028.38 360 699Tư vấn miễn phí Download báo giá Laptop, PC, Linh kiện... Sửa chữa & Kỹ thuật Laptop, PC, bảo hành...

Thiết bị văn phòng nổi bật nhất

11.700.000 đ
  • Máy in ống chuyên nghiệp Brother PT-E800T
  • Công nghệ : 2 động cơ / 2 đầu in – In đồng thời ống lồng đầu cốt / nhãn dán .
  • Kích thước ống có thể in : 2.5mm – 6.5 mm
  • Kích thước nhãn có thể in : 6mm – 36mm
  • Tốc độ in ống : 40mm/s
  • Tốc độ in nhãn : 60mm/s
  • Chế độ cắt : Tự động và half-cut ( cắt 1 nửa )
  • Màn hình LCD : 3.4 inch
  • Kết nối PC : USB
15.800.000 đ
  • Máy in ống chuyên nghiệp Brother PT-E850TKW
  • Công nghệ : 2 động cơ / 2 đầu in – In đồng thời ống lồng đầu cốt / nhãn dán .
  • Kích thước ống có thể in : 2.5mm – 6.5 mm
  • Kích thước nhãn có thể in : 6mm – 36mm
  • Tốc độ in ống : 40mm/s
  • Tốc độ in nhãn : 60mm/s
  • Chế độ cắt : Tự động và half-cut ( cắt 1 nửa )
  • Màn hình LCD : 3.4″
  • Bàn phím Qwerty
  • Kết nối PC : USB / Wifi
5.300.000 đ
  • Là dòng máy in nhãn giấy công nghiệp với khả năng in nhãn, hóa đơn, thẻ đeo và mã vạch là giải pháp chuyên nghiệp cho nhiều mảng thị trường và ứng dụng.
  • Tốc độ in: 152.4mm/giây.
  • Độ phân giải in: 203 dpi.
  • Công nghệ in: truyền nhiệt trực tiếp.
  • Bề rộng nhãn in tối đa: 63 mm.
  • Chiều dài in tối đa: 1 mét.
  • Chiều dài in tối thiểu: 6 mm.
  • Chế độ tách nhãn: Tiêu chuẩn liên tục, không tháo rời.
  • Bộ nhớ: 6MB, tối đa 99 bản thiết kế nhãn.
  • Kết nối: Hỗ trợ kết nối qua cổng USB Ver 2.0.
  • Nhiệt độ hoạt động: 5ºC ~ 20ºC.
  • Kích thước: 110 x 215 x 172 mm.
  • Trọng lượng: 1.32 kg.
3.990.000 đ
  • Loại máy: Để bàn
  • Kết nối: Kết nối máy tính
  • In Barcode: Có
  • Cắt nhãn: Tự động
  • Bàn phím: Không
  • Độ phân giải: 300 x 600 dpi
  • Cỡ nhãn tối đa: 62mm (rộng)
  • Cỡ nhãn tối thiểu: 12mm (rộng)
  • In từ cơ sở dữ liệu: Có
  • Loại nhãn: Nhãn DK
  • Nguồn điện: Adapter
  • Tốc độ in: 150mm/s
  • Tốc độ in: Tăng công suất hoạt động và hiệu quả với tốc độ in nhanh 150mm/giây.93 nhãn/phút.
  • Kích thước nhãn: chọn từ 12, 17, 29, 38, 62mm,Nhãn CD/DVD (nhãn giấy/film pre-cut, nhãn giấy/film liêu tục) phù hợp mọi nhu cầu về nhãn của bạn.
  • Kết nối: thông qua kết nối USB với máy tính cho phép tăng thiết kế nhãn và in với phần mềm P-Touch Ed
5.900.000 đ
  • Loại máy: in laser trắng đen
  • Chức năng: In laser A4
  • Tốc độ: 28 trang/phút
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Kết nối: USB 2
  • Tốc độ in nhanh chóng : HP LaserJet Pro M203DN-G3Q46A đạt tốc độ in 28 trang/phút với chất lượng bản in rõ ràng, sắc nét đáp ứng mọi nhu cầu về giấy tờ trong văn phòng nhiều người.
6.250.000 đ
  • Loại máy: in laser trắng đen
  • Chức năng: In laser A4
  • Tốc độ: 28 trang/phút
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Kết nối: USB 2.0, Wifi
2.600.000 đ
  • Kiểu hủy: Hủy vụn.
  • Công suất hủy: 5 tờ (70gsm/A4).
  • Kích cỡ hủy: 4 x 45 (mm).
  • Chống kẹt giấy.
  • Độ rộng miệng hủy: 220 mm.
  • Thể tích thùng chứa: 14 lít .
  • Kích cỡ: 378 x 340 x 224 (mm).
  • Trọng lượng: 3.7 Kg.
  • Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp
  • Bảo hành máy 1 năm, dao cắt 5 năm
2.300.000 đ
  • Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
  • Tốc độ in: 300 mm / sec
  • Độ phân giải: 576 dots/line ; 512 dots/line
  • Tự động cắt giấy: Có
  • Khổ giấy: 80mm
  • Chiều dài nhãn in: Max80mm
  • Độ dày của giấy: 0.06-0.08mm
  • Kích thước: 19 x 145 x 16 cm
  • HĐH: Win9X/Win2000//Win2003/Win Vista/ Win 7/Window XP /win 8/linux
4.400.000 đ
  • Thương hiệu Nhật Bản
  • Tốc độ in nhanh với tốc độ thực 150mm/s
  • Khổ giấy 58mm hoặc 80mm, tự động cắt giấy
  • Có thể tùy chọn 2 cổng giao tiếp song song trên cùng một máy
  • Hỗ trợ Windows driver, Linux, Mac OS
  • Hỗ trợ in tiếng Việt có dấu đúng chuẩn với bộ Font được nạp từ trong ROM của máy.
  • Có thể lắp đặt: ngang, dọc hoặc treo tường (hỗ trợ giá treo tường kèm theo)
  • Đặc điểm: in nhanh, không phát ra tiếng ồn, sử dụng giấy nhiệt đặc trưng dành cho máy.
  • Cổng kết nối: USB và RS232
     


