Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- Kiểu hủy : Hủy siêu vụn, tiêu chuẩn Cut type P5
- Kích thước hủy :2*15mm
- Dao cắt : Cứng
- Số tờ hủy (70g) : 25 tờ / 1 lần
- Tốc độ hủy m/phút: 3m/phút (11.5ft/min")
- Độ ồn/dB : 56 dB
- Bảo hành 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Kiểu hủy : Hủy vụn, tiêu chuẩn Cut type P4
- Kích thước hủy :4*30mm
- Dao cắt : Cứng
- Số tờ hủy (70g) : 40 tờ / 1 lần
- Tốc độ hủy m/phút: 3m/phút (11.5ft/min")
- Độ ồn/dB : 56 dB
- Hoạt động : Liên tục 24/24 giờ ( không ngừng )
- Cỡ khe hủy : 310mm / 12.2"
- Dòng VX ( bảo hành thân 1 năm, bóng đèn 3 tháng hoặc 500 giờ)
- Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 16000:1
- Bóng đèn 280W UHM
- Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng to màn hình 30-300 inch
- Kiểu hủy : Hủy sợi, tiêu chuẩn Cut type P2
- Kích thước sợi hủy : 4mm
- Dao cắt : Cứng
- Số tờ hủy (70g) : 50 tờ / 1 lần
- Tốc độ hủy m/phút: 3m/phút (11.5ft/min")
- Độ ồn/dB : 56 dB
- Bảo hành 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
• MÁY HỦY SỬ DỤNG VĂN PHÒNG – CÔNG TY
• Kiểu hủy: Hủy sợi, Hủy liên tục
• Công suất hủy: 26 tờ (70gsm/A4)
• Kích cỡ hủy: 4 (mm)
• Thể tích thùng chứa: 120 lít
• Kích cỡ máy: 538 x 470 x 930 (mm)
• Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp, thẻ Credit, CD
- Tốc độ in: 62 trang/phút (A4).
- Chế độ in: 2 mặt tự động.
- Độ phân giải: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên FPOT: ~7 giây.
- Bảng điều khiển: Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học.
- Bộ nhớ: 1GB.
- 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Kiểu hủy : Hủy vụn, tiêu chuẩn Cut type P4
- Kích thước hủy :4*30mm
- Dao cắt : Cứng
- Số tờ hủy (70g) : 40 tờ / 1 lần
- Tốc độ hủy m/phút: 3m/phút (11.5ft/min")
- Độ ồn/dB : 56 dB
- Hoạt động : Liên tục 24/24 giờ ( không ngừng )
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Kích thước hủy :4*40mm / 0.15"*1.57"
- Dao cắt: Cứng
- Số tờ hủy 1 lần (70g) : 35 tờ
- Tốc độ hủy: 3mpm / 11.5ft/min"
- Độ ồn/dB : 54 dB
- Hoạt động : Liên tục 24/24 giờ ( không ngừng )
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP CF281A
- Công nghệ: 3LCD
- Độ sáng: 5500 Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
- Độ tương phản: 15.000: 1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ
- Kích thước màn chiếu: 30 “đến 300”
- Loa: 16W
- Chiếu lệch góc: +/- 30 độ (dọc, ngang)
- Kết nối Đầu vào: 02 x HDMI, 02 x VGA in, 01 x VGA out, Lan RJ45, Video, 03 x Audio in, Audio out, RS-232, USB -A, USB-B
- Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc
- Trình chiếu hình ảnh từ USB
- Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh
- Kích thước: 219 x 377 x 101 mm
- Trọng lượng: 4.3 kg
- Model: Laser màu Enterprice M555DN
- Tốc độ in đen trắng: Up to 40 trang / phút
- Tốc độ in màu: Up to 40 trang / phút
- In trang đầu tiên: chỉ 6.7 giây / 7.6 giây ( đen )
- Chất lượng in tốt nhất HP ImageREt 3600
- Màn hình: 4.3 icnh cảm ứng
- Độ phân giải: 1200 * 1200 dpi
- In hai mặt: 2 mặt
- Hãng sản xuất: HP
- - Cường độ sáng trắng: 5,000 Ansi Lumens
- - Cường độ sáng màu: 5,000 Ansi Lumens
- - Wireless: (tùy chọn ELPAP10)
- - Loa âm thanh: 16W
- - Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc
- - Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng Lan
- - Hẹn lịch trình tắt/mở máy - trực tiếp trên máy chiếu
- Công suất hủy (tờ 70gsm): 6tờ/ 1 lần
- Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có
- Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có
- Nhiệt / bảo vệ quá tải: có
- Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có
- Kích thước huỷ (mm): 1x2mm
- Bảo hành 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Tốc độ in 65ppm
- độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 512MB
- Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan
- Mực : CF 237A
-
- Công nghệ Độ phân giải In :FastRes 1200; 1200 x 1200 dp
- Độ Sáng: 4.000 Ani Lumens
- Độ Phân Giải: Full HD ( 1920 x 1080 )
- Độ Tương Phản: 16.000: 1
- Công Nghệ Hiển Thị: Công Nghệ 3LCD
- Tái tạo màu sắc: 1,07 tỷ màu
- Xử lý video màu: 10 bit
- Tốc độ làm mới theo chiều dọc 2D: 192HZ - 240HZ
- Kích Thước Trọng Lượng
- Kích Thước Chiếu: 30- 300 inch
- Kích Thước Máy
- Trọng Lượng: 3.1kg
- Thông Tin Thêm
- Bóng Đèn: 230W
- Tuổi Thọ 12.000h ( chế độ tiết kiệm )
- Tỷ lệ Zoom: 1.6x
- Kết Nối: HDMI x2 ; VGA x1 ; Video x1 ; Svideo x1 ; Audio in
- Trình chiếu qua mạng Lan RJ45
- Tích hợp sẵn trình chiếu không dây
- USB tybe A 2.0 ; USB tybe B 2.0
- Loa
- Phụ kiện đi kèm
- Cáp nguồn 3 chấu 1,5m
- Cáp VGA 1,5m
- Remote + Pin
- Thùng máy + Sách hướng dẫn
- Xuất Xứ: Philippines
- Độ phân giải 1200 x 1200 dpi.
- Bộ nhớ 512MB , dùng mực : CF 214A
- Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps )
- Tốc độ in: 40 trang/ phút
- Tốc độ xử lý: 800Mh
- Bộ nhớ ram: 512MB
- Công nghệ in: HP PCL 6, HP PCL 5e , HP Postscript 3 emulation , in PDF gốc (v 1.4)
- 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Kiểu hủy : Hủy sợi
- Kích thước hủy :4*40mm / 0.15"*1.57"
- Dao cắt : Cứng
- Số tờ hủy (70g) : 35 tờ / 1 lần
- Tốc độ hủy : 3mpm / 11.5ft/min"
- Độ ồn/dB : 54 dB
- Loại máy in: Laser đơn năng
- Tốc độ in: Lên đến 52 ppm
- Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Tốc độ in đen trắng: in đen trắng : Up to 35 trang / phút
- Tốc độ in màu: in màu Up to 35 trang / phút
- In trang đầu tiên: In trang đầu tiên chỉ 6.7 giây / 7.6 giây ( đen )
- Màn hình: Display 2.7 icnh
- Độ phân giải: 600x600 dpi
- In hai mặt: Có
- Model: Print, copy, scan, fax
- Tốc độ in đen trắng: Print speed black (ISO, letter) Up to 35 ppm
- Print speed black (ISO, A4) Up to 33 ppm
- Tốc độ in màu: Print speed color (ISO) Up to 35 ppm
- Print Speed Color (ISO) Up to 33 ppm
- In trang đầu tiên: First page out black (letter, ready) As fast as 9.1 sec
- First page out black (A4, ready) As fast as 9.5 sec
- First page out color (letter, ready) As fast as 10 sec
- First page out color (A4, ready) As fast as 10.5 sec
- Màn hình: 4.3” diagonal WLED-backlit anti-glare (480X272)
- Loại máy: Máy in Laser trắng đen
- Chức năng: IN
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 58 trang / phút
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP CF360A/CF361A/CF362A/CF363A
- Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M506X
- Công nghệ in: Laser.
- Chế độ in: In 2 mặt tự động, in qua mạng.
- Chức năng in đặc biệt: In qua mạng không dây.
- Màn hình cảm ứng màu: 4.3 inch.
- Tốc độ in: 45 trang/ phút.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 5.9 giây, 11.3 giây (100V).
- Khổ giấy: A4, A5, A6, B5, letter, legal…
- Xử lý giấy vào: 100 tờ (multipurpose tray 1), 550 tờ (tray 2 và 3).
- Xử lý giấy ra: 250 tờ.
- Bộ nhớ: 512 MB, tối đa 1.5 GB.
- Tốc độ xử lý: 1.2GHz.
- Chu kỳ in hàng tháng: 150,000 trang/ tháng.
- Hỗ trợ cổng kết nối USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ cổng kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX.
- Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7).
- Tính năng in trên điện thoại di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified; Wireless direct printing; NFC touch-to-print.
- Kích thước: 16.46 x 14.80 x 18.94 in.
- Trọng lượng: 34.9 lb.
- Tốc độ : 55 trang / phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn.
- In hai mặt tự động (Duplex).
- Mobile Print : Canon PRINT Business, Apple© AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud™, Canon Print Service