Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- Tính năng: In laser màu, Scan, Copy, Fax, In đảo mặt tự động
- Độ phân giải: Lên đến 600 x 600dpi
- Giao tiếp: 1 x Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; 1 x Hi-Speed USB 2.0 (device)
- Tốc độ: Lên đến 25ppm
- Sử dụng mực: HP 222A: W2220A (Black); W2221A (Cyan); W2222A (Yellow); W2223A (Magenta)
- Chức năng: In/ Copy/ Scan
- Khổ giấy: A4, A5
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB / LAN
- Mực in: Cartridge 057H: 10.000 trang A4 độ phủ 5%
- Chức năng: In laser màu đa năng
- Khổ giấy: A4, A5
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB 2.0 ethernet 10/100/1000, WIFI
- Mực in: Cartridge 069 BK/C/M/Y
- Chức năng: In laser đen trắng
- Khổ giấy: A3, A4
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB 2.0
- Mực in: Cartridge 062: 11,000 pages"
- Chức năng: In laser đen trắng
- Khổ giấy: A4, A5
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB / LAN
- Mực in: Cartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang), Cartridge 056L: 5.100 trang, Cartridge 056H: 21.000 trang với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.
- Model: 4203DW
- Chức năng: In laser màu, đảo mặt có wifi
- Khổ giấy: Letter; A4; Legal; B5; 4 x 6 in; Executive
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB; Wireless (Wi-Fi); Ethernet networking; Apple AirPrint; Mopria; Print Anywhere; Wireless direct printing
- Mực in: W2300A (2000 trang); W2301A, W2302A, W2303A (1800 trang); W2300X (7500 trang); W2301X, W2302X, W2303X (5500 trang)
- Khổ giấy: A4/A5
- Tốc độ:
- A4, 200dpi
- Trắng đen: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt)
- Thang xám: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt)
- Màu: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt)
- Scan hai mặt: Có
- ADF: Có
- Khổ giấy: A4 / A5
- Tốc độ: 75 trang và 150 hình ảnh mỗi phút
- Scan hai mặt: Có
- Độ phân giải: 600 dpi
- Độ sâu màu sắc: 48-bit
- Bộ nhớ: 512 MB
- Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0
- Hỗ trợ hệ điều hành: OS X El Capitan 10.11, Microsoft Windows 10, 8, 7, XP
- Model: M507DN (1PV87A)
- Chức năng: Máy in trắng đen đơn năng, có đảo mặt
- Khổ giấy: A4, A5, A6, RA4, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340 mm), 16K, postcards (JIS single and double), envelopes (B5, C5, C6, DL)
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB 2.0, LAN
- Mực in: CF289A (5.000 trang với độ phủ 5%) / CF289X (10.000 trang với độ phủ 5%)
- Model: MFP 4303dw
- Chức năng: In laser màu, Scan, Copy
- Khổ giấy: Letter; A4; Legal; B5; 4 x 6 in; Executive
- Kết nối: USB; Wireless (Wi-Fi); Ethernet networking; Apple AirPrint; Mopria; Print Anywhere; Wireless direct printing
- Mực in: W2300A (2000 trang); W2301A, W2302A, W2303A (1800 trang); W2300X (7500 trang); W2301X, W2302X, W2303X (5500 trang)
- Công nghệ : LCD
- Độ phân giải : WUXGA (1920x1200)
- Độ sáng : 5500 ANSI Lumens
- Độ tương phản : 15.000:1
- Công suất bóng đèn: 405W/323W UHE
- Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ (Eco)
- Máy hủy giấy A3/A4 miệng cắt 330 mm
- Hủy vụn thành mảnh 3.8 x32 mm bảo mật cao.
- Số tờ hủy (70g) : 30-35 tờ
- Tốc độ hủy : siêu cao 4m/ phút
- Thời gian hoạt động : 24/7
- Vật liệu hủy : Giấy/CD/Credit Card/ Ghim cài/Ghim bấm.
- Có chức năng cảnh báo rác đầy. chống quá tải, tự động nhận giấy
- Dung tích thùng chứa : 65 lít
- Bánh xe di chuyển tiện lợi.
- Motor không chổi than hiệu suất cao
- Máy hủy giấy A3/A4 miệng cắt 310 mm
- Hủy vụn thành mảnh 3.8 x 30 mm bảo mật cao.
- Dao cắt hợp kim Carbon và Vanadium S30V
- Số tờ hủy (70g) : 25-27 tờ / 1 lần. 340 tờ/ phút
- Tốc độ hủy : siêu cao 4m/ phút
- Thời gian hoạt động liên tục: 120-180 phút / nghỉ 20 phút.
- Vật liệu hủy : Giấy/CD/Credit Card/ Ghim cài/Ghim bấm.