  •  
8.990.000 đ
  • Phương pháp in: 7 kim. Ma trận điểm nhỏ gọn
  • In font" Font 5 x 7 / 7 x 7
  • Số cột: 35 / 42 cột
  • Kích thước ký tự: 1.6 (R) x2.9 (C) / 1.3 (R) x 2.9 (C)
  • Đặc tính ký tự: 95 mẫu tự La Tinh, 32 ký tự quốc tế, 128 x 3 ký tự đồ hoạ
  • Mầu in: đơn sắc
  • Độ phân giải: 13.5 cpi / 16.2 cpi
  • Giao tiếp: RS232, Parallel
  • Bộ đệm dữ liệu: 512 bytes hoặc 35 bytes
  • Tốc độ in: 2.1 dòng / giây
  • Giấy: Kích thước (mm): 80(R) x 69 (L) đến 182 (W) x 257(L)
  • Độ dày: 0.09 – 0.35 mm
  • Số liên in: 1 bản gốcvà 2 bản copy
  • Ruy bang: ERC-27 (Tím), 24 VDC ± 10%
  • Nguồn: 24 VDC ± 10%
  • Điện năng tiêu thụ: 0.6 x 24 W
  • Hàm D.K.D: 2 driver
  • Độ bền đầu in: 180.000 giờ
  • MCBF : 7.000.000 dòng
  • Kích thước bên ngoài: 180(R) x 18.05 (S) x 101.5 (C)
  • Trọng lượng: 1.6 Kg
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Bảo hành: 12 tháng
350.000 đ
  • Điện thoại cố định để bàn 
  • Gọi lại số cuối cùng
  • 4 mức điều chỉnh âm lượng tay cầm
  • Chức năng chuyển máy
  • Chế độ Tone/Pulse
  • 3 mức điều chỉnh âm lượng chuông reo (cao, thấp, tắt chuông)
  • Có 5 màu để lựa chọn: Đen, trắng, xanh, xám, đỏ
  • Bảo hành 12 tháng
2.500.000 đ
  • Loa ngoài 2 chiều trên tay con
  • Dùng được khi mất điện: Có
  • Bảo mật cuộc gọi
  • Chế độ Lock (khóa máy)
  • Chức năng trả lời tự động và ghi âm lời nhắn
  • Chế độ Block: Chặn các cuộc gọi từ các số không mong muốn, tránh bị làm phiền
  • Chia sẻ danh bạ giữa máy mẹ và máy con
  • Mở rộng phạm vi phát sóng bằng cách kết nối với repeater
  • Chế độ quản lý trẻ nhỏ
28.990.000 đ
  • Độ sáng: 5.500 ANSI Lumens
  • Độ phân giải: WXGA 1280x800
  • Bóng đèn 280W UHM
  • Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
  • Kích thước 389x125x332mm
  • Trọng lượng 4.9kg
18.200.000 đ
  • Độ sáng: 3800 ANSI Lumens
  • Độ tương phản:  12.000:1
  • Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
  • Bóng đèn: 230W- Tuổi thọ: 10000giờ
  • Kích thước: 335 x 134.1 x 329 mm
  • Trọng lượng: 3.9 kg
Liên hệ để biết giá
  • Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens.
  • Độ tương phản: 18.000:1
  • Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768). Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200), 60Hz.
  • Kích thước hiển thị: 39.34 –196.71 inches (đặt máy 0.5m – 2.5m)
  • Kết nối: HDMI 1.4a; VGA in x2; VGA out; S-video x1; Composite x1; Audio in/out ; RS232 x1
  • Máy chiếu gần, cho phép hiển thị khung hình 60” tại vị trí đặt máy cách 77 cm.
  • Công nghệ màu sắc trung thực sắc nét True ViVid
  • Tuổi thọ bóng đèn lên đến 10.000 giờ.
  • Trình chiếu 3D.
  • Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
  • Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, model đời 2015
  • Trọng lượng: 2,5kg
21.000.000 đ
  • Bảo hành thân 1 năm, bóng đèn 3 tháng hoặc 500 giờ
  • Độ phân giải 1024x768 (XGA).
  • Bóng đèn 240W UHM
  • Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
  • Kích thước 352 x 98 x 279.4 mm
  • Trọng lượng 3.4kg
Liên hệ để biết giá
  • Tính năng: In lazer, A4 ,in 2 mặt tự động
  • Độ phân giải: 600 x 600dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx
  • Tốc độ: In 1 mặt: A4: Lên đến 25trang/phútIn 2 mặt: A4: Lên đến 7.7tờ (tờ/phút)
  • Sử dụng mực: 326
9.200.000 đ

Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: SVGA(800x600)
Độ tương phản: 20,000:1

Cổng kết nối : RGB input : 15-pin mini D-Sub x01, Digital input : HDMI 1.4 x 01, USB mini (Loại B) x 01,Control Port RS232C

12.500.000 đ

Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
Độ tương phản: 20000:1

Cổng kết nối :RGB input : 15-pin mini D-Sub    x01, Digital input : HDMI 1.4 x01, USB: Mini USB x 01, Control Port RS232

21.900.000 đ
  • Công nghệ:0.45" Digital Micromirror Device (DLP)
  • Cường độ sáng: 800 Ansi Lumens
  • Độ phân giải thực:  WXGA (1280 x 800)
  • Độ tương phản: 120,000:1
  • Màu sắc: 1.07 Billion Colours
  • Độ phóng to hình ảnh: 24 - 100 inch
  • Khoảng cách chiếu:0.72m-3.02m
  • Bóng đèn: 30,000 giờ
  • Lens: optical zoom, fixed
  • Chỉnh lệch hình: +/-40 độ
  • Cổng kết nối: RGB input: 15-pin mini D-Sub
  • Digital input : HDMI
  • Composite input: A.V In, 3.5m mini-stereo jack
  • Audio Input: 3.5mm mini jack
  • Audio output:3.5mm mini jack
  • USB: Type A USB (USB display, memory upload and firmware update)
  • Card Reader:SD
  • On Board Memory : 2GB (1.3GB memory for file storage)
4.900.000 đ
  • Đa chức năng (sheetfed) In laser/Fax laser/ Photocopy .
  • Tích hợp tai nghe
  • Màn hình 2 dòng-16 ký tự
  • Tốc độ Modem 33.6 Kbps
  • Tốc độ in/ copy 21 trang/phút
  • Tương thích Windows & Mac.
  • Tốc độ truyền 2,5 giây
62.500.000 đ
  • Tốc độ in 41 ppm/A4
  • Độ phân giải 1200 x 1200 dpi.
  • Bộ nhớ 512MB , dùng mực : CF 214A
  • Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps ) + in 2 m
  • Bộ nhớ : 512MB RAM up to1024
  • Khổ giấy : A3,
  • Mực in : CF214A( 10,000 trang) hoặc CF214X (17,500 trang
46.700.000 đ
  • Tốc độ in : 41 ppm/A4
  • Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi.
  • Bộ nhớ : 512MB
  • Dùng mực : CF 214A
  • Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps ) + in 2 mặt

Xem thêm 81 Thiết bị văn phòng
  • Ship COD giao hàng tận nhà
  • Thanh toán linh hoạt: tiền mặt, visa/master, trả góp
  • Trải nghiệm sản phẩm tại nhà
  • Bao test 1 đổi 1 trong vòng 7 ngày
  • Hỗ trợ suốt t/g sử dụng. Hotline: 028.38 360 699