- Chức năng: In/ Copy/ Scan
- Khổ giấy: A4, A5
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB / LAN
- Mực in: Cartridge 057H: 10.000 trang A4 độ phủ 5%
- Chức năng: In laser màu đa năng
- Khổ giấy: A4, A5
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB 2.0 ethernet 10/100/1000, WIFI
- Mực in: Cartridge 069 BK/C/M/Y
- Chức năng: In laser đen trắng
- Khổ giấy: A3, A4
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB 2.0
- Mực in: Cartridge 062: 11,000 pages"
- Chức năng: In laser đen trắng
- Khổ giấy: A4, A5
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB / LAN
- Mực in: Cartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang), Cartridge 056L: 5.100 trang, Cartridge 056H: 21.000 trang với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.
- Model: 4203DW
- Chức năng: In laser màu, đảo mặt có wifi
- Khổ giấy: Letter; A4; Legal; B5; 4 x 6 in; Executive
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB; Wireless (Wi-Fi); Ethernet networking; Apple AirPrint; Mopria; Print Anywhere; Wireless direct printing
- Mực in: W2300A (2000 trang); W2301A, W2302A, W2303A (1800 trang); W2300X (7500 trang); W2301X, W2302X, W2303X (5500 trang)
- Khổ giấy: A4/A5
- Tốc độ:
- A4, 200dpi
- Trắng đen: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt)
- Thang xám: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt)
- Màu: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt)
- Scan hai mặt: Có
- ADF: Có
- Khổ giấy: A4 / A5
- Tốc độ: 75 trang và 150 hình ảnh mỗi phút
- Scan hai mặt: Có
- Độ phân giải: 600 dpi
- Độ sâu màu sắc: 48-bit
- Bộ nhớ: 512 MB
- Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0
- Hỗ trợ hệ điều hành: OS X El Capitan 10.11, Microsoft Windows 10, 8, 7, XP
- Model: M507DN (1PV87A)
- Chức năng: Máy in trắng đen đơn năng, có đảo mặt
- Khổ giấy: A4, A5, A6, RA4, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340 mm), 16K, postcards (JIS single and double), envelopes (B5, C5, C6, DL)
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB 2.0, LAN
- Mực in: CF289A (5.000 trang với độ phủ 5%) / CF289X (10.000 trang với độ phủ 5%)
- Model: MFP 4303dw
- Chức năng: In laser màu, Scan, Copy
- Khổ giấy: Letter; A4; Legal; B5; 4 x 6 in; Executive
- Kết nối: USB; Wireless (Wi-Fi); Ethernet networking; Apple AirPrint; Mopria; Print Anywhere; Wireless direct printing
- Mực in: W2300A (2000 trang); W2301A, W2302A, W2303A (1800 trang); W2300X (7500 trang); W2301X, W2302X, W2303X (5500 trang)
- Model: Print, copy, scan, fax
- Tốc độ in đen trắng: Print speed black (ISO, letter) Up to 35 ppm
- Print speed black (ISO, A4) Up to 33 ppm
- Tốc độ in màu: Print speed color (ISO) Up to 35 ppm
- Print Speed Color (ISO) Up to 33 ppm
- In trang đầu tiên: First page out black (letter, ready) As fast as 9.1 sec
- First page out black (A4, ready) As fast as 9.5 sec
- First page out color (letter, ready) As fast as 10 sec
- First page out color (A4, ready) As fast as 10.5 sec
- Màn hình: 4.3” diagonal WLED-backlit anti-glare (480X272)
- - Tốc độ in: 35 trang/phút (trắng đen, màu).
- - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
- - RAM: 1G.
- - Bộ nhớ trong: 3G eMMc.
- - Kết nối: USB 2.0, Network 1Gb (in qua mạng).
- - Tự động đảo mặt.
- - Công suất in: 100,000 trang/tháng.
- - Khổ giấy: A6-A4, Banner 1.2m (tùy chọn tối đa 210 x 1300).
- - Khay chứa giấy tối đa: 1940 (tùy chọn) tờ A4, định lượng 80gsm.
- - Hỗ trợ ProQ Multilevel, Photo Enhance, Auto Color Balance.
- - Vi xử lý: Processor ARM Cortex-A9.
- - Ngôn ngữ: PCL6, PCL5, PostScript3 (hỗ trợ giao tiếp với phần mềm thiết kế Ai, Photoshop… in đẹp hơn).
- - Hệ điều hành: Win XP/Vista/7/10 Macintosh.
