Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- Độ sáng: 7.000 ANSI Lumens
- Công nghệ LCD giàu màu sắc và hình ảnh
- Độ phân giải: XGA (1024x768) nén WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 2200:1
- Bóng đèn: 330W NSHA
- 2 ngõ vào nhận tín hiệu máy tính
- Có chức năng điều khiển từ xa không dây.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh
- Kích thước màn hình: 31– 400 inches
- Kích thước máy: 187 x 370 x 440 mm
- Trọng lượng: 11.4kg
- TẶNG BÚT LASER POINTER
- Kiểu huỷ: hủy vụn - cỡ huỷ 2.5x15mm( CD/VCD, thẻ tín dụng, thẻ ATM, lá bài, thẻ bài, voucher,..Không huỷ giấy)
- Máy có 1 khay huỷ to và 1 khe huỷ nh:, 1 Khay hủy to dành cho huỷ số lương lớn, khay này chứa tối đa số thẻ nhựa trên 1 lần huỷ: 800 thẻ. Tốc độ huỷ thẻ: 100 thẻ/phút. - Kích thước khay huỷ lớn (mm) :225X196mm
- Khe huỷ thứ 2 là khe huỷ nhỏ, huỷ đơn lẻ thẻ và CD/VCD. Tốc độ huỷ từng thẻ trong khay huỷ nhỏ (để huỷ đơn lẻ): 1 thẻ/ 1CD,VCD/2.5 giây. Cỡ huỷ CD/VCD: 2.5x15mm. Kích thước khe huỷ thứ 2: 125x3mm
- Bảo hành 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Máy in HP LaserJet Enterprise M806dn (CZ244A)
- In đen trắng A3, A4 , độ phân giải 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ lên đến 300.000 trang / tháng
- Hãng sản xuất: HP
- Độ sáng: 6.000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768) nén WUXGA (1900 x 1200)
- Độ tương phản: 1000:1
- Bóng đèn: 300W NSHA
- Có chức năng điều khiển từ xa không dây
- Có chức năng xoay hình : 360o (bình thường, đảo hình lên, xuống)
- Tự vệ lưới lọc bụi hạn chế bảo trì máy
- Có hệ thống cuốn lọc bụi tự động (ARF)
- Có chức năng điều khiển thông qua mạng LAN (RJ-45)
- Loa trong : khuếch đại 7Watt
- Có hệ thống đóng mở khí (shutter system)
- Có thể dịch chuyển ống kính ngang dọc (motorized)
- Kích thước màn hình: 40 – 400 inches
- Kích thước máy: 318 x 681 x 581 mm
- Trọng lượng: 9.7 kg
- Khổ giấy: A3/A4
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP 650A
- Máy in nhãn khổ rộng 6, 9, 12, 18, 24, 36mm.
- Hỗ trợ in Barcode.
- Kết nối với máy tính .
- Tốc độ in tối đa 80mm/ giây.
- Chiều cao in tối đa: 27.1mm.
- Chiều dài nhãn: từ 4.32 – 999mm.
- Độ phân giải 360dpi x 720dpi.
- In Copy liên tục đến 5000 bản.
- Bộ nhớ trong 7MB.
- In ngày giờ.
- File dữ liệu tương thích: *.csv, *.txt, *.mdb, *.xls and Microsoft SQL Server.
- Giao tiếp : Wi-Fi WLAN (802.11b/g/n), USB 2.0, Serial (RS-232C)
- Cắt toàn bộ tự động, Cắt 1 nửa tự động (chỉ dùng với băng dính)
- Chức năng in dọc (Vertical), in gương (Mirror), in xoay (Rotate).
- Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-Touch Editor.
- Kích thước: 119.4 x 193 x 148.8mm.
- Trọng lượng: 1.50kg.
- Hãng sản xuất: Brother.
- Loại máy: Máy quét tài liệu khổ A3
- Cảm biến hình ảnh: CCD
- Khổ giấy scan: tối đa A3
- Tốc độ scan: tốc độ quét phẳng ở 300dpi, 4 giây/trang, tốc độ quét 1 mặt với ADF ở 300dpi 40 trang/phút, quét 2 mặt tự động 80 trang/phú
- Công suất quét ngày: 5000 t
- Khay nạp giấy ADF: 200 tờ
- Tên máy in: Máy in HP Color LaserJet Enterprise M750n (D3L08A)
- Loại máy in: Máy in laser màu
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A3
- Tốc độ in: 30 trang / phút
- Tốc độ xử lý: 800 MHz
- Độ sáng: 5.000 Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768 ), nén WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 1000:1
- Có chức năng kết nối không dây thông qua mạng LAN (RJ-45)
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào, điều chỉnh PC
- 2 ngõ vào nhận tín hiệu máy tính
- Bóng đèn: 300 W UHP
- Có chức năng điều khiển từ xa không dây.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh
- Kích thước màn hình: 40 -400 inches
- Kích thước máy: 164 x 490 x 371 mm
- Trọng lượng: 9.7 kg
- Tốc độ in 41 ppm/A4
- Độ phân giải 1200 x 1200 dpi.
