Thiết bị Mạng nổi bật nhất
- 4 cổng WAN/LAN Switchable (có thể chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt và cho phép chạy đối đa 2 WAN đồng thời):
- 1x 2.5G Ethernet, RJ-45
- 1x GbE/SFP Combo
- 2x GbE, RJ-45
-
2 cổng LAN Gigabit, RJ-45. 2 cổng USB dùng để kết nối thiết bị lưu trữ...
- Dual-WAN Load Balance/Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Interne, VoIP...)
- 300.000 NAT Session, Throughtput: 2.2Gbps (enable Hardware Acceleration), chịu tải 300 user. Hỗ trợ triển khai dịch vụ cao cấp: Static IP, PPOE, PPTP/L2TP, DHCP…
- VPN 200 kênh (PPTP, L2TP, IPSec(IKEv1, IKEv2), SSL), VPN Trunking (LoadBalancing/Backup).
- Kiểm soát và quản lý băng thông giúp giúp tối ưu đường truyền Internet.
- Firewall SPI dựa trên đối tượng, quản lý nội dung (CSM).
- Tích hợp Wi-Fi Marketing từ các nhà phát triển hàng đầu như Meganet, VNWIFI, Nextify...
- Quản lý tập trung Access Point APM (50 Access Point), quản lý tập trung Switch SWM (30 Switch).
- Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS 2.
- Ổ cứng: Chưa có
- Bộ VXL: Intel Celeron J4025 2-core 2.0 GHz, burst up to 2.9 GHz
- Bộ nhớ: 2 GB DDR4 onboard (expandable up to 6 GB)
- Số lượng User: Số User tối đa: 2048, Số kết nối đồng thời: 200
- - Ổ cứng: Chưa Có
- - Bộ VXL: Realtek RTD1296 quad-core 1.4GHz
- - Bộ nhớ: 2Gb
- - Số lượng User: Số User tối đa: 2048, Số kết nối đồng thời: 200
- CPU: Intel J3355 Dual Core 2.0 GHz
- Memory: 2 GB SO-DIMM DDR3L
- Internal HDD/SSD: 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD, or 2.5"" SATA SSD
- Max Internal Capacity: 32 TB (16 TB drive x 2)
- Maximum Capacity with Expansion Units: 224TB (16 TB drive x 14)
- External Ports: USB 3.0 x 4 ( Type A x 3, Type C x 1)
- LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2
- HDMI x 1, S/PDIF x 1,Infrared Receiver
- Maximum IP cam: 36 ( 4 free license included)
- Expansion unit: AS6004U - 4 bay
- CPU: Intel Celeron J4005 Dual Core 2.0 GHz ( burst up 2.7GHz)
- Memory: 2 GB SO-DIMM DDR4
- Internal HDD/SSD: 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD , or 2.5"" SATA SSD
- Max Internal Capacity: 32 TB (16 TB drive x 2)
- Maximum Capacity with Expansion Units: 224TB (16 TB drive x 14)
- External Ports: USB 3.2 x 3
- LAN: RJ-45 2.5GbE LAN Port x 2
- HDMI 2.0a x 1 + Infrared Receiver
- Maximum IP cam: 36 ( 4 free license included)
- Expansion unit: AS6004U - 4 bay
- ASUS motherboard quality
- Marvell 1.6GHz CPU
- 2GB of DDR4 RAM at 2400Mhz, fast and efficient.
- Dual gigabit Ethernet with the addition of a 10gbE port.
- All new diamond cut exterior
- Magnetic dust-proof cover
- Supports two hot-swappable HDDs
- Screwless, Toolfree installation
- Hot-swappable
- 3 year warranty, best in class
- Hãng: Cisco
- Mã sản phẩm: SG350-28p-K9
- Cổng kết nối: 24 x 10/100/1000 (PoE +) + 2 x kết hợp Gigabit SFP + 2 x Gigabit SFP
- Hiệu suất Dung lượng chuyển mạch: 56 Gbps
- Hiệu suất chuyển tiếp (kích thước gói 64 byte): 41,67 Mpps
- Jumbo Frame Hỗ trợ 9216 byte
- Phương pháp xác thực RADIUS, Vỏ bảo mật (SSH), TACACS +
- RAM 512 MB
- Bộ nhớ flash 256 MB
- Kích thước bảng địa chỉ MAC 16 nghìn mục nhập
- Phương pháp xác thực Vỏ bảo mật (SSH), RADIUS, TACACS +
- Thuật toán mã hóa SSL
- Giao thức định tuyến Định tuyến IPv4 tĩnh, CIDR
- Giao thức quản lý từ xa: CLI, HTTP, SSH, TFTP, Telnet, HTTPS, RMON 1, RMON 2, RMON 3,RMON 9, SNMP 1, SNMP 2c, SNMP 3
- Kích thước: Chiều rộng 17,3 in x Độ sâu 10.1 in x Chiều cao 1,7 in
- Cân nặng 8,44 lbs
- Bộ chuyển mạch Switch Cisco SG350-28p-K9-EU giải pháp mạng tối ưu hóa hiệu suất mạng cho doanh nghiệp đang được ưa chuộng sử dụng rộng rãi.
