Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- - Kiểu hủy: siêu vụn 4x12 mm
- - Số tờ hủy/ lần : 8 tờ ( 75g/A4)
- - Tốc độ hủy: 2 mét/ phút
- - Dòng máy hủy êm ái, Độ ồn: 65dB
- - Chiều rộng miệng cắt: 220 mm
- - Dung tích bình chứa : 15 lít, có bánh xe di chuyển dễ dàng
- - Có hộc hủy CD & thẻ từ ( Credit card)
- - Có đèn Led báo chế độ chờ/ cảnh báo hộc đựng chưa đóng
- - Cảnh báo đầy bình chứa, quá tải, quá nhiệt.
- - Tự khởi động/ ngưng khi kẹt giấy/ trả giấy ngược
- - Kích thước ( L x W x H mm) : 329 x 226 x 495
- - Trọng lượng : 7,8 kg.
- - Kiểu hủy: hủy vụn thành mảnh 5x55mm
- - Số tờ hủy / lần : 12 tờ ( 75g/A4)
- - Tốc độ hủy: 2,5 mét/ phút
- - Chiều rộng miệng cắt: 225 mm
- - Dung tích bình chứa : 25,4 lít
- - Có hộc hủy CD & thẻ từ ( Credit card)
- - Tự khởi động/ ngừng khi kẹt giấy/ trả giấy ngược
- Hủy vụn : 4×55 mm
- Công suất hủy (70g A4): 12 tờ/ 1 lần
- Miệng cắt rộng: 220mm
- Dung tích 15 L
- Cân nặng: 8,05kg
- Tự khởi động
- Ngưng khi kẹt giấy
- 2 khe hủy giấy
- Chức năng trả giấy ngược
- - Kiểu hủy: vụn thành mảnh 5x47mm
- - Số tờ hủy/ lần : 8 tờ ( 75g/A4)
- - Tốc độ hủy: 2,2 mét/ phút .
- - Chiều rộng miệng cắt: 220mm
- - Dung tích bình chứa: 15,7 lít
- - Có khe hủy CD & thẻ tín dụng/ thẻ từ ( Credit card)
- - Chế độ tự động ngắt khi quá nóng
- - Tự khởi động/ ngưng khi kẹt giấy/ trả giấy ngược
- - Kiểu hủy: Cắt sợi
- - Chiều rộng sợi cắt : 6mm
- - Số tờ hủy / lần : 16 tờ ( 75g/A4)
- - Tốc độ hủy: 2,8 mét/ phút
- - Chiều rộng miệng cắt: 250 mm
- - Dung tích bình chứa : 25,4 lít
- - Có hộc hủy CD & thẻ từ ( Credit card)
- Chức năng: In - Copy - Scan
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Không
- Cổng giao tiếp: USB
- Dùng mực: Mực BTD60BK và BT5000
- Chức năng: In/ Copy/ Scan
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Không
- Cổng giao tiếp: USB
- Dùng mực: Bình mực in lớn BTD60BK 7500 trang A4; BT5000 C/M/Y : 5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng)
- - Kiểu huỷ: hủy vụn
- - Công suất hủy (70g tờ): 5 tờ/ 1 lần
- - Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có
- - Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có
- - Nhiệt / bảo vệ quá tải: có
- - Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có
- - Kích thước huỷ (mm): 2*10
- - Kích thước miệng huỷ (mm) : 230mm
- Máy in nhãn: dạng di động, in qua điện thoại/máy tính bảng hoặc PC
- Bàn phím: Không
- Màn hình: Không
- Độ phân giải: 180 x 360 dpi
- Tốc độ in: 20mm/s (AC Adapter), 20mm/s (dùng pin)
- Cắt nhãn: Tự động
- Loại nhãn in: HZe, TZe
- In nhãn TZe nhiều lớp khổ rộng lên đến 18mm
- Kết nối trực tiếp với PC và Mac OS®, hoặc in nhãn trực tiếp từ ứng dụng điện thoại P-touch iPrint&Label bằng Bluetooth
- Tốc độ in nhanh lên đến 30mm/giây
- In đến 5 dòng trên nhãn
- Hỗ trợ in mã vạch
- Lưu trữ 70 tập tin
- + Kiểu hủy : Hủy Vụn
- + Kích thước hủy : 4,5x30 mm
- + Công suất hủy : 5 tờ (80 gsm/A4)
- + Độ rộng miệng hủy : 220 mm
- + Size giấy hủy tối đa : A4
- Tự động hủy/dừng/trả ngược giấy
- Chức năng chống kẹt giấy
- Chức năng trả ngược giấy
- Chức năng bảo vệ quá tải
- Chức năng: In
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Dùng mực: Hộp mực HP W1360A HP 136A Black Original LaserJet Toner Cartridge (1,150 pages), HP W1360X HP 136X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (2,600 pages) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.
