- Tốc độ Scan : 15 tờ/phút.
- Scan hai mặt tự động (Duplex).
- Khay nạp tự động : 20 tờ.
- Kích thước tài liệu : A4, Card.
- Độ phân giải : 600x600 dpi.
- Kích thước : 280 x 95 x 40 mm.
- Trọng lượng : 1 Kg.
- Cổng giao tiếp/nguồn điện : USB 2.0 Hi-Speed (3.0).
- Công suất/ngày : 500 bản quét.
- - Máy quét mã vạch ứng dụng trong hệ thống bán lẻ
- - Máy quét mã vạch ứng dụng trong lĩnh vực y tế
- - Máy quét mã vạch ứng dụng trong việc quản lý kho
- - Ngành vận tải, logictic
- - Quản lý thư viện
- Máy đọc mã vạch DS9308 đọc được 1D, 2D là máy quét trình bày nhỏ với chức năng lớn.
- Với yếu tố hình thức nhỏ gọn và tính thẩm mỹ thời trang, máy đọc mã vạch DS9308 phù hợp với mọi nơ
- Từ cửa hàng thời trang đến cửa hàng tiện lợi tại quầy thanh toán.
- Loại máy In phun 4 màu
- Khổ giấy in Tối đa A4
- Chức năng máy Chuyên in
- Công nghệ in Đầu in áp điện
- Cấu hình đầu phun Màu đen : 180 x 1
- Màu Xanh/Đỏ/Vàng : 59 x 1 mỗi màu
- Tốc độ in Trắng đen : Lên đến 9 trang/phút
- Màu : Lên đến 4.8 trang/phút
- Độ phân giải in Tối đa 720×720 dpi
- Kích thước giọt mực Tối thiểu 3.0 pl – Với công nghệ giọt có kích thước thay đổi
- Tính năng: Print, copy, scan, fax
- Độ phân giải: Black (1200 x 1200 dpi), Scan (1200 x 1200 dpi), Copy (600 x 600 dpi), Fax (300 x 300 dpi)
- Giao tiếp: 1 x USB 2.0, 1 x host USB, 1 x USB, 1 x Gigabi Ethernet LAN 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE), 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio + BLE
- Màn hình: Đang cập nhật
- Tốc độ: Print speed black (ISO, A4): up to 40 ppm, Print speed duplex (A4): up to 34 ipm
- Sử dụng mực: W1520A
- Auto duplexing, Networked
- 35ppm, 1200dpi, 64MB
- 400MHz processor
- Công nghệ in: Laser
- Màn hình hiển thị LCD 2 dòng
- Tốc độ 1 mặt : 40 - 42 trang/phút
- Khổ giấy tối đa : A4/Letter.
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB, Wlan.
- Công nghệ in: Laser
- Màn hình hiển thị LCD 2 dòng
- Tốc độ 1 mặt : 40 trang/ phút khổ A4 và 40 trang/ phút khổ Letter
- Khổ giấy tối đa : A4/Letter.
- - Chức năng: Copy - In - Scan - Fax - Duplex - ADF - Network
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Có
- - Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- - Dùng mực: Cartridge 051 | 1,700 pages, Cartridge 051H | 4,100 pages, Drum Cartridge 051 | 23,000 pages.
- Loại máy: In laser đa năng (Print, copy, scan)
- Khổ giấy in: A4, A5, A6, B5 (JIS)
- Tốc độ in: Lên đến 29 trang / phút
- Tốc độ sao chụp: Lên đến 29 trang / phút
- Tốc độ xử lý: Lên tới 500 MHz
- Bộ nhớ ram: Lên đến 64 MB
- Độ phân giải: Lên tới 600 x 600 x 1 dpi
- Chuẩn kết nối: 1 built-in Wi-Fi 802.11b/g/n
- Tốc độ quét tối đa 40 trang/phút hoặc 80 ảnh/phút
- Tùy chọn chụp quét (ADF): Hai mặt một lần
- Khay nạp tài liệu tự động: 50 tờ
- Định dạng tập tin chụp quét: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, PDF/A, PDF mã hóa, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) và PDF có thể tìm kiếm
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB, Ethernet
- In đơn năng laser A3 qua mạng Lan
- In 2 mặt: Không, có hỗ trợ lắp thêm đảo mặt mã hàng PKMI0395
- Tốc độ in đen trắng: 35 trang /phút
- Mực in: HP 93A
- Loại máy in : Máy in Laser màu đa năng (In, Sao chép, Quét)
- Khổ giấy tối đa : A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm
- Độ phân giải : Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
- Công nghệ in: Laser đa năng (In, Sao chép, Quét)
- Màn hình hiển thị in: 4-line LCD.
- Khổ giấy in: A3
- Tốc độ in trắng đen khổ giấy A4: 24 trang/phút (in một mặt); 12 trang/phút (in hai mặt).
- Loại máy: in laser trắng đen
- Chức năng: In
- Tốc độ: 33 trang/phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB, LAN
- In 2 mặt
- Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian
- Đa chức năng In-Copy-Scan-Fax
- Màn hình cảm ứng hiển thị 6 dòng dễ sử dụng
- Tiết kiệm thời gian với tốc độ in nhanh 23 trang/phút
- Độ phân giải 600 x 600 dpi cho chất lượng bản in tốt
- Khay chứa giấy rộng rãi tối đa 250 tờ
- Hạn chế được tình trạng bị kẹt giấy khi sử dụng
- Loại máy: In laser đa năng (Print, copy, scan)
- Khổ giấy in: A4, A5, A6, B5 (JIS)
- Tốc độ in: Lên đến 29 trang / phút
- Tốc độ sao chụp: Lên đến 29 trang / phút
- Tính năng: In Laser, A4, B5, A5, A6, letter. In mạng 2 mặt tự động
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, HQ 1200
- Giao tiếp: USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11b/g/n
- Tốc độ: 30 trang/phút
- Sử dụng mực: TN-2385
- Khổ giấy tối đa : A4, A5
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Kết nối: USB/ LAN/ WIFI
- Tốc độ in đen trắng: 21 trang/phút
- Tốc độ in màu: 21 trang/phút
- Mực in: HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Có
- - Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- - Dùng mực:
- HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A (~2.400 trang)
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A (~2.100 trang)
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A (~2.100 trang)
- Máy in Canon PIXMA TR150 sử dụng pin, phù hợp cho di động
- Tốc độ in chuẩn ISO (A4): 9,0 ipm (Đen trắng)/5,5 ipm (Màu)
- Kết nối USB Type C 2.0 Hi-speed, Wi-Fi, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối Trực tiếp
- Lượng bản in khuyến nghị tháng: 10 - 50 trang
- Máy in đa chức năng
- In đen trắng
- Tính năng: In, Sao chép, Quét
- Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy tối đa: A3/A4
- Thương hiệu : Epson
- Loại máy : In phun màu A4
- Mực in : 003
- Chức năng : In – Scan – Copy
- Loại máy in : Máy in phun màu đơn năng
- Khổ giấy tối đa : In A4
- Độ phân giải : 5760 x 1440 dpi
- Tốc độ in đen trắng: 33 trang / phút
- Tốc độ in màu: 15 trang/phút
- - Chức năng: Print/ Copy/ Scan
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Không
- - Cổng giao tiếp: USB
- - Dùng mực: Epson C13T03Y100/C13T03Y200/C13T03Y300/C13T03Y400