- Khổ giấy: A4/A5
- Scan hai mặt: Có
- ADF: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Khổ giấy: A4/A5
- Scan hai mặt: Có
- ADF: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Chức năng: Đa chức năng (Flatbed) In A3 màu/Fax màu/ Photo màu/ Scan màu/ In ảnh trực tiếp từ USB
- Khổ giấy: A3/A4
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ WIFI
- Dùng mực: Bình mực in lớn Brother BTD60BK: 7500 trang A4; BT5000C/M/Y: 5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.
- Chức năng: In/ Copy/ Scan/ Fax
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Dùng mực: Mực TN-451BK/C/M/Y, drum DR-451CL.
- Loại máy in: In phun màu A3, có bộ tiếp mực ngoài chính hãng 6 màu
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A3
- Tốc độ in: Với bản in Test Demo Approx. 15/5.5ipm (Bk/Cl)
- Độ phân giải: 5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology)
- Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi-Speed, Wifi
- Chức năng đặc biệt: Tích hợp bộ tiếp mực ngoài 6 màu, in qua wifi
- Model: Laser màu Enterprice M555DN
- Tốc độ in đen trắng: Up to 40 trang / phút
- Tốc độ in màu: Up to 40 trang / phút
- In trang đầu tiên: chỉ 6.7 giây / 7.6 giây ( đen )
- Chất lượng in tốt nhất HP ImageREt 3600
- Màn hình: 4.3 icnh cảm ứng
- Độ phân giải: 1200 * 1200 dpi
- In hai mặt: 2 mặt
- Hãng sản xuất: HP
- Loại máy in: Laser đơn năng
- Tốc độ in: Lên đến 52 ppm
- Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Định rạng Scan: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Văn bản (.txt), Rich Text (rtf) và PDF
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi (màu và đơn sắc, ADF); Lên đến 1200 x 1200 dpi (màu và đơn sắc, phẳng)
- Chuẩn kết nối: USB 2.0 Tốc độ cao, Wifi
- Chức năng đặc biệt: Scan 2 mặt tự động
- Hiệu suất làm việc: 6000 trang / ngày
- Scan Flatbed, ADF
- Khổ giấy: A4.
- Scan 2 mặt: Có
- Độ sâu màu sắc: độ phân giải 600 x 1200 dpi, 24-bit màu
- Máy quét ảnh HP Enterprise 7500 ( dạng nằm, 2 mặt, khay nạp giấy tự động )
- Dạng nằm , khổ A4 . khay ADF ( 100 trang )
- Tốc độ quét : 50 trang / 100 hình / phút ( lelter , tại độ phân giải 300dpi , đen & trắng , xám & màu )
- Độ phận giải : phần cứng lên tới 600*600dpi ( ADF) up to 1200*1200 dpi ( mặt kính ) ( đen trắng / màu ) . quang học lên tới 600dpi ( ADF) & 1200dpi ( mặt kính ) ( đen trắng / màu )
- Độ sâu quét : 256/24 bit / 48 bit ( ngoai / nội ) . Định dạng File :BMP, JPG, TIFF, TIFF (compressed), multi-page TIFF, PNG, PDF (normal, normal with images, searchable image-only, MRC), PDF/A, RTF, TXT, UNICODE, HTM, DOC, WPD, XML, XLS, OPF, XPS
- Công suất quét : 3000 trang / ngày . Màn hình : LCD 4 dòng . Kết nối : 1 Hi-Speed USB 2.0
- Chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Dùng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)
- Chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Tốc độ in đen trắng: 22 trang/phút
- Tốc độ in màu: 22 trang/phút
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)
- Tốc độ quét ADF: 65 trang/phút, 130 hình/phút.
- Độ phân giải máy quét: 600 x 600 dpi.
- Kết nối: USB 3.0.
- Bộ nhớ: 512 MB.
- Tốc độ xử lý: ARM-1176 666 MHz.
- Chu kì quét (daily): 7500 trang mỗi ngày.
- Định dạng file quét: PDF, PDF/A, Encrypted PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) và Searchable PDF.
- Kích thước: 310 x 198 x 190 mm.
- Trọng lượng: 3.8 kg.
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB, Ethernet
- In đơn năng laser A3 qua mạng Lan
- In 2 mặt: Không, có hỗ trợ lắp thêm đảo mặt mã hàng PKMI0395
- Tốc độ in đen trắng: 35 trang /phút
- Mực in: HP 93A