Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- - Chức năng: Print/ Copy/ Scan/ Duplex
 - - Khổ giấy: A4/A5
 - - In đảo mặt: Có
 - - Cổng giao tiếp: USB
 - - Dùng mực: Canon 337
 
- - Chức năng: In - Wifi
 - - Khổ giấy: A4/A5
 - - In đảo mặt: Không
 - - Cổng giao tiếp: USB/ WIFI
 - - Dùng mực: Cartridge 047, Drum 049
 
- Kiểu dáng gọn gàng, tiện dụng.
 - Tốc độ in khá nhanh với 7.8 giây/trang.
 - Độ phân giải 2400 x 600 dpi cho chất lượng rõ nét.
 - Máy in chức năng wifi hỗ trợ in tài liệu dễ dàng từ nhiều thiết bị.
 
- - Khổ giấy: A4/A5
 - - In đảo mặt: Có
 - - Cổng giao tiếp: USB/ LAN
 - - Dùng mực: Cartridge 051H: 4,100 trang, Trống 051: 23,000 trang
 
- Model: ZT410-203dpi/300dpi
 - Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp,in nhiệt qua ribbon mực
 - Tốc độ in: 14 ips (356mm / sec)
 - Độ phân giải: 300 dpi / 12 dots per mm
 - Bộ nhớ: 512 MB flash (64 MB user-available)-256 MB RAM (4 MB user-available)
 - Chiều rộng in: 104mm
 - Khổ giấy: 110mm
 - Gia tiếp: USB
 - In mã vạch: Linear Barcodes: Code 11, Code16k, Code 39,
 - Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC
 - Case C Codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC
 - and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet,
 - Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5,
 - Logmars, MSI, Codabar, Planet Code
 - 2-Dimensional: Codablock, PDF417, Code 49,
 - Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417,
 - TLC 39, GS1 DataBar (RSS), Aztec
 
- Cường độ chiếu sáng : 3.800 Ansi Lumens
 - Độ phân giải: 1280 x 800 HD (WXGA)
 - Độ tương phản: 20.000:1
 - Bóng Đèn : 17.000h (chế độ tiết kiệm )
 - Lắp đặt nhanh trong ngày
 
- - Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD.
 - - Độ sáng: 3800 ANSI Lumens.
 - - Độ tương phản: 16,000:1.
 - - Độ phân giải thực: XGA (1024x768).
 - - Bóng đèn: 230W.
 - - Tuổi thọ tối đa: 20.000 giờ.
 - - Kích thước chiếu: 30 – 300 inch.
 - - Zoom: 1.2X.
 - - Cổng tín hiệu vào: HDMI, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45.
 - - Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
 - - Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
 
- Công nghệ: 3LCD
 - Độ sáng: 5500 Lumens
 - Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
 - Độ tương phản: 15.000: 1
 - Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ
 - Kích thước màn chiếu: 30 “đến 300”
 - Loa: 16W
 - Chiếu lệch góc: +/- 30 độ (dọc, ngang)
 - Kết nối Đầu vào: 02 x HDMI, 02 x VGA in, 01 x VGA out, Lan RJ45, Video, 03 x Audio in, Audio out, RS-232, USB -A, USB-B
 - Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc
 - Trình chiếu hình ảnh từ USB
 - Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh
 - Kích thước: 219 x 377 x 101 mm
 - Trọng lượng: 4.3 kg
 
- Thương hiệu: Epson
- Cường độ sáng: 4.400 Lumens
- Độ phân giải: 1024 x 768
- Kích thước vùng chiếu: 30"e - 300"
- Cổng kết nối: 2x VGA/D-Sub(Input), 1x VGA/D-Sub(Output), 2x Audio (Input), 1x Audio (Output), 1x USB-A, 1x USB-B, 1x LAN, 1x RCA, 1x Micro, 
- - Độ sáng: 4200 ANSI Lumens
 - - Độ tương phản: 15000:1
 - - Độ phân giải: WXGA (1280x800)
 - - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: 230 W, 5,500 h durability, 12,000 h durability (economy mode)
 - - Cân nặng: 3.1 Kg
 
- Cường độ sáng trắng: 3,200 Ansi Lumens
- Cường độ sáng màu : 3,200 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)
- Độ tương phản: 16,000:1
- Khoảng cách chiếu: 50" - 108" [0.54m-1.22m]
- Bóng đèn: 215W UHE  , tuổi thọ 10,000 giờ
- Công suất loa: 16W
- Chỉnh lệch hình: +/-15 độ (dọc, ngang)
- Trình chiếu hình ảnh từ USB
- Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN
Bảo hành: Máy 2 năm, bóng đèn 1 năm
- Độ Sáng: 4.000 Ani Lumens
 - Độ Phân Giải: Full HD ( 1920 x 1080 )
 - Độ Tương Phản: 16.000: 1
 - Công Nghệ Hiển Thị: Công Nghệ 3LCD
 - Tái tạo màu sắc: 1,07 tỷ màu
 - Xử lý video màu: 10 bit
 - Tốc độ làm mới theo chiều dọc 2D: 192HZ - 240HZ
 - Kích Thước Trọng Lượng
 - Kích Thước Chiếu: 30- 300 inch
 - Kích Thước Máy
 - Trọng Lượng: 3.1kg
 - Thông Tin Thêm
 - Bóng Đèn: 230W
 - Tuổi Thọ 12.000h ( chế độ tiết kiệm )
 - Tỷ lệ Zoom: 1.6x
 - Kết Nối: HDMI x2 ; VGA x1 ; Video x1 ; Svideo x1 ; Audio in
 - Trình chiếu qua mạng Lan RJ45
 - Tích hợp sẵn trình chiếu không dây
 - USB tybe A 2.0 ; USB tybe B 2.0
 - Loa
 - Phụ kiện đi kèm
 - Cáp nguồn 3 chấu 1,5m
 - Cáp VGA 1,5m
 - Remote + Pin
 - Thùng máy + Sách hướng dẫn
 - Xuất Xứ: Philippines
 
