Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
Kiểu hủy: Vụn thành mảnh 2x10mm
Công suất hủy (70g A4): 14-16 tờ
Tốc độ hủy: 6.0m/phút
Thùng giấy: 42L
Khả năng hủy: CD/thẻ từ/kim bấm
Kích thước: 450x390x702mm
- Họng hủy: 220mm
- Hủy vụn 2.9x9mm, hủy rất êm
- Hủy CD/DVD/Credit Card
- Hủy 5 tờ A4/70gms/lần
- Hủy được kim bấm, kim kẹp
- Tự động hủy/dừng/trả ngược giấy
- Chức năng chống kẹt giấy
- Tốc độ hủy 3m/phút
- Chức năng trả ngược giấy
- Chức năng bảo vệ quá tải
- Thùng giấy: 21 lít
- Dao cắt bằng thép đặt biệt siêu bền
- Kích thước (WxDxH): 350x260x550mm
- Trọng lượng: 8.5kg
- Họng hủy: 230mm
- Hủy vụn: 5x34mm
- Hủy Credit Card/Kim bấm
- Hủy 6 tờ A4/70gms/lần
- Tự động hủy/dừng
- Chức năng trả ngược giấy
- Tốc độ hủy 3m/phút
- Thùng giấy: 14 lít
- Kích thước (WxDxH): 318x198x342mm
- Trọng lượng: 3.2kg, Màu đen
Công nghệ quét: CIS-Tốc độ quét 45 tờ/2 mặt/ phút
Khay ADF: 100 tờ loại 80g/m2
Quét tài liệu màu với tốc độ cao
Bộ xử lý hình ảnh cao cấp
Chức năng AutoReview, AutoRescan, thông báo lỗi
- Scan 45ppm, duplex : 90ipm( Black)
- Color : 30ppm, duplex : 60ipm
- Scan hộ chiếu 4mm hoặc ít hơn (bao gồm túi bọc hộ chiếu đi kèm máy)
- Độ phân giải bản quét 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 240 x 240dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi
- Giao tiếp USB 2.0 tốc độ cao
Tốc độ in : 30trang/phút ( khổ A4 ) ; 15 trang / 1phut ( khổ A3 )
Độ phân giải : 1200 x 1200dpi
Độ phân giải quang học : 600 x 600 dpi ( quang học )
Máy Coppy : Chỉ coppy đơn sắc
- Loại máy in : Máy in laser màu.
- Tốc độ : 20 trang trắng đen / phút và 20 trang màu/ phút trang A4.
- Thời gian in bản đầu tiên : 15 giây (bản màu / bản đen trắng).
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Độ phân giải : 600 x 600dpi, 9600(tương đương) x 600dpi.
- Bộ nhớ chuẩn : 16 MB.
- Tốc độ in: 32 trang/ phút màu và trắng đen
- Độ phân giải; 9600 x 600 dpi.
- Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
- Thời gian khởi động: Xấp xỉ 39 giây hoặc nhanh hơn khi bật nguồn.
- Thời gian in trang đầu tiên: 10.2 giây hoặc nhanh hơn (trắng/ đen), 10.4 giây hoặc nhanh hơn (màu).
- Kiểu máy : In laser màu
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Tốc độ in trắng đen: 28 trang/ phút ( độ phủ 5% )
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Độ phân giải in: 600x600 dpi.
- Khổ giấy: A4, A5, B5, letter, legal…
- Khay giấy vào: 50 tờ (multipurpose tray 1), 250 tờ (tray 2).
- Khay giấy ra: 150 tờ.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Chu trình hoạt động: 50000 trang/ tháng.
- Bộ nhớ: 256MB
- Kết nối : USB 2.0
- Kết nối mạng: LAN/Wifi
- Tính năng in trên điện thoại di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless Direct Printing, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP, Windows Win 7, Windows Vista, Windows Win 8…
- Kích thước: 16.2 x 17.8 x 11.6 in.
- Trọng lượng: 38.6 lb.
- Loại máy: in laser màu
- Chức năng: In laser màu A4
- Tốc độ: 28 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Kết nối: USB, LAN
- In 2 mặt tự động: Có
Chức năng: IN
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 40 trang / phút
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Tốc độ xử lý: 1,2GHz
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP CF360A/CF361A/CF362A/CF363A
- Loại máy: Máy in Laser màu
- Chức năng: IN
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 42 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ xử lý: 800MHz
- Loại máy: Máy in Laser màu
- Chức năng: IN
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 42 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ xử lý: 800MHz
- Tên máy in: Máy in HP Color LaserJet Enterprise M750n (D3L08A)
- Loại máy in: Máy in laser màu
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A3
- Tốc độ in: 30 trang / phút
- Tốc độ xử lý: 800 MHz
- Khổ giấy: A3/A4
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP 650A
- Loại máy: Máy quét tài liệu khổ A3
- Cảm biến hình ảnh: CCD
- Khổ giấy scan: tối đa A3
- Tốc độ scan: tốc độ quét phẳng ở 300dpi, 4 giây/trang, tốc độ quét 1 mặt với ADF ở 300dpi 40 trang/phút, quét 2 mặt tự động 80 trang/phú
- Công suất quét ngày: 5000 t
- Khay nạp giấy ADF: 200 tờ
- Độ phân giải tối đa: 2400 x 2400 dpi
- Tốc độ quét: 20 trang/phút (1 mặt); 36 hình/phút (2 mặt)
- Khay nạp tài liệu: ADF 50 trang A4, flatbed, card
- Kiểu quét: 1 mặt, 2 mặt
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Công suất / ngày: 1000 bản quét
- Nguồn điện: 24VDC, 2A
- Cường độ sáng trắng: 3,300 Ansi Lumens
- Cường độ sáng màu : 3,300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)
- Độ tương phản: 15.000:1
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 10,000 giờ
- Kết nối: HDMI, VGA, Video, S-Video, Audio RCA, USB-A, USB-B
- Wireless: (tùy chọn ELPAP10)
- Loa âm thanh: 1W
- Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang)
- Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
- Tự động chỉnh vuông hình ảnh
- Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc
- Trình chiếu hình ảnh từ USB
- Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh
- Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng
- Xuất xứ : Philippines
Tốc độ in 52ppm.
512MB RAM up to 1GB.
Tự động in 2 mặt.
Kết nối HP ePrint.
Khay nạp giấy tay 100 tờ, nạp tự động 500 tờ.
Khay trả giấy ra 500 tờ.
Dùng mực HP (Cartridge) CF281A (khoảng 10.000 trang)
Tốc độ in 52ppm.
512MB RAM up to 1GB.
Tự động in 2 mặt.
Kết nối HP ePrint.
Khay nạp giấy tay 100 tờ, nạp tự động 500 tờ.
Khay trả giấy ra 500 tờ.
Dùng mực HP (Cartridge) CF281A (khoảng 10.000 trang)
- Loại máy: Máy in Laser trắng đen
- Chức năng: IN
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 58 trang / phút
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP CF281A
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP CF281A
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP CF281A