Thiết bị Mạng nổi bật nhất
- Hãng: Cisco
- Mã sản phẩm: SF350-24P-K9-EU
- Loại phụ Fast Ethernet
- Cổng: 24 x 10/100 + 2 x 10/100/1000 + 2 x combo Gigabit SFP
- PoE: 382W
- Hiệu suất Dung lượng chuyển mạch: 17,6 Gbps
- Hiệu suất chuyển tiếp (kích thước gói 64 byte): 13,1 Mpps
- Jumbo Frame Hỗ trợ 9216 byte
- Phương pháp xác thực RADIUS, Vỏ bảo mật (SSH), TACACS +
- Bộ nhớ flash 256 MB
- Kích thước bảng địa chỉ MAC 16 nghìn mục nhập
- Thuật toán mã hóa: SSL
- 4 cổng WAN/LAN Switchable (có thể chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt và cho phép chạy đối đa 2 WAN đồng thời):
- 1x 2.5G Ethernet, RJ-45
- 1x GbE/SFP Combo
- 2x GbE, RJ-45
-
2 cổng LAN Gigabit, RJ-45. 2 cổng USB dùng để kết nối thiết bị lưu trữ...
- Dual-WAN Load Balance/Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Interne, VoIP...)
- 300.000 NAT Session, Throughtput: 2.2Gbps (enable Hardware Acceleration), chịu tải 300 user. Hỗ trợ triển khai dịch vụ cao cấp: Static IP, PPOE, PPTP/L2TP, DHCP…
- VPN 200 kênh (PPTP, L2TP, IPSec(IKEv1, IKEv2), SSL), VPN Trunking (LoadBalancing/Backup).
- Kiểm soát và quản lý băng thông giúp giúp tối ưu đường truyền Internet.
- Firewall SPI dựa trên đối tượng, quản lý nội dung (CSM).
- Tích hợp Wi-Fi Marketing từ các nhà phát triển hàng đầu như Meganet, VNWIFI, Nextify...
- Quản lý tập trung Access Point APM (50 Access Point), quản lý tập trung Switch SWM (30 Switch).
- Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS 2.
- WAN: 4 x 10/100/1000Mbps, RJ45.
- LAN: 1 x 10/100/1000Mbps
- DMZ: 1 x 10/100/1000Mbps.
- 1 x USB 3.0 hỗ trợ 3.5G/4G modem.
- 1 x USB 2.0 hỗ trợ 3.5G/4G modem.
- NAT Session: 80.000.
- NAT Throughput: 500Mbps.
- Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP,…).
- Hỗ trợ Static Route, Policy Route, RIPv2.
- Hỗ trợ triển khai thêm nhiều IP public (IP Route, IP Alias).
- Hãng: Cisco
- Mã sản phẩm: SG350-20-K9
- Cổng kết nối: 24 x 10/100/1000Mbps
- Hiệu suất Dung lượng chuyển mạch: 56 Gbps
- Hiệu suất chuyển tiếp (kích thước gói 64 byte): 41,67 Mpps
- Jumbo Frame Hỗ trợ 9216 byte
- Phương pháp xác thực RADIUS, Vỏ bảo mật (SSH), TACACS +
- RAM 512 MB
- Bộ nhớ flash 256 MB
- Kích thước bảng địa chỉ MAC 16 nghìn mục nhập
- Phương pháp xác thực Vỏ bảo mật (SSH), RADIUS, TACACS +
- Thuật toán mã hóa SSL
- Giao thức định tuyến Định tuyến IPv4 tĩnh, CIDR
- Giao thức quản lý từ xa: CLI, HTTP, SSH, TFTP, Telnet, HTTPS, RMON 1, RMON 2, RMON 3,RMON 9, SNMP 1, SNMP 2c, SNMP 3
CABLE DINTEK CAT 6 chống nhiễu Cuộn 305m,4 pair, bộc Nhôm chống nhiễu , khoảng cách 150m
- Hãng sản xuất: Cisco
- Mã sản phẩm: SF352-08P-K9
- Cổng: 8 x 10/100Mbps RJ45 - PoE
- Khung Jumbo: Lên tới 9K (9216) byte
- Dòng sản phẩm: Cisco 350 Series
- Đèn flash: 256 MB
- Bộ nhớ CPU: 512 MB
- Bộ đệm gói: 12 Mb
- Kích thước: (W x H x D) 279,4 x 44 x 170 mm (11,0 x 1,45 x 6,69 inch)
- Trọng lượng: 1,18 kg (2,60 lb)
- Trên đây là một số những thông số, đặc điểm cơ bản của Switch Cisco SF352-08P-K9 chính hãng có đầy đủ CO,CQ, Bảo hành 12 tháng được phân phối bởi Long Bình.
- 2 cổng WAN Gigabit, 2 cổng LAN Gigabit, 1 cổng LAN/DMZ Gigabit và 1 cổng console.
- Hổ trợ giao thức VPN với IPsec/PPTP/L2TP, nó giúp người dùng thiết lập VPN linh hoạt hơn.
- Hổ trợ lên đến 100 đường hầm IPsec VPN với công cụ VPN trên phần cứng.
- Tính năng bảo mật cao gồm kiểm tra ARP, DoS Denfense,lọc URL/keywords Domain và kiểm soát truy cập.