- Máy quét mã vạch 2D Zebra DS4608
 - Công nghệ đọc mã vạch: Quét ảnh tuyến tính (Linear Imager)
 - Tốc độ đọc mã vạch: Image Sensor : 1280 x 800 pixels
 - Phạm vi giải mã :Code 39 - 3.0 mil (DS4608-SR)
 - Kết nối : DS4608-SR USB, RS232, TGCS (IBM) 46XX over RS485
 - Nguồn sáng : Aiming Pattern: circular 617nm amber
 - LED Đèn báo : Direct decode indicator; LEDs; beeper; vibration
 - Kích thước : 16.5 cm H x 6.7 cm W x 9.8 cm D
 - Trọng Lượng : 161,9 g Độ bền, chuẩn IP : IP52
 - Đọc các chuẩn mã vạch : Đọc mã vạch 1D & 2D & OCR
 
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
 - Kiểu quét : Quét 2 mặt.
 - Tốc độ quét : 26 trang/ phút (màu/trắng đen 200/300 dpi).
 - Khay nạp giấy tự động ADF 50 tờ.
 - Quét thẻ nhựa, chứng minh nhân dân.
 - Độ sâu bit màu quét 48 bit.
 - Đèn nguồn 3 màu : 3-color RGB LED.
 - Định dạng file scan : BMP, JPEG, TIFF, multi-TIFF, PDF.
 - Khổ giấy : A4/Letter.
 - Kiểu kết nối : USB 2.0.
 - Công suất quét : 3000 tờ /ngày.
 - Kích thước (WxDxH) : 296mm x 152mm x 155mm.
 - Trọng lượng : 2,5 kg.
 
- Chức năng: In, Scan, Copy, Wifi, Tiếp mực ngoài chính hãng
 - Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
 - Tốc độ in: 33 ppm / 15 ppm (Black/Colour)
 - Độ phân giải: 5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology)
 - Chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0, In qua mạng không dây Wifi
 - Hiệu suất làm việc: 7.500 trang/tháng
 
- Loại máy in : Máy in màu đa năng, 2 mặt (In, Scan, Copy, Fax)
 - Khổ giấy tối đa : A3 - Độ phân giải : 4800 x 1200 dpi
 - Kết nối: USB 2.0, Ethernet, Wifi 801.22 b/g/n
 - Tốc độ in : 5 trang A3/phút (màu), 10 trang A3/phút (đen trắng)
 - Mực in: 4 màu (T7741, T6642, T6643, T6644)
 
- Mã mực: Mực Epson C13T141390 Magenta
 - Loại mực: C13T141390 Magenta
 - Máy dùng: Epson Stylus Photo BIX2, TBS, L size, ME32/ ME320/ ME960/ ME620F, WF-3011
 
- Mã mực: C13T141290 Cyan
 - Máy dùng: Epson Stylus Photo BIX2, TBS, L size, ME32, ME320, ME32/ ME320/ ME960/ ME620F, WF-3011
 - Dung lượng: 425 trang đổ phủ 5% Test
 
- Mã mực: Mực Epson C13T141190 Black
 - Loại mực: C13T141190 Black
 - Máy dùng: Black Ink Cartridge - BIX2 (TBS, L size) ME32/ ME320/ ME960/ ME620F, WF-3011
 
Mã mực: Mực in Epson 85N Light Magenta Ink Cartridge (C13T122600)
Loại mực: In phun màu đỏ nhạt
Dung lượng: 810 trang độ phủ 5%
Mã mực: Mực in Epson 85N Light Cyan Ink Cartridge (C13T122500)
Loại mực: In phun màu xanh nhạt
Dung lượng: 810 trang độ phủ 5%
Mã mực: Mực in Epson 85N Yellow Ink Cartridge (C13T122400)
Loại mực: In phun màu vàng
Dung lượng: 810 trang độ phủ 5%
Mã mực: Mực in Epson 85N Magenta Ink Cartridge (C13T122300)
Loại mực: In phun màu đỏ đậm
Dung lượng: 810 trang độ phủ 5%
Mã mực: Mực in Epson 85N Cyan Ink Cartridge (C13T122200)
Loại mực: In phun màu xanh đậm
Dung lượng: 810 trang độ phủ 5%
Mã mực: Mực in Epson 85N Black Ink Cartridge (C13T122100)
Loại mực: In phun màu đen
Dung lượng: 810 trang độ phủ 5%