- Hãng: Cisco
- Mã sản phẩm: SF350-24P-K9-EU
- Loại phụ Fast Ethernet
- Cổng: 24 x 10/100 + 2 x 10/100/1000 + 2 x combo Gigabit SFP
- PoE: 382W
- Hiệu suất Dung lượng chuyển mạch: 17,6 Gbps
- Hiệu suất chuyển tiếp (kích thước gói 64 byte): 13,1 Mpps
- Jumbo Frame Hỗ trợ 9216 byte
- Phương pháp xác thực RADIUS, Vỏ bảo mật (SSH), TACACS +
- Bộ nhớ flash 256 MB
- Kích thước bảng địa chỉ MAC 16 nghìn mục nhập
- Thuật toán mã hóa: SSL
- Hãng: Cisco
- Mã sản phẩm: SG350-28-K9
- Cổng kết nối: 24 x 10/100/1000 (PoE +) + 2 x kết hợp Gigabit SFP + 2 x Gigabit SFP
- Hiệu suất Dung lượng chuyển mạch: 56 Gbps
- Hiệu suất chuyển tiếp (kích thước gói 64 byte): 41,67 Mpps
- Jumbo Frame Hỗ trợ 9216 byte
- Phương pháp xác thực RADIUS, Vỏ bảo mật (SSH), TACACS +
- RAM 512 MB
- Bộ nhớ flash 256 MB
- Kích thước bảng địa chỉ MAC 16 nghìn mục nhập
- Phương pháp xác thực Vỏ bảo mật (SSH), RADIUS, TACACS +
- Thuật toán mã hóa SSL
- Giao thức định tuyến Định tuyến IPv4 tĩnh, CIDR
- Giao thức quản lý từ xa: CLI, HTTP, SSH, TFTP, Telnet, HTTPS, RMON 1, RMON 2, RMON 3,RMON 9, SNMP 1, SNMP 2c, SNMP 3
- Kích thước: Chiều rộng 17,3 in x Độ sâu 10.1 in x Chiều cao 1,7 in
- Cân nặng 8,44 lbs
- Hãng: Cisco
- Mã sản phẩm: SF350-48-K9-EU
- Loại phụ Fast Ethernet
- Cổng: 48 x 10/100 + 2 x 10/100/1000 + 2 x combo Gigabit SFP
- Hiệu suất Dung lượng chuyển mạch: 17,6 Gbps
- Hiệu suất chuyển tiếp (kích thước gói 64 byte): 13,1 Mpps
- Jumbo Frame Hỗ trợ 9216 byte
- Phương pháp xác thực RADIUS, Vỏ bảo mật (SSH), TACACS +
- Bộ nhớ flash 256 MB
- Kích thước bảng địa chỉ MAC 16 nghìn mục nhập
- Thuật toán mã hóa: SSL
- Giao thức định tuyến Định tuyến IPv4 tĩnh, CIDR
- Jumbo Frame Hỗ trợ 9216 byte
- Kích thước : 17,3 in x 10.1 x 1,8 in
- Cân nặng 7,87 lbs
- WAN: 4 x 10/100/1000Mbps, RJ45.
- LAN: 1 x 10/100/1000Mbps
- DMZ: 1 x 10/100/1000Mbps.
- 1 x USB 3.0 hỗ trợ 3.5G/4G modem.
- 1 x USB 2.0 hỗ trợ 3.5G/4G modem.
- NAT Session: 80.000.
- NAT Throughput: 500Mbps.
- Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP,…).
- Hỗ trợ Static Route, Policy Route, RIPv2.
- Hỗ trợ triển khai thêm nhiều IP public (IP Route, IP Alias).