lượng: 500GB
- Tốc độ đọc/ghi up to 4000/3600MB/s
- Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa)450K/750K IOPS
- NAND Type : WDC TLC
- Mã sản phẩm: WDS500G3B0A
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
- Dung lượng lưu trữ: 500GB
- Kích thước / Loại: 2.5 inch
- Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 560MB/510MB
- 4K Random Read/Write (tối đa): 90k (IOPS)/82k (IOPS)
- Mã sản phẩm: WDS250G3B0A
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
- Dung lượng lưu trữ: 250GB
- Kích thước: 2.5 inch
- Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 550MB/s - 440MB/s
- 4K Random Read/Write (tối đa): 80K (IOPS)/78k (IOPS)
- Dung lượng: 1TB
- Kích thước: 2.5″
- Kết nối: SATA 3
- Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 560MB/s / 520MB/s
- Dòng: LNS100
- Loại: Internal Solid State Drive (SSD)
- Chuẩn kích cỡ: 2.5 inch
- Loại chip nhớ: 3D-NAND
- Giao tiếp: SATA III 6Gb/s
- Độ dày: 7mm
- Chiều ngang: 100.2mm
- Dung lượng ổ cứng: 256GB
- Tốc độ đọc tuần tự: 520 MB/s
- Tốc độ ghi tuần tự: 450 MB/s
- Độ bền (TBW): 128 TB
- Loại: Ổ cứng SSD di động gắn ngoài
- Dung lượng: 512 GB
- Kích thước: 71.3 x 20 x 7.8mm
- Tốc độ đọc: 1050 MB/s
- Tốc độ ghi: 900 MB/s
- Loại: Ổ cứng SSD di động gắn ngoài
- Dung lượng: 256 GB
- Kích thước: 71.3 x 20 x 7.8mm
- Tốc độ đọc: 1050 MB/s
- Tốc độ ghi: 900 MB/s
- Dụng lượng: 500GB
- Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen4 x4
- Tốc độ đọc ghi (up to ): 5000MB/s - 4000MB/a
- Tốc độ đọc ghi 4k ( up to ) : 460K IOPS- 800K IOPS
- Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung
- Tốc độ đọc: 3100 Mb/s
- Tốc độ ghi: 2600 Mb/s
- Dung lượng: 500GB
- Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x4
- Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung
- Tốc độ đọc: 2900 Mb/s
- Tốc độ ghi: 1300 Mb/s
- Dung lượng: 250GB
- Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x4
Nhà sản xuất | Samsung |
Model | PM981a |
Dung lượng | 512 GB |
Tốc độ đọc | 3500 MB/s |
Tốc độ ghi | 2900 MB/s |
4k Random | 500.000 IOPS |
Chuẩn giao tiếp | PCIe Gen 3 x4 |
NAND Flash | TLC |
TBW | 300 TBW |
- Hãng sx: Lexar
- Dung lượng: 1 TB
- Chuẩn SSD: 2.5 inches
- Tốc độ đọc: 550 MB/s
- Tốc độ ghi: 500 MB/s
- Bảo hành: 3 năm
- Dòng: LNS100
- Loại: Internal Solid State Drive (SSD)
- Chuẩn kích cỡ: 2.5 inch
- Loại chip nhớ: 3D-NAND
- Giao tiếp: SATA III 6Gb/s
- Độ dày: 7mm
- Chiều ngang: 100.2mm
- Dung lượng ổ cứng: 512 GB
- Tốc độ đọc tuần tự: 550 MB/s
- Tốc độ ghi tuần tự: 450 MB/s
- Độ bền (TBW): 256 TB
- SSD tốc độ cao NVME M.2
- Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4
- Tốc độ đọc: 1950Mb/s
- Tốc độ ghi: 1550Mb/s
- SSD tốc độ cao NVME M.2
- Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4
- Tốc độ đọc: 1950Mb/s
- Tốc độ ghi: 1200Mb/s
- Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4
- Tốc độ đọc: 3500 MB/s
- Tốc độ ghi: 2300 MB/s
- Bảo hành 5 năm 1 đổi 1.
- Dung lượng 500 GB
- Đọc/Ghi ngẫu nhiên 98k/90k IOPS
- Đọc tuần tự 560 MB/s
- Ghi tuần tự 530 MB/s