- Tốc độ quét ADF: 65 trang/phút, 130 hình/phút.
- Độ phân giải máy quét: 600 x 600 dpi.
- Kết nối: USB 3.0.
- Bộ nhớ: 512 MB.
- Tốc độ xử lý: ARM-1176 666 MHz.
- Chu kì quét (daily): 7500 trang mỗi ngày.
- Định dạng file quét: PDF, PDF/A, Encrypted PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) và Searchable PDF.
- Kích thước: 310 x 198 x 190 mm.
- Trọng lượng: 3.8 kg.
- Scan 2 mặt tự động (ADF)
- Khổ giấy scan tối đa: A4
- Tốc độ: 25 trang/phút (ADF, 300dpi)
- Độ phân giải: 600x600 dpi
- Máy quét Canon DR-C225 có thiết kế siêu nhỏ nhưng vẫn đảm bảo tốc độ và chất lượng quét.
- Công nghệ quét: CMOS CIS; LED (R,G,B)
- Tốc độ quét: 25 trang/ phút (1 mặt, trang/ đen, màu); 50 trang/ phút (2 mặt, trắng/ đen, màu)
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Kiểu quét: 1 mặt, 2 mặt
- Nguồn sáng: LED (đỏ (red), xanh lá cây (green), xanh da trời (blue))
- Khổ giấy: A4
- Khay nạp tài liệu: 30 tờ A4, Card, quét gấp A3, quét tài liệu dài 3 mét
- Các chế độ quét: Quét đen trắng, quét khuếch tán lỗi, tự làm rõ văn bản, tự làm rõ văn bản II (chỉ dành cho hệ điều hành Windows), quét 256 thang màu, quét màu 24 bit
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao
- Công suất/ngày: 1.500 bản quét.
- Tốc độ Scan : 15 tờ/phút.
- Scan hai mặt tự động (Duplex).
- Khay nạp tự động : 20 tờ.
- Kích thước tài liệu : A4, Card.
- Độ phân giải : 600x600 dpi.
- Kích thước : 280 x 95 x 40 mm.
- Trọng lượng : 1 Kg.
- Cổng giao tiếp/nguồn điện : USB 2.0 Hi-Speed (3.0).
- Công suất/ngày : 500 bản quét.
- - Máy quét mã vạch ứng dụng trong hệ thống bán lẻ
- - Máy quét mã vạch ứng dụng trong lĩnh vực y tế
- - Máy quét mã vạch ứng dụng trong việc quản lý kho
- - Ngành vận tải, logictic
- - Quản lý thư viện
- Máy đọc mã vạch DS9308 đọc được 1D, 2D là máy quét trình bày nhỏ với chức năng lớn.
- Với yếu tố hình thức nhỏ gọn và tính thẩm mỹ thời trang, máy đọc mã vạch DS9308 phù hợp với mọi nơ
- Từ cửa hàng thời trang đến cửa hàng tiện lợi tại quầy thanh toán.
- Loại máy In phun 4 màu
- Khổ giấy in Tối đa A4
- Chức năng máy Chuyên in
- Công nghệ in Đầu in áp điện
- Cấu hình đầu phun Màu đen : 180 x 1
- Màu Xanh/Đỏ/Vàng : 59 x 1 mỗi màu
- Tốc độ in Trắng đen : Lên đến 9 trang/phút
- Màu : Lên đến 4.8 trang/phút
- Độ phân giải in Tối đa 720×720 dpi
- Kích thước giọt mực Tối thiểu 3.0 pl – Với công nghệ giọt có kích thước thay đổi
- Tính năng: Print, copy, scan, fax
- Độ phân giải: Black (1200 x 1200 dpi), Scan (1200 x 1200 dpi), Copy (600 x 600 dpi), Fax (300 x 300 dpi)
- Giao tiếp: 1 x USB 2.0, 1 x host USB, 1 x USB, 1 x Gigabi Ethernet LAN 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE), 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio + BLE
- Màn hình: Đang cập nhật
- Tốc độ: Print speed black (ISO, A4): up to 40 ppm, Print speed duplex (A4): up to 34 ipm
- Sử dụng mực: W1520A
- Auto duplexing, Networked
- 35ppm, 1200dpi, 64MB
- 400MHz processor
- Công nghệ in: Laser
- Màn hình hiển thị LCD 2 dòng
- Tốc độ 1 mặt : 40 - 42 trang/phút
- Khổ giấy tối đa : A4/Letter.
