- Máy in ống chuyên nghiệp Brother PT-E850TKW
- Công nghệ : 2 động cơ / 2 đầu in – In đồng thời ống lồng đầu cốt / nhãn dán .
- Kích thước ống có thể in : 2.5mm – 6.5 mm
- Kích thước nhãn có thể in : 6mm – 36mm
- Tốc độ in ống : 40mm/s
- Tốc độ in nhãn : 60mm/s
- Chế độ cắt : Tự động và half-cut ( cắt 1 nửa )
- Màn hình LCD : 3.4″
- Bàn phím Qwerty
- Kết nối PC : USB / Wifi
- Là dòng máy in nhãn giấy công nghiệp với khả năng in nhãn, hóa đơn, thẻ đeo và mã vạch là giải pháp chuyên nghiệp cho nhiều mảng thị trường và ứng dụng.
- Tốc độ in: 152.4mm/giây.
- Độ phân giải in: 203 dpi.
- Công nghệ in: truyền nhiệt trực tiếp.
- Bề rộng nhãn in tối đa: 63 mm.
- Chiều dài in tối đa: 1 mét.
- Chiều dài in tối thiểu: 6 mm.
- Chế độ tách nhãn: Tiêu chuẩn liên tục, không tháo rời.
- Bộ nhớ: 6MB, tối đa 99 bản thiết kế nhãn.
- Kết nối: Hỗ trợ kết nối qua cổng USB Ver 2.0.
- Nhiệt độ hoạt động: 5ºC ~ 20ºC.
- Kích thước: 110 x 215 x 172 mm.
- Trọng lượng: 1.32 kg.
- Loại máy: Để bàn
- Kết nối: Kết nối máy tính
- In Barcode: Có
- Cắt nhãn: Tự động
- Bàn phím: Không
- Độ phân giải: 300 x 600 dpi
- Cỡ nhãn tối đa: 62mm (rộng)
- Cỡ nhãn tối thiểu: 12mm (rộng)
- In từ cơ sở dữ liệu: Có
- Loại nhãn: Nhãn DK
- Nguồn điện: Adapter
- Tốc độ in: 150mm/s
- Tốc độ in: Tăng công suất hoạt động và hiệu quả với tốc độ in nhanh 150mm/giây.93 nhãn/phút.
- Kích thước nhãn: chọn từ 12, 17, 29, 38, 62mm,Nhãn CD/DVD (nhãn giấy/film pre-cut, nhãn giấy/film liêu tục) phù hợp mọi nhu cầu về nhãn của bạn.
- Kết nối: thông qua kết nối USB với máy tính cho phép tăng thiết kế nhãn và in với phần mềm P-Touch Ed
- Loại máy: in laser trắng đen
- Chức năng: In laser A4
- Tốc độ: 28 trang/phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB 2
- Tốc độ in nhanh chóng : HP LaserJet Pro M203DN-G3Q46A đạt tốc độ in 28 trang/phút với chất lượng bản in rõ ràng, sắc nét đáp ứng mọi nhu cầu về giấy tờ trong văn phòng nhiều người.
- Loại máy: in laser trắng đen
- Chức năng: In laser A4
- Tốc độ: 28 trang/phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB 2.0, Wifi
- Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in: 300 mm / sec
- Độ phân giải: 576 dots/line ; 512 dots/line
- Tự động cắt giấy: Có
- Khổ giấy: 80mm
- Chiều dài nhãn in: Max80mm
- Độ dày của giấy: 0.06-0.08mm
- Kích thước: 19 x 145 x 16 cm
- HĐH: Win9X/Win2000//Win2003/Win Vista/ Win 7/Window XP /win 8/linux
- Thương hiệu Nhật Bản
- Tốc độ in nhanh với tốc độ thực 150mm/s
- Khổ giấy 58mm hoặc 80mm, tự động cắt giấy
- Có thể tùy chọn 2 cổng giao tiếp song song trên cùng một máy
- Hỗ trợ Windows driver, Linux, Mac OS
- Hỗ trợ in tiếng Việt có dấu đúng chuẩn với bộ Font được nạp từ trong ROM của máy.