- Thiết kế chống kẹt giấy thông minh, tiết kiệm chi phí tối đa
- Tốc độ in nhanh với 18 trang/phút tiết kiệm thời gian
- Độ phân giải 600 x 600 dpi cho bản in rõ nét
- Thiết kế bảng điều khiển nút nhấn dễ dàng thao tác
- Máy in có khay nạp giấy tiêu chuẩn 150 tờs
-
- Khổ giấy: A4/A5
-
- In đảo mặt: Không
-
- Cổng giao tiếp: USB: USB 2.0/Network: Wi-Fi , Wi-Fi Direct
-
- Dùng mực: CT00V100 Black,CT00V200 Cyan,CT00V300 Magenta , CT00V400 Yellow
- - Máy quét mã vạch ứng dụng trong hệ thống bán lẻ
- - Máy quét mã vạch ứng dụng trong lĩnh vực y tế
- - Máy quét mã vạch ứng dụng trong việc quản lý kho
- - Ngành vận tải, logictic
- - Quản lý thư viện
- Máy đọc mã vạch DS9308 đọc được 1D, 2D là máy quét trình bày nhỏ với chức năng lớn.
- Với yếu tố hình thức nhỏ gọn và tính thẩm mỹ thời trang, máy đọc mã vạch DS9308 phù hợp với mọi nơ
- Từ cửa hàng thời trang đến cửa hàng tiện lợi tại quầy thanh toán.
- Loại máy In phun 4 màu
- Khổ giấy in Tối đa A4
- Chức năng máy Chuyên in
- Công nghệ in Đầu in áp điện
- Cấu hình đầu phun Màu đen : 180 x 1
- Màu Xanh/Đỏ/Vàng : 59 x 1 mỗi màu
- Tốc độ in Trắng đen : Lên đến 9 trang/phút
- Màu : Lên đến 4.8 trang/phút
- Độ phân giải in Tối đa 720×720 dpi
- Kích thước giọt mực Tối thiểu 3.0 pl – Với công nghệ giọt có kích thước thay đổi
- Auto duplexing, Networked
- 35ppm, 1200dpi, 64MB
- 400MHz processor
- In laser trắng đen
- Khoảng 500 trang A4 (độ phủ 5%)
- 1200 x 1200 dpi
- 20 trang/phút
- Loại máy: in laser trắng đen
- Chức năng: In
- Tốc độ: 33 trang/phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB, LAN
- In 2 mặt
- Tính năng: In Laser, A4, B5, A5, A6, letter. In mạng 2 mặt tự động
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, HQ 1200
- Giao tiếp: USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11b/g/n
- Tốc độ: 30 trang/phút
- Sử dụng mực: TN-2385
- Kiểu hủy: Hủy sợi
- Công suất hủy: 12 tờ (70gsm/A4)
- Kích cỡ hủy: 6 (mm)
- Chống kẹt giấy
- Độ rộng miệng hủy: 220 mm
- Thể tích thùng chứa: 18 lít
- Kích cỡ: 345 x 385 x 245 (mm)
- Trọng lượng: 3.89 Kg
- Khả năng hủy: Hủy giấy, kim bấm, kim kẹp
- Loại máy in : Máy in phun màu đơn năng
- Khổ giấy tối đa : In A4
- Độ phân giải : 5760 x 1440 dpi
- Tốc độ in đen trắng: 33 trang / phút
- Tốc độ in màu: 15 trang/phút
- - Chức năng: Print/ Copy/ Scan
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Không
- - Cổng giao tiếp: USB
- - Dùng mực: Epson C13T03Y100/C13T03Y200/C13T03Y300/C13T03Y400