- Bộ nhớ 512MB , dùng mực : CF 214A
- Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps ) + in 2 m
- Bộ nhớ : 512MB RAM up to1024
- Khổ giấy : A3,
- Mực in : CF214A( 10,000 trang) hoặc CF214X (17,500 trang
- Chức năng chuẩn: Copy/In mạng/Scan mạng màu- DADF - Duplex
- Tốc độ copy/In: 35 trang/ phút
- Tốc độ scan: 55 trang/ phút ( màu, đen trắng)
- Bộ nhớ: 4GB
- 02 khay nạp giấy chính (500 tờ/khay)
- 01 khay giấy tay (96 tờ)
- Khổ giấy A5 -A3
- Cường độ sáng trắng: 5,500 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WUXGA (1,920 x 1200)
- Bóng đèn: tuổi thọ 10,000 giờ
- Kích thước màn chiếu: 30" đến 300"
- Kích thước máy: 291 x 377 x 101 mm
- Trọng lượng: 4.5kg
- Loại máy: Máy in Laser màu
- Chức năng: IN
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 42 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ xử lý: 800MHz
-
- Kiểu hủy: Hủy sợi
-
- Kích thước hủy: Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C
-
- Công suất hủy: Số tờ hủy (70g) : 45 tờ / 1 lần. Tốc độ hủy : 3mpm / 9.8ft/min.
-
- Khả năng hủy: Các trạng thái hủy : Giấy/CD/Credit Card/ Ghim cài/Ghim bấm
- Tốc độ in 75ppm
- độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 512MB
- Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan+ In 2 mặt
- Mực : CF 237A
-
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị : 5000 đến 30.000
- 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Kiểu hủy : Hủy sợi
- Kích thước hủy :3.9*45mm / 0.15"*1.77"
- Dao cắt : Cứng
- Số tờ hủy (70g) : 45 tờ / 1 lần
- Tốc độ hủy : 3mpm / 9.8ft/min
- Độ ồn/dB : 54 dB
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP CF281A
- 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Kiểu hủy : Hủy sợi
- Kích thước hủy : 4*30mm / 0.15"*1.18"
- Dao cắt : Tích hợp
- Số tờ hủy (70g) : 1000 tờ / 1 lần ( Thời gian hủy mỗi lần : 15 phút )
- Tốc độ hủy : 4mpm / 13.1ft/min
- Độ ồn/dB : 58 dB
- Hoạt động : Liên tục 24/24 giờ
- Máy in thẻ 01 mặt (02 mặt thủ công).
- Độ phân giải 300dpi (300 X 600, 300 X 1200)
- Tốc độ in màu: 225 thẻ/giờ.
- Kèm theo phần mềm in thẻ
- Xuất xứ: Datacard (USA)
- Bảo hành: 30 tháng
- - Thẻ học sinh, sinh viên, thẻ thư viện tại các trường học
- - Thẻ khám bệnh cho bệnh viện.
- - Thẻ thành viên, thẻ ưu đãi,.. của các tổ chức dịch vụ.
- - Thẻ nhân viên tại doanh nghiệp, tổ chức, công ty,...
- - Thẻ để ứng dụng trực tiếp trong hoạt động quản lý ra - vào.
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP CF281A
- Loại máy: Máy in Laser màu
- Chức năng: IN
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 42 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ xử lý: 800MHz
- Tốc độ in : 41 ppm/A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi.
- Bộ nhớ : 512MB
- Dùng mực : CF 214A
- Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps ) + in 2 mặt
- Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1280x800 (WXGA)
- Độ tương phản 16000:1
- Bóng đèn 280W UHM
- Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
- Độ phân giải : XGA 1024 x 768 tương thích máy tính WXGA và UXGA
- Cường độ sáng : 4,000 Ansi lumens
- Độ tương phản 1000 : 1
- Kích cỡ phóng : 40 inch đến 300 inch
- Zoom kỹ thuật số 16X
- Màu : 8bit / 16,7 triệu màu
- Chỉnh méo hình theo chiều đứng trên dưới : 40 độ
- Chức năng tự nhận tín hiệu đầu vào
- Độ ồn rất nhỏ chỉ : 34 dB
- Bóng đèn: 245W NSHA
- Tuổi thọ bóng đèn: 5,000 giờ.
- Kết nối và điều khiển mạng LAN.
- Cổng điều khiển RS232
- Chức năng rút nguồn ngay sau khi tắt máy.
- 3 cổng vào cho máy tính, 1 cổng ra cho màn hình (monitor).
- Tương thích hệ màu chuẩn : NTSC/PAL/SECAM/- VHS
- Trọng lượng : 3,4 kg
- Chức năng kết nối máy tính xách tay, máy để bàn, đầu video.
- - Độ sáng: 5500 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 15000:1
- - Độ phân giải: WXGA (1280x800)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 300W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 10000h
- - Cân nặng: 4.7 Kg