- Có thể lắp đặt: ngang, dọc hoặc treo tường (hỗ trợ giá treo tường kèm theo)
- Đặc điểm: in nhanh, không phát ra tiếng ồn, sử dụng giấy nhiệt đặc trưng dành cho máy.
- Cổng kết nối: USB và RS232
- Phương pháp in: 7 kim. Ma trận điểm nhỏ gọn
- In font" Font 5 x 7 / 7 x 7
- Số cột: 35 / 42 cột
- Kích thước ký tự: 1.6 (R) x2.9 (C) / 1.3 (R) x 2.9 (C)
- Đặc tính ký tự: 95 mẫu tự La Tinh, 32 ký tự quốc tế, 128 x 3 ký tự đồ hoạ
- Mầu in: đơn sắc
- Độ phân giải: 13.5 cpi / 16.2 cpi
- Giao tiếp: RS232, Parallel
- Bộ đệm dữ liệu: 512 bytes hoặc 35 bytes
- Tốc độ in: 2.1 dòng / giây
- Giấy: Kích thước (mm): 80(R) x 69 (L) đến 182 (W) x 257(L)
- Độ dày: 0.09 – 0.35 mm
- Số liên in: 1 bản gốcvà 2 bản copy
- Ruy bang: ERC-27 (Tím), 24 VDC ± 10%
- Nguồn: 24 VDC ± 10%
- Điện năng tiêu thụ: 0.6 x 24 W
- Hàm D.K.D: 2 driver
- Độ bền đầu in: 180.000 giờ
- MCBF : 7.000.000 dòng
- Kích thước bên ngoài: 180(R) x 18.05 (S) x 101.5 (C)
- Trọng lượng: 1.6 Kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
- Tính năng: In lazer, A4 ,in 2 mặt tự động
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx
- Tốc độ: In 1 mặt: A4: Lên đến 25trang/phútIn 2 mặt: A4: Lên đến 7.7tờ (tờ/phút)
- Sử dụng mực: 326
- Đa chức năng (sheetfed) In laser/Fax laser/ Photocopy .
- Tích hợp tai nghe
- Màn hình 2 dòng-16 ký tự
- Tốc độ Modem 33.6 Kbps
- Tốc độ in/ copy 21 trang/phút
- Tương thích Windows & Mac.
- Tốc độ truyền 2,5 giây
- Tốc độ in 41 ppm/A4
- Độ phân giải 1200 x 1200 dpi.
- Bộ nhớ 512MB , dùng mực : CF 214A
- Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps ) + in 2 m
- Bộ nhớ : 512MB RAM up to1024
- Khổ giấy : A3,
- Mực in : CF214A( 10,000 trang) hoặc CF214X (17,500 trang
- Tốc độ in : 41 ppm/A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi.
- Bộ nhớ : 512MB
- Dùng mực : CF 214A
- Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps ) + in 2 mặt
- Độ phân giải 1200 x 1200 dpi.
- Bộ nhớ 512MB , dùng mực : CF 214A
- Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps )
- Tốc độ in: 40 trang/ phút
- Tốc độ xử lý: 800Mh
- Bộ nhớ ram: 512MB
- Công nghệ in: HP PCL 6, HP PCL 5e , HP Postscript 3 emulation , in PDF gốc (v 1.4)
- Tốc độ in (A4): lên tới 40 trang/phút
- Tốc độ in hai mặt (A4): lên tới 40ipm (20 tờ)
- Độ phân giải in: 600 × 600dpi
- Màn hình: 5 inch LCD
- RAM: 768MB
- Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ
- 24 pin , khổ rộn
- 1 bản chính + 5 sao
- tốc độ in : 576 ký tự / giây.
- Giao diện : USB , Parallel, Serial ( Optional
- Bộ nhớ máy 128K
- Tuổi thọ Ribbon: 8 triệu ký t
- Đường load giấy: Top, Rear, Bottom (Optional), Pull (Optional).
- Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial (Optional)"
- 24 pin , khổ rộng 1 bản chính + 5 sao
- tốc độ in : 576 ký tự / giây.