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB, Wlan.
- Công nghệ in: Laser
- Màn hình hiển thị LCD 2 dòng
- Tốc độ 1 mặt : 40 trang/ phút khổ A4 và 40 trang/ phút khổ Letter
- Khổ giấy tối đa : A4/Letter.
- - Chức năng: Copy - In - Scan - Fax - Duplex - ADF - Network
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Có
- - Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- - Dùng mực: Cartridge 051 | 1,700 pages, Cartridge 051H | 4,100 pages, Drum Cartridge 051 | 23,000 pages.
- Loại máy: In laser đa năng (Print, copy, scan)
- Khổ giấy in: A4, A5, A6, B5 (JIS)
- Tốc độ in: Lên đến 29 trang / phút
- Tốc độ sao chụp: Lên đến 29 trang / phút
- Tốc độ xử lý: Lên tới 500 MHz
- Bộ nhớ ram: Lên đến 64 MB
- Độ phân giải: Lên tới 600 x 600 x 1 dpi
- Chuẩn kết nối: 1 built-in Wi-Fi 802.11b/g/n
- Tốc độ quét tối đa 40 trang/phút hoặc 80 ảnh/phút
- Tùy chọn chụp quét (ADF): Hai mặt một lần
- Khay nạp tài liệu tự động: 50 tờ
- Định dạng tập tin chụp quét: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, PDF/A, PDF mã hóa, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) và PDF có thể tìm kiếm
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB, Ethernet
- In đơn năng laser A3 qua mạng Lan
- In 2 mặt: Không, có hỗ trợ lắp thêm đảo mặt mã hàng PKMI0395
- Tốc độ in đen trắng: 35 trang /phút
- Mực in: HP 93A
- Loại máy in : Máy in Laser màu đa năng (In, Sao chép, Quét)
- Khổ giấy tối đa : A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm
- Độ phân giải : Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
- Công nghệ in: Laser đa năng (In, Sao chép, Quét)
- Màn hình hiển thị in: 4-line LCD.
- Khổ giấy in: A3
- Tốc độ in trắng đen khổ giấy A4: 24 trang/phút (in một mặt); 12 trang/phút (in hai mặt).
- Loại máy: in laser trắng đen
- Chức năng: In
- Tốc độ: 33 trang/phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB, LAN
- In 2 mặt
- Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian
- Đa chức năng In-Copy-Scan-Fax
- Màn hình cảm ứng hiển thị 6 dòng dễ sử dụng
- Tiết kiệm thời gian với tốc độ in nhanh 23 trang/phút
- Độ phân giải 600 x 600 dpi cho chất lượng bản in tốt
- Khay chứa giấy rộng rãi tối đa 250 tờ
- Hạn chế được tình trạng bị kẹt giấy khi sử dụng
- Loại máy: In laser đa năng (Print, copy, scan)
- Khổ giấy in: A4, A5, A6, B5 (JIS)
- Tốc độ in: Lên đến 29 trang / phút
- Tốc độ sao chụp: Lên đến 29 trang / phút
- Tính năng: In Laser, A4, B5, A5, A6, letter. In mạng 2 mặt tự động
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, HQ 1200
- Giao tiếp: USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11b/g/n
- Tốc độ: 30 trang/phút
- Sử dụng mực: TN-2385
- Khổ giấy tối đa : A4, A5
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Kết nối: USB/ LAN/ WIFI
- Tốc độ in đen trắng: 21 trang/phút
- Tốc độ in màu: 21 trang/phút
- Mực in: HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Có
- - Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- - Dùng mực:
- HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A (~2.400 trang)
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A (~2.100 trang)
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A (~2.100 trang)
- Máy in Canon PIXMA TR150 sử dụng pin, phù hợp cho di động
- Tốc độ in chuẩn ISO (A4): 9,0 ipm (Đen trắng)/5,5 ipm (Màu)
- Kết nối USB Type C 2.0 Hi-speed, Wi-Fi, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối Trực tiếp
- Lượng bản in khuyến nghị tháng: 10 - 50 trang
- Máy in đa chức năng
- In đen trắng
- Tính năng: In, Sao chép, Quét
- Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy tối đa: A3/A4