HP M609DN ( K0Q20A ) Network, Duplex |
A4 ( NEW) |
Tốc độ in 75ppm , độ phân giải 1200 x 1200 dpi. Bộ nhớ 512MB
|
-
- Tốc độ in đen trắng:
- Thông thường: Lên đến 71 ppm 7
- In trang đầu tiên (sẵn sàng)
- Đen trắng: Nhanh tới 5,4 giây 9
- Chất lượng in đen (tốt nhất)
-
- Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Công nghệ Độ phân giải In
- FastRes 1200; 1200 x 1200 dpi
- Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
- Lên đến 300.000 trang
(Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.)
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
- 5000 đến 30.000
(HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.)
- Công nghệ in
-
- Laser
- Tốc độ bộ xử lý
-
- 1,2 GHz
- Ngôn ngữ in
-
- HP PCL 6, HP PCL 5 (trình điều khiển HP PCL 5 chỉ sẵn có từ Web), HP Postscript mô phỏng mức 3, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7), Apple AirPrint™
- Màn hình
-
- Màn hình LCD QVGA 2,7 inch (6,86 cm) (đồ họa màu) xoay (góc điều chỉnh được)
-
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
-
- Khả năng in di động
- HP ePrint
Apple AirPrint™
Được Mopria chứng nhận 6
- Kết nối, tiêu chuẩn
-
- 1 Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao
- 2 USB 2.0 Chủ Tốc độ Cao
- 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T
- Kết nối, tùy chọn
-
- Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw J8031A
- HP Jetdirect 3000w NFC/Phụ kiện Không dây J8030A
- Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
-
- Dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB
- Truy cập microsoft.com để biết yêu cầu phần cứng cho HĐH
- Dung lượng ổ cứng khả dụng 1,3 GB
- Internet
- Truy cập Apple.com để biết thêm thông tin về các yêu cầu phần cứng cho HĐH
- Hệ điều hành tương thích
- Android, Linux Boss (5.0), Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), HĐH macOS 10.12 Sierra, HĐH X 10.10 Yosemite, HĐH X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows 7 tất cả phiên bản 32 & 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows Vista tất cả phiên bản 32 bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows XP SP3 phiên bản 32 bit (XP Home, XP Pro, v.v.)
(Phần mềm giải pháp đầy đủ chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, phần mềm UPD chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, Phần mềm HP cho Mac và Windows không còn được đưa vào CD mà có thể tải xuống từ 123.hp.com, các Hệ điều hành Windows Kế thừa (XP, Vista và máy chủ tương đương) chỉ có trình điều khiển in và Quét với bộ tính năng rút gọn, HĐH Windows RT cho Máy tính bảng (32 & 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa tích hợp vào HĐH RT)
-
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
-
- Bộ nhớ
- 512 MB
- Bộ nhớ tối đa
- 1,5 GB, bộ nhớ MAX, khi lắp DIMM Phụ kiện 1 GB
-
Xử lý giấy
Xử lý giấy
-
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn
-
- Khay đa dụng 100 tờ, khay giấy vào 550 tờ
- Khay nhận giấy, tùy chọn
- Khay nạp giấy 1x550-sheet tùy chọn
khay nạp giấy 1x550 tùy chọn có giá đỡ và tủ
khay nạp giấy 3x550-sheet và giá đỡ tùy chọn
khay nạp giấy công suất cao và giá đỡ tùy chọn với khay nạp giấy 1x550 và khay nạp giấy 1x2.000 tờ
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
-
- Ngăn giấy ra 500 tờ
- Đầu ra xử lý giấy, tùy chọn
-
- Khay xếp chồng dập ghim 5 ngăn tùy chọn
- Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)
-
- Lên đến 1300 tờ
- In hai mặt
-
- Tự động (tiêu chuẩn)
- Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
-
- khay nạp giấy 1: A4, A5, A6, RA4, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340 mm), 16K, phong bì (C5, B5, C6, DL ISO), Bưu thiếp (JIS đơn và kép)
- khay nạp giấy 2: A4, A5, A5-R, B5 (JIS), 16K
- Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media
-
- khay nạp giấy 1: 76 x 127 đến 216 x 356 mm
- khay nạp giấy 2: 99 x 148 đến 216 x 356 mm
- Loại giấy ảnh media
-
- Giấy (trơn, nhẹ, giấy bông, tái chế, nặng, siêu nặng, in bìa, in sẵn, dập sẵn, màu, thô, thô nặng), trong suốt đơn sắc, nhãn, tiêu đề thư, phong bì, phong bì nặng
- Supported media weight
-
- Khay nạp giấy 1: 60 đến 199 g/m²
- khay nạp giấy 2: 60 đến 120 g/m²
-
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
-
- Nguồn
-
- 100V - 127V danh định @ +/-10% (tối thiểu 90V, tối đa 140V)
- 50 - 60Hz danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz) 12 A
- 220V - 240V danh định @ +/-10% (tối thiểu 198V, Tối đa 264V)
- 50 - 60Hz danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz) 6 A
- Điện năng tiêu thụ
- 780 watt (in), 15,3 watt (sẵn sàng), 3,1 watt (ngủ), < 0,1 watt (Tắt tự động/Bật thủ công), < 0,1 watt (Tắt thủ công) 3
- Hiệu quả năng lượng
-
- ENERGY STAR® qualified
- Phạm vị nhiệt độ hoạt động
-
- 15 tới 32,5ºC
- Phạm vi độ ẩm hoạt động
-
- 10 đến 90% RH
- Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng)
- Không tiếng
(Các giá trị âm thanh có thể thay đổi. Để biết thông tin hiện hành, hãy xem http://www.hp.com/support. Độ ồn đo được trong khi in A4 đơn sắc đơn giản ở tốc độ 71ppm.)
- Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn)
- 56 dB(A)
(Các giá trị âm thanh có thể thay đổi. Để biết thông tin hiện hành, hãy xem http://www.hp.com/support. Độ ồn đo được trong khi in A4 đơn sắc đơn giản ở tốc độ 71ppm.)
-
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
-
- Kích thước tối thiểu (R x S x C)
- 431 x 466 x 380 mm
- Kích thước tối đa (R x S x C)
- 431 x 1040 x 453 mm
- Trọng lượng
- 21,6 kg
(Với các hộp mực in)
- Kích thước gói hàng (R x S x C)
-
- 597 x 497 x 539 mm
- Trọng lượng gói hàng
-
- 27,2 kg
-
Bao gồm
Bao gồm
-
- Những vật có trong hộp
- Máy in HP LaserJet
Hộp mực LaserJet Màu đen Chính hãng HP (hiệu suất ~11.000 trang)
CD chứa trình điều khiển phần mềm và tài liệu
Tài liệu (Hướng dẫn Lắp đặt Phần cứng)
Dây nguồn 2
- Kèm theo cáp
-
- Không, vui lòng mua cáp (USB) riêng
- Hộp mực thay thế
-
- Hộp mực LaserJet Màu đen Chính hãng HP 37A (hiệu suất 11.000 trang) CF237A
- Hộp mực LaserJet Màu đen Chính hãng HP 37X Hiệu suất Cao (25.000 trang) CF237X
- Hộp mực LaserJet Màu đen Chính hãng HP 37Y Hiệu suất Cực Cao (41.000 trang) CF237Y
(Giá trị hiệu suất được công bố theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752. Hiệu suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies)
- Bảo hành
-
- Đảo hành Giới hạn 1 Năm (Hoàn trả cho HP/đại lý – Sửa chữa CấpTiêu chuẩn)