- Giao diện : USB , Parallel, Serial ( Optional )
- Bộ nhớ máy 128K
- Tuổi thọ Ribbon: 13 triệu ký t
- Đường load giấy: Top, Rear, Bottom (Optional), Pull (Optional).
- Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial (Optional)"
- 24 pin , khổ rộng 1 bản chính + 6 sao
- tốc độ in : 480 ký tự / giây.
- PLQ-20M PLQ-20M
- giao tiếp LPT1, Serial, USB 2.0
- tích hợp đầu đọc băng từ
- Chức năng chuẩn : Copy - In - Scan màu.
- Tốc độ : 18 trang / phút khổ A4.
- Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 64MB.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Khay giấy tự động : 01 x 150 tờ, khay tay 1 tờ
- Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%.
- 24 pin ,khổ ngang ,1 bản chính + 5 sao
- tốc độ in : 413 ký tự / giây.
- Giao diện : Parallel
- khả năng xử lý giấy 3 chiều cho phép nạp giấy từ phía trước, phía sau và phía trên.
- LQ-680Pro còn có bộ điều chỉnh Auto Platen Gap và bộ phận thay đổi giấy tự động
- 24 pin , khổ rộng ,1 bản chính + 4 sao
- tốc độ in : 480 ký tự / giây.
- Giao diện : USB , Parallel
- High Speed Draft : 10 / 12 cpi 480 / 576 cps
- Draft : 10 / 12 / 15 cpi 360 / 432 / 540 cps
- Khổ in: A4
- Tốc độ in: 23 trang/phút (A4), thời gian in trang đầu 6.5 giây
- Bộ xử lý: 266MHz
- Bộ nhớ: 2MB
- Ðộ phân giải: 600 x 600 dpi (1200 dpi effective output)
- Khay giấy: nạp giấy 250 tờ, nạp tay 10 tờ, giấy ra 150 tờ
- Công suất: 8.000 trang/tháng
- Giao tiếp: USB 2.0
- Hỗ trợ HÐH: Windows 2000, XP, Vista; Mac OS 10.2.8 hay cao hơn
- Mực in: CB436A: 2.000 trang (độ phủ 5%)
- Khổ giấy: A4.
- Độ phân giải: 1200 x 2400 dpi.
- Tốc độ quét: 18 trang A4 đen/ 1 phút, 12 trang màu A4/ 1 phút.
- Kết nối USB: 2.0.
- Bộ phận tiếp nhận tài liệu từ khay giấy: 40 tờ.
- Bit màu: 48 bit.
- Cảm biến hình ảnh: CIS. Độ phân giải: 600dpi
- Kiểu quét: Quét 1 mặt. Khổ giấy: A4
- Tốc độ quét: 0.9s/tờ (quét màu, 300 dpi, A4)
- Phím chức năng: PDF, Scan
- Kiểu kết nối: USB 2.0
- Kích thước: 295x50x41 mm. Trọng lượng: 0,41kg
- Tương thích HĐH: Win 2000/XP/Vista/7/8
- Cảm biến hình ảnh: CIS x 2.
- Độ phân giải: 600 x 600dpi.
- Dung lượng ADF: 50 tờ (A4/letter, 70g/m2 hoặc 18 Lbs, độ giày tối đa dưới 5mm(0.2").
- Công suất quét hàng ngày (tờ): 1000.
- Phím chức năng: Scan, PDF, Custom.
- Nguồn điện: 24 Vdc/ 0.75 A
- Giao diện kết nối: USB 2.0 + RJ-45 LAN (cổng mạng).
- Cảm biến hình ảnh: CCD
- Độ phân giải: 1200 dpi x 2400 dpi
- Kiểu quét: Quét sách, quét 1 mặt (flatbed)
- Tốc độ quét: 3,6 giây (Màu/ xám/ đen trắng, 300 dpi, A4)
- Công suất quét/ngày: ~ 2500 tờ
- Phím chức năng: Delete, Color, Grayscale, B&W
- Kiểu kết nối: USB 2.0
- Nguồn điện: 24 Vdc/0,75A
- Kích thước (WxDxH): 491 x 291 x 102 mm
- Tương thích HĐH: Win 2000/XP/Vista/7/8