- Triển khai One-click giới hạn ứng dụng IM/P2P có thể quản lý hoạt động trực tuyến của nhân viên
- Bộ chống sét chuyên nghiệp 4KV bảo vệ đầu tư của bạn được an toàn
- Lên đến 100 đường hầm IPsec VPN , 130Mbps IPsec VPN
- IPsec, PPTP, L2TP, L2TP trên IPsec
- IPsec NAT Traversal (NAT-T)
- DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 mã hóa
- Xác thực MD5, SHA1
- Hướng dẫn sử dụng, chế độ quản lý chính IKE
- LAN-to-LAN, IPsec VPN Client-to-LAN
- PPTP/L2TP VPN Server / Client
- Cổng phần cứng DMZ
PATCH PANEL AMP CAT 6 48 port, 19inch rack mount
- Router WiFi 802.11ac Wave 2 MU-MIMO DrayTek Vigor2927Fac
- - Router WiFi chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO với cổng quang trực tiếp SFP.
- - 1 x cổng WAN cố định 100/1000Mbps slot SFP.
- - 1 x cổng có thể chuyển đổi WAN/LAN 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
- - 5 x cổng LAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
- Tiêu chuẩn: Wi-Fi 6
- Dung lượng wifi: Cao
- Phần cứng: CPU lõi kép
- Máy chủ VPN: OpenVPN, PPTP
- Giao thức: IPv4, IPv6
- Dạng ổ cứng: Thiết bị lưu trữ mạng NAS
- Dung lượng: 0 TB (Chưa bao gồm ổ cứng)
- Bảo hành: 2 năm
- Part Number: CBS110-24T-EU
- Mô tả: CBS110 Cisco 24 x 10 100 1000 ports 2 x Gigabit SFP (combo with 2 10 100 1000 ports)
- Giá Price List: $ Liên hệ
- Tình Trạng: New Fullbox 100%
- Stock: có sẵn hàng
- Bảo Hành: 12 Tháng.
- CO, CQ: Có đầy đủ
- Xuất Xứ: Chính hãng Cisco
- Hãng sản xuất: Cisco
- Mã sản phẩm: SF350-24-K9
- Cổng: 24 x 10/100Mbps RJ45, 2 Gigabit đồng / SFP combo + 2 cổng SFP
- Dòng sản phẩm: Cisco 350 Series
- Khung Jumbo: Lên tới 9K (9216) byte
- Đèn flash: 256 MB
- Bộ nhớ CPU: 512 MB
- Bộ đệm gói: 12 Mb
- Kích thước: (W x H x D) 440 x 44 x 202 mm (17,3 x 1,45 x 7,95 in)
- Trọng lượng: 2,72 kg (6,0 lb)
- Hãng: Cisco
- Mã sản phẩm: SG350-10-K9
- Cổng kết nối: 8x10/100/1000 Ports, 2 combo mini-GBIC Ports
- Trọng lượng thực tế 2,40 lb (s)
- Dung lượng trong hàng triệu gói trên giây (mpps) (gói 64 byte): 14,88
- Dung lượng chuyển đổi trong Gigabits trên giây (Gbps): 20.0
- Ghi chú bộ nhớ: 256MB
- RAM : 32MB flash
- Thứ nguyên vật lý: 1,5 "hx 11" x 6,7 "d
- Cổng / kết nối: (8) GbE RJ-45
- (2) GbE RJ-45 / SFP kết hợp
- (1) USB
- Ghi chú nguồn: 100–240V 50–60 Hz, tiêu thụ nội bộ, phổ quát : 9.01W
- Giao thức
- Giao thức mạng: Mạng Ethernet tốc độ cao
- Giao thức quản lý từ xa: HTTP, HTTPS, RMON, SNMP 1, SNMP 2c, SNMP3
PATCH PANEL AMP CAT 5 48 port, 19inch rack mount
-
5xLAN (1GB ) + 2x WAN1GB + 2xUSB2.0 dùng kết nối 3G/4G).
-
S/p: 150 user, VPN Server 50 kênh
- Mã sản phẩm: WDBBGB0040HBK
- Kích thước: 3.5 inch
- Giao tiếp: 1 cổng USB 3.0 tương thích usb 2.0
- Tốc độ kết nối: 5Gb/s (max)
- Tốc độ đọc/ghi 150 Mb/s.
- Dung lượng: 4 TB
- Màu sắc: Vỏ nhựa màu đen
- Voice; T1; ISDN
- 10BASE-T (IEEE 802.3)
- 16Mbps Token Ring (IEEE802.5)
- 100VG-AnyLAN (IEEE802.12)
- 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3)
- 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM
- 1000Mbps Gigabit Ethernet
- 550MHz Broadband Video
- Mã : 114-40001104BL
- Tốc độ đường truyền: 10 Gigabyte
- Lõi: 100% đồng nguyên chất, 23 AWG
- Phạm vi hoạt động tối ưu: 100m
- Đạt tiêu chuẩn: IEEE 802.3an :2006 (10GBASE-T), ANSI/TIA-568-C.2:2009 Category 6A, ISO/IEC-11801, 2nd Edition Class EA, IEC 61156-5:2002 Category 6A, LSOH: IEC 60332-1, IEC 60754, IEC 61034