Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB, Ethernet
- In đơn năng laser A3 qua mạng Lan
- In 2 mặt: Không, có hỗ trợ lắp thêm đảo mặt mã hàng PKMI0395
- Tốc độ in đen trắng: 35 trang /phút
- Mực in: HP 93A
- Độ sáng: 3800 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 12.000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Bóng đèn: 230W- Tuổi thọ: 10000giờ
- Kích thước: 335 x 134.1 x 329 mm
- Trọng lượng: 3.9 kg
- - Độ sáng: 4200 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 15000:1
- - Độ phân giải: WXGA (1280x800)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: 230 W, 5,500 h durability, 12,000 h durability (economy mode)
- - Cân nặng: 3.1 Kg
- Scan 45ppm, duplex : 90ipm( Black)
- Color : 30ppm, duplex : 60ipm
- Scan hộ chiếu 4mm hoặc ít hơn (bao gồm túi bọc hộ chiếu đi kèm máy)
- Độ phân giải bản quét 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 240 x 240dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi
- Giao tiếp USB 2.0 tốc độ cao
Cường độ chiếu sáng 4100 Ansi Lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Độ tương phản 16000:1
Bóng đèn 230W UHM
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20000 giờ
(Sử dụng đúng cách)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Công suất 300W
HDMI IN, 2 COMPUTER IN, MONITOR OUT, VIDEO IN, 2 AUDIO IN, AUDIO OUT, LAN, SERIAL IN, USB A&B (memory / Wireless Module & display) .
Loa gắn trong : 10W
Kích thước 335x96x252mm
Trọng lượng 2.9kg
-
- Thông thường: Up to 27 ppm
- Tốc độ in màu: Thông thường:Up to 27 ppm
- In trang đầu tiên (sẵn sàng)
- Đen trắng: As fast as 9.0 sec
- Màu: As fast as 9.9 sec
- Vụn thành mảnh 2x10mm
- Công suất hủy (75g A4): 22
- Tốc độ hủy 5.0m/phút
- Miệng cắt rộng: 240mm
- Thùng giấy 65L
- Tự khởi động
- Ngưng khi kẹt giấy
- Máy chạy êm
- Kích thước 520x470x740mm
- Thương hiệu: Epson
- Cường độ sáng: 4.400 Lumens
- Độ phân giải: 1024 x 768
- Kích thước vùng chiếu: 30"e - 300"
- Cổng kết nối: 2x VGA/D-Sub(Input), 1x VGA/D-Sub(Output), 2x Audio (Input), 1x Audio (Output), 1x USB-A, 1x USB-B, 1x LAN, 1x RCA, 1x Micro,
- Cường độ sáng 4100 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 16.000:1
- Tuổi thọ bóng tối đa 20000H
- Loa gắn trong: 10W
- 24 pin , khổ rộng 1 bản chính + 5 sao
- tốc độ in : 576 ký tự / giây.
- Giao diện : USB , Parallel, Serial ( Optional )
- Bộ nhớ máy 128K
- Tuổi thọ Ribbon: 13 triệu ký t
- Đường load giấy: Top, Rear, Bottom (Optional), Pull (Optional).
- Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial (Optional)"
Thiết bị âm thanh trợ giảng: Micro không dây, Amply di động, loa công suất lớn
Model: FC-100 REC / FC1000 REC
Công suất: 100W
Trọng lượng toàn bộ: 4kg
Kích thước: (21 x 33 x 18) cm
Công suất RMS: 100W
Gồm: Thiết bị loa liền Amply di động FC-1000, 2 micro (không dây & có dây), pin sạc
Thời gian sử dụng pin lithium liên tục ~8 Hours
Thời gian sạc pin: 2-3 giờ
Kết nối: Bluetooth vs mobile, Laptop...
- Tốc độ quét ADF: 65 trang/phút, 130 hình/phút.
- Độ phân giải máy quét: 600 x 600 dpi.
- Kết nối: USB 3.0.
- Bộ nhớ: 512 MB.
- Tốc độ xử lý: ARM-1176 666 MHz.
- Chu kì quét (daily): 7500 trang mỗi ngày.
- Định dạng file quét: PDF, PDF/A, Encrypted PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) và Searchable PDF.
- Kích thước: 310 x 198 x 190 mm.
- Trọng lượng: 3.8 kg.
- Công nghệ:0.65" Digital Micromirror Device (DLP)
- Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Độ tương phản: 20000:1
- Ống kính:1.1X
- Khoảng cách chiếu:1-8m
- Tiêu cự:1.5-1.65:1
- Bóng đèn:190W,tuổi thọ 5000,6000, 8000( Normal, Eco-mode, DynamicEco)
- Chế độ hiển thị:4:3, 16:9
- Số màu sắc : 30 bít màu (10+10+10); 1,07 tỷ màu
- Chỉnh vuông hình:+/-40 độ
- Cổng kết nối : RGB input : 15-pin mini D-Sub x 02, Composite Input: RCA jack x 01, S Video: Mini-Din 4 pin x 01, Audio input: 3.5mm Mini jack x 01, USB: Mini USB( loại B) x 01, Digital input: HDMI 1.4 x01, RGB output : 15-pin mini D-Sub x 01, Audio output: 3.5mm Mini jack x 01,Control Port RS232C
- Tính năng đặc biệt: Điều khiển chuột, lật trang màn hình, dừng hình tạm thời, tắt máy ko cần chờ, hiển thị 5 chế độ Trình chiếu
- Công nghê mới SuperColor cho màu sắc đẹp, vượt trội hơn
- Tích hợp công nghệ SonicExpert mang lại âm thanh mạnh mẽ.
