Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- Tính năng: In Laser, A4, B5, A5, A6, letter. In mạng 2 mặt tự động
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, HQ 1200
- Giao tiếp: USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11b/g/n
- Tốc độ: 30 trang/phút
- Sử dụng mực: TN-2385
- Kiểu hủy: Hủy sợi
- Công suất hủy: 12 tờ (70gsm/A4)
- Kích cỡ hủy: 6 (mm)
- Chống kẹt giấy
- Độ rộng miệng hủy: 220 mm
- Thể tích thùng chứa: 18 lít
- Kích cỡ: 345 x 385 x 245 (mm)
- Trọng lượng: 3.89 Kg
- Khả năng hủy: Hủy giấy, kim bấm, kim kẹp
- Khổ giấy tối đa : A4, A5
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Kết nối: USB/ LAN/ WIFI
- Tốc độ in đen trắng: 21 trang/phút
- Tốc độ in màu: 21 trang/phút
- Mực in: HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Có
- - Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- - Dùng mực:
- HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A (~2.400 trang)
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A (~2.100 trang)
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A (~2.100 trang)
- Máy in Canon PIXMA TR150 sử dụng pin, phù hợp cho di động
- Tốc độ in chuẩn ISO (A4): 9,0 ipm (Đen trắng)/5,5 ipm (Màu)
- Kết nối USB Type C 2.0 Hi-speed, Wi-Fi, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối Trực tiếp
- Lượng bản in khuyến nghị tháng: 10 - 50 trang
- Máy in đa chức năng
- In đen trắng
- Tính năng: In, Sao chép, Quét
- Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy tối đa: A3/A4
- Thương hiệu : Epson
- Loại máy : In phun màu A4
- Mực in : 003
- Chức năng : In – Scan – Copy
- Loại máy in : Máy in phun màu đơn năng
- Khổ giấy tối đa : In A4
- Độ phân giải : 5760 x 1440 dpi
- Tốc độ in đen trắng: 33 trang / phút
- Tốc độ in màu: 15 trang/phút
- - Chức năng: Print/ Copy/ Scan
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Không
- - Cổng giao tiếp: USB
- - Dùng mực: Epson C13T03Y100/C13T03Y200/C13T03Y300/C13T03Y400
- - Độ sáng:4000 Ansi Lumens
- - Độ tương phản:20.000: 1
- - Độ phân giải: 1280x800
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 240W UHM. Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco).
- - Cân nặng: 3.3 Kg
- - Option wirelless mua thêm Module mạng không dây ET WML100E
- - Độ sáng: 4100 Ansi Lumens
- - Độ tương phản: 20000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
- - Cân nặng: 2.9 Kg
- Cường độ sáng 4100 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 16.000:1
- Tuổi thọ bóng tối đa 20000H
- Loa gắn trong: 10W
- - Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
- - Độ tương phản: 20000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
- - Cân nặng: 2.9 Kg
- Model: Color LaserJet Pro MFP M479FDW
- Tốc độ in đen trắng: Up to 27 trang/ phút
- Tốc độ in màu: Up to 27 trang/ phút
- In trang đầu tiên: As fast as 9.7 sec
- Màn hình: 4.3" intuitive touchscreen Color Graphic Display (CGD)
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38,400 x 600 enhanced dpi
- In hai mặt: Có
- Hãng sản xuất: HP
- Tính năng: Print, Copy, Scan
- Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
- Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100 Base-TX network port
- Tốc độ: Tốc độ đen trắng Lên đến 16 trang/phút Tốc độ màu Lên đến 16 trang/phút
- Sử dụng mực: W2310A (Black), W2311A (Color), W2312A (Color), W2313A (Color)
- Cảm biến hình ảnh CCD
- Độ phân giải 1200 dpi
- Kiểu quét Flatbed (quét 1 mặt)
- Tốc độ quét 2,48 giây, màu: 300 dpi (A3) 1,65 giây, B/W xám: 300 dpi (A3)
- Công suất quét/ngày 2500 tờ
- Khổ giấy A3
- Phím chức năng scan, OCR, copy, file, email, custum
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Tính năng: In laser màu, In 2 mặt tự động
- Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
- Giao tiếp: USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; 802.11n 2.4/5GHz wireless
- Màn hình: 2.7''color graphic screen
- Tốc độ: Tốc độ đen trắng Up to 21 ppm(A4) Tốc độ màu Up to 21 ppm(A4) In 2 mặt tự động Black Duplex (A4): Up to 12 ppm; Colour Duplex (A4): Up to 12 ppm
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Có
- - Cổng giao tiếp: USB
- - Dùng mực: Hộp mực HP W1360A HP 136A Black Original LaserJet Toner Cartridge (1,150 pages), HP W1360X HP 136X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (2,600 pages) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.
- Tính năng: in Laser màu, sao chép, quét
- Độ phân giải: Lên tới 600 x 600 dpi
- Giao tiếp: Cổng USB 2.0 tốc độ cao,Cổng mạng Fast Ethernet 10/100 Base-TX, Không dây 802.11 b/g/n
- Tốc độ: Tốc độ đen trắng Lên đến 18 trang/phút; Tốc độ màu Tối đa 4 ppm
- In trắng đen: 21 trang/phút
- In màu: 21 trang/phút (A4)
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Công suất in khuyến nghị hàng tháng: 250 - 2.500 trang
- Kết nối: USB, Wifi, Ethernet
- Mã mực: Greentec 054BK (1.500 trang), Greentec 054C/ Greentec 054Y/ Greentec 054M (1.200 trang); Canon 054BK (1.500 trang), Canon 054C/ Canon 054Y/ Canon 054/M (1.200 trang)
- - Cường độ sáng trắng: 4.000 lm.
- - Cường độ sáng màu: 4.000 lm.
- - Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800 pixel).
- - Độ tương phản: 16.000:1.
- - Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ (ECO).
- - Kết nối: HDMI, VGA, Video, S-Video, Audio RCA, USB-A, USB-B.
- - Wireless: Tùy chọn ELPAP11.
- - Loa âm thanh: 2W.
- - Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang).
- - Chức năng tự khởi động (Auto Power On).
- - Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- - Chia đôi màn hình, cho phép trình chiếu đồng thời 2 hình ảnh từ các thiết bị riêng biệt.
- - Trình chiếu hình ảnh từ USB.
- - Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh, điều khiển.
- - Độ sáng: 3800 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 16000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 210W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 12000h
- - Cân nặng: 2.5 Kg
- Loại máy in: Máy in Laser
- Khổ giấy tối đa: A4
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Thương hiệu: GBC | Bảo hành: 12 tháng
- Thông tin: Auto+ 60X
- Thông số kỹ thuật: P3, Hủy vụn, 4 x 45 mm, 15 lít, Thùng kéo
- Công suất: 180 W
- Kích thước & Trọng lượng: Ngang 29.50 x Cao 35.00 x Sâu 43.00 cm, 8.15 kg
- Kiểu hủy: Hủy siêu vụn.
- Công suất hủy: 6-8 tờ (70gsm/A4).
- Kích thước hủy: 2 x 10 mm.
- Chức năng chống kẹt giấy.