- Có chức năng cảnh báo rác đầy. chống quá tải, tự động nhận giấy
- Dung tích thùng chứa : 65 lít
- Bánh xe di chuyển tiện lợi.
- Vụn thành mảnh 2x10mm
- Công suất hủy (75g A4): 22
- Tốc độ hủy 5.0m/phút
- Miệng cắt rộng: 240mm
- Thùng giấy 65L
- Tự khởi động
- Ngưng khi kẹt giấy
- Máy chạy êm
- Kích thước 520x470x740mm
- Model: Print, copy, scan, fax
- Tốc độ in đen trắng: Print speed black (ISO, letter) Up to 35 ppm
- Print speed black (ISO, A4) Up to 33 ppm
- Tốc độ in màu: Print speed color (ISO) Up to 35 ppm
- Print Speed Color (ISO) Up to 33 ppm
- In trang đầu tiên: First page out black (letter, ready) As fast as 9.1 sec
- First page out black (A4, ready) As fast as 9.5 sec
- First page out color (letter, ready) As fast as 10 sec
- First page out color (A4, ready) As fast as 10.5 sec
- Màn hình: 4.3” diagonal WLED-backlit anti-glare (480X272)
- Công nghệ xử lý hình ảnh: Epson 3LCD, 3-chip technology.
- Cường độ chiếu sáng: 3700 Ansi Lumens.
- Công suất bóng đèn: 200 W, tuổi thọ bóng đèn: 10.000 h durability, 17.000 h durability (economy mode).
- Độ phân giải thực: WUXGA, 1920 x 1200, 16:10.
- Tỷ lệ tương phản: 16.000:1. Tỷ lệ hình: 16:10.
- - Tốc độ in: 35 trang/phút (trắng đen, màu).
- - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
- - RAM: 1G.
- - Bộ nhớ trong: 3G eMMc.
- - Kết nối: USB 2.0, Network 1Gb (in qua mạng).
- - Tự động đảo mặt.
- - Công suất in: 100,000 trang/tháng.
- - Khổ giấy: A6-A4, Banner 1.2m (tùy chọn tối đa 210 x 1300).
- - Khay chứa giấy tối đa: 1940 (tùy chọn) tờ A4, định lượng 80gsm.
- - Hỗ trợ ProQ Multilevel, Photo Enhance, Auto Color Balance.
- - Vi xử lý: Processor ARM Cortex-A9.
- - Ngôn ngữ: PCL6, PCL5, PostScript3 (hỗ trợ giao tiếp với phần mềm thiết kế Ai, Photoshop… in đẹp hơn).
- - Hệ điều hành: Win XP/Vista/7/10 Macintosh.
- Khổ giấy: A4/A5
- Scan hai mặt: Có
- ADF: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Khổ giấy: A4/A5
- Scan hai mặt: Có
- ADF: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Chức năng: Đa chức năng (Flatbed) In A3 màu/Fax màu/ Photo màu/ Scan màu/ In ảnh trực tiếp từ USB
- Khổ giấy: A3/A4
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ WIFI
- Dùng mực: Bình mực in lớn Brother BTD60BK: 7500 trang A4; BT5000C/M/Y: 5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.
- Chức năng: In/ Copy/ Scan/ Fax
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Dùng mực: Mực TN-451BK/C/M/Y, drum DR-451CL.
- Kiểu hủy : Hủy vụn, tiêu chuẩn Cut type P4
- Kích thước hủy :4*30mm
- Dao cắt : Cứng
- Số tờ hủy (70g) : 40 tờ / 1 lần
- Tốc độ hủy m/phút: 3m/phút (11.5ft/min")
- Độ ồn/dB : 56 dB
- Hoạt động : Liên tục 24/24 giờ ( không ngừng )
- Cỡ khe hủy : 310mm / 12.2"
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Kích thước hủy :4*40mm / 0.15"*1.57"
- Dao cắt: Cứng
- Số tờ hủy 1 lần (70g) : 35 tờ
- Tốc độ hủy: 3mpm / 11.5ft/min"
- Độ ồn/dB : 54 dB
- Hoạt động : Liên tục 24/24 giờ ( không ngừng )
- – Công nghệ: DLP
- – Cường độ sáng: 3,800 ANSI Lumens
- – Độ phân giải thực: Full HD 1080p 1920 x 1080
- – Độ tương phản: 50,000:1
- – Tuổi thọ bóng đèn: 4,000/10,000/15,000 giờ (Bright/ECO/Dynamic Black)
- – Cổng kết nối: HDMI 1.4a x1, HDMI 2.0 x1, Audio Out 3.5mm x1jack, USB-A (for 5V PWR 1.5A) x1
- – Loa tích hợp: 3W
- – Trọng lượng: 2.8kg
- Độ tương phản: 25.000:1
- Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Tuổi thọ đèn: Lên tới 15.000 giờ
- Âm thanh: 2W