- Trình chiếu 3D trực tiếp từ đầu phát
- Loại máy in : Máy in laser màu.
- Tốc độ : 20 trang trắng đen / phút và 20 trang màu/ phút trang A4.
- Thời gian in bản đầu tiên : 15 giây (bản màu / bản đen trắng).
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Độ phân giải : 600 x 600dpi, 9600(tương đương) x 600dpi.
- Bộ nhớ chuẩn : 16 MB.
- 24 pin , khổ rộng ,1 bản chính + 4 sao
- tốc độ in : 480 ký tự / giây.
- Giao diện : USB , Parallel
- High Speed Draft : 10 / 12 cpi 480 / 576 cps
- Draft : 10 / 12 / 15 cpi 360 / 432 / 540 cps
- Công nghệ: Transparent LCD panel
- Cường độ chiếu sáng: 3,200 ANSI Lumens
- Bóng đèn: 230W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa: 10.000 giờ(ECO)
- Công suất bóng đèn: 300W
- Trọng lượng: 3.9kg
- Chức năng: In/ Copy/ Scan/ Fax
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Dùng mực: Mực TN-451BK/C/M/Y, drum DR-451CL.
- - Tốc độ in: 35 trang/phút (trắng đen, màu).
- - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
- - RAM: 1G.
- - Bộ nhớ trong: 3G eMMc.
- - Kết nối: USB 2.0, Network 1Gb (in qua mạng).
- - Tự động đảo mặt.
- - Công suất in: 100,000 trang/tháng.
- - Khổ giấy: A6-A4, Banner 1.2m (tùy chọn tối đa 210 x 1300).
- - Khay chứa giấy tối đa: 1940 (tùy chọn) tờ A4, định lượng 80gsm.
- - Hỗ trợ ProQ Multilevel, Photo Enhance, Auto Color Balance.
- - Vi xử lý: Processor ARM Cortex-A9.
- - Ngôn ngữ: PCL6, PCL5, PostScript3 (hỗ trợ giao tiếp với phần mềm thiết kế Ai, Photoshop… in đẹp hơn).
- - Hệ điều hành: Win XP/Vista/7/10 Macintosh.
- Tính năng: In laser màu, In 2 mặt tự động
- Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
- Giao tiếp: USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; 802.11n 2.4/5GHz wireless
- Màn hình: 2.7''color graphic screen
- Tốc độ: Tốc độ đen trắng Up to 21 ppm(A4) Tốc độ màu Up to 21 ppm(A4) In 2 mặt tự động Black Duplex (A4): Up to 12 ppm; Colour Duplex (A4): Up to 12 ppm
- Cường độ sáng: 3000 ANSI luments
- Độ phân giải: XGA 1024x768, tương thích UXGA, WSXGA+
- Độ tương phản: 2000:1
- Kích cỡ màn hình: 40 inch đến 300 inch
- Công nghệ: màn hình tinh thể lỏng 0.63 inch Polysilicon LCD.
- Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 6000 giờ, 8bit/16,7 triệu màu
- Độ ồn: 29 dBA, Bóng đèn 215W UHP
- Zoom kỹ thuật số 50%-400%
- Tự động setup: tự động chỉnh méo hình, tự động nhận tín hiệu đầu vào, tự động điều chỉnh PC
- Tương thích các hệ máy tính: SXGA, XGA, SVGA
- Cổng kết nối máy tính: đầu vào VGA: Dsub15, Video Input
- Kích thước thân máy: (10.1x33.5x 24.7cm)
- Trọng lượng: 2.9 kg
- Kết nối với máy tính xách tay, máy để bàn, đầu Video,
- Xuất xứ: Công nghệ Nhật Bản, sản xuất tại Trung Quốc
- Bảo hành: 24 tháng
- Máy in ống chuyên nghiệp Brother PT-E850TKW
- Công nghệ : 2 động cơ / 2 đầu in – In đồng thời ống lồng đầu cốt / nhãn dán .
- Kích thước ống có thể in : 2.5mm – 6.5 mm
- Kích thước nhãn có thể in : 6mm – 36mm
- Tốc độ in ống : 40mm/s
- Tốc độ in nhãn : 60mm/s
- Chế độ cắt : Tự động và half-cut ( cắt 1 nửa )
- Màn hình LCD : 3.4″
- Bàn phím Qwerty
- Kết nối PC : USB / Wifi
- Loại máy: in laser màu
- Chức năng: In laser màu A4
- Tốc độ: 28 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Kết nối: USB, LAN
- In 2 mặt tự động: Có
Thông số kỹ thuật sản phẩm Microphone không dây cao cấp AEPEL FC901
Báo giá Micro Hàn Quốc, Micro không dây, loại tốt
AEPEL FC-901
- - Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
- - Độ tương phản: 20000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
- - Cân nặng: 2.9 Kg
- Cảm biến hình ảnh: CCD
- Độ phân giải: 1200 dpi x 2400 dpi
- Kiểu quét: Quét sách, quét 1 mặt (flatbed)
- Tốc độ quét: 3,6 giây (Màu/ xám/ đen trắng, 300 dpi, A4)
- Công suất quét/ngày: ~ 2500 tờ
- Phím chức năng: Delete, Color, Grayscale, B&W
- Kiểu kết nối: USB 2.0
- Nguồn điện: 24 Vdc/0,75A
- Kích thước (WxDxH): 491 x 291 x 102 mm
- Tương thích HĐH: Win 2000/XP/Vista/7/8