Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- Máy đọc mã vạch DS9308 đọc được 1D, 2D là máy quét trình bày nhỏ với chức năng lớn.
- Với yếu tố hình thức nhỏ gọn và tính thẩm mỹ thời trang, máy đọc mã vạch DS9308 phù hợp với mọi nơ
- Từ cửa hàng thời trang đến cửa hàng tiện lợi tại quầy thanh toán.
- Loại máy In phun 4 màu
- Khổ giấy in Tối đa A4
- Chức năng máy Chuyên in
- Công nghệ in Đầu in áp điện
- Cấu hình đầu phun Màu đen : 180 x 1
- Màu Xanh/Đỏ/Vàng : 59 x 1 mỗi màu
- Tốc độ in Trắng đen : Lên đến 9 trang/phút
- Màu : Lên đến 4.8 trang/phút
- Độ phân giải in Tối đa 720×720 dpi
- Kích thước giọt mực Tối thiểu 3.0 pl – Với công nghệ giọt có kích thước thay đổi
- Công nghệ quét: Area Image (1040 x 720 pixel array)
- Đọc mã vạch : Reads standard 1D, PDF, 2D, and DotCode symbologies
- Hiệu suất 1D (5 mil code 39): SR (20 mm – 205 mm)
- Hiệu suất 2D (6.7 mil PDF417): SR (15 mm – 185 mm)
- Hiệu suất 2D (20 mil QR): SR (5 mm – 325 mm)
- Kết nối không dây phạm vi: 30m; 2,4 GHz đến 2,5 GHz; Bluetooth v4.2
- Phản hồi quét: đèn chớp, tiếng bíp
- Chế độ quét: Nhấn nút, tự động
- Cổng giao tiếp: USB; option: RS232
- Chân đế: điều chỉnh
- Kháng bụi nước: IP40
- Tính năng: Print, copy, scan, fax
- Độ phân giải: Black (1200 x 1200 dpi), Scan (1200 x 1200 dpi), Copy (600 x 600 dpi), Fax (300 x 300 dpi)
- Giao tiếp: 1 x USB 2.0, 1 x host USB, 1 x USB, 1 x Gigabi Ethernet LAN 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE), 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio + BLE
- Màn hình: Đang cập nhật
- Tốc độ: Print speed black (ISO, A4): up to 40 ppm, Print speed duplex (A4): up to 34 ipm
- Sử dụng mực: W1520A
- Điều khiển thuyết trình từ xa:
- Kích thước: 123,6 x 36,6 x : 24,7 mm
- Trọng lượng: 48,4g kèm pin ( trừ đầu thu)
- Đầu thu USB:
- Kích thước: 25,0 x 17,5 x 6,6 mm
- Trọng lượng: 2 g
- Công suất tối đa laze: dưới ,039 mW
- Độ dài bước sóng laze: 640-660 nm (đèn đỏ)
- Tuổi thọ pin: 12 tháng + thêm 1 tuần nếu không có con trỏ laze.
- Loại kết nối: Công nghệ Bluetooth tiết kiệm năng lượng và kết nối không dây 2.4GHz
- Phạm vi không dây: 20 m. Có thể thay đổi tùy theo việc sử dụng và tình trạng sử dụng máy tính.
- Auto duplexing, Networked
- 35ppm, 1200dpi, 64MB
- 400MHz processor
- Công nghệ in: Laser
- Màn hình hiển thị LCD 2 dòng
- Tốc độ 1 mặt : 40 - 42 trang/phút
- Khổ giấy tối đa : A4/Letter.
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB, Wlan.
- Công nghệ in: Laser
- Màn hình hiển thị LCD 2 dòng
- Tốc độ 1 mặt : 40 trang/ phút khổ A4 và 40 trang/ phút khổ Letter
- Khổ giấy tối đa : A4/Letter.
- - Chức năng: Copy - In - Scan - Fax - Duplex - ADF - Network
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Có
- - Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- - Dùng mực: Cartridge 051 | 1,700 pages, Cartridge 051H | 4,100 pages, Drum Cartridge 051 | 23,000 pages.
- Loại máy: In laser đa năng (Print, copy, scan)
- Khổ giấy in: A4, A5, A6, B5 (JIS)
- Tốc độ in: Lên đến 29 trang / phút
- Tốc độ sao chụp: Lên đến 29 trang / phút
- Tốc độ xử lý: Lên tới 500 MHz
- Bộ nhớ ram: Lên đến 64 MB
- Độ phân giải: Lên tới 600 x 600 x 1 dpi
- Chuẩn kết nối: 1 built-in Wi-Fi 802.11b/g/n
- - Độ sáng: 3600 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 15000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ (ECO)
- - Cân nặng: 2.4 Kg
- Độ sáng: 3300 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 15000:1
- Độ phân giải: XGA (1024x768)
- Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 210W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 12000h
- Công nghệ sử dụng: 3LCD Technology
- Độ phân giải thực: XGA (1024×768) - Tương thích Full HD 1080p (1920 x 1080 pixel)
- Cường độ sáng trắng: 3300 Lumens
- Cường độ sáng màu: 3300 Lumens
- Tốc độ quét tối đa 40 trang/phút hoặc 80 ảnh/phút
- Tùy chọn chụp quét (ADF): Hai mặt một lần
- Khay nạp tài liệu tự động: 50 tờ
- Định dạng tập tin chụp quét: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, PDF/A, PDF mã hóa, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) và PDF có thể tìm kiếm
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB, Ethernet
- In đơn năng laser A3 qua mạng Lan
- In 2 mặt: Không, có hỗ trợ lắp thêm đảo mặt mã hàng PKMI0395
- Tốc độ in đen trắng: 35 trang /phút
- Mực in: HP 93A
- Loại máy in : Máy in Laser màu đa năng (In, Sao chép, Quét)
- Khổ giấy tối đa : A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm
- Độ phân giải : Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
- Công nghệ in: Laser đa năng (In, Sao chép, Quét)
- Màn hình hiển thị in: 4-line LCD.
- Khổ giấy in: A3
- Tốc độ in trắng đen khổ giấy A4: 24 trang/phút (in một mặt); 12 trang/phút (in hai mặt).
- Loại máy: in laser trắng đen
- Chức năng: In
- Tốc độ: 33 trang/phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB, LAN
- In 2 mặt
- Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian
- Đa chức năng In-Copy-Scan-Fax
- Màn hình cảm ứng hiển thị 6 dòng dễ sử dụng
- Tiết kiệm thời gian với tốc độ in nhanh 23 trang/phút
- Độ phân giải 600 x 600 dpi cho chất lượng bản in tốt
- Khay chứa giấy rộng rãi tối đa 250 tờ
- Hạn chế được tình trạng bị kẹt giấy khi sử dụng
- Loại máy: In laser đa năng (Print, copy, scan)
- Khổ giấy in: A4, A5, A6, B5 (JIS)
- Tốc độ in: Lên đến 29 trang / phút
- Tốc độ sao chụp: Lên đến 29 trang / phút
- Tính năng: In Laser, A4, B5, A5, A6, letter. In mạng 2 mặt tự động
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, HQ 1200
- Giao tiếp: USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11b/g/n
- Tốc độ: 30 trang/phút
- Sử dụng mực: TN-2385
- Kiểu hủy: Hủy sợi
- Công suất hủy: 12 tờ (70gsm/A4)
- Kích cỡ hủy: 6 (mm)
- Chống kẹt giấy
- Độ rộng miệng hủy: 220 mm
- Thể tích thùng chứa: 18 lít
- Kích cỡ: 345 x 385 x 245 (mm)
- Trọng lượng: 3.89 Kg
- Khả năng hủy: Hủy giấy, kim bấm, kim kẹp
- Khổ giấy tối đa : A4, A5
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Kết nối: USB/ LAN/ WIFI
- Tốc độ in đen trắng: 21 trang/phút
- Tốc độ in màu: 21 trang/phút
- Mực in: HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Có
- - Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- - Dùng mực:
- HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A (~2.400 trang)
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A (~2.100 trang)
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A (~2.100 trang)
- Máy in Canon PIXMA TR150 sử dụng pin, phù hợp cho di động
- Tốc độ in chuẩn ISO (A4): 9,0 ipm (Đen trắng)/5,5 ipm (Màu)
- Kết nối USB Type C 2.0 Hi-speed, Wi-Fi, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối Trực tiếp
- Lượng bản in khuyến nghị tháng: 10 - 50 trang