- Dung lượng: 1 x 8GB
- Thế hệ: DDR4
- Bus: 2666MHz
- Cas: 19
- Loại RAM: DDR4
- Dung lượng: 4Gb
- Bus: 2666
- Tản nhiệt: Không
- Dung lượng: 32GB
- Tốc độ bus: 3200Mhz
- Dòng sản phẩm cơ bản của Kingmax
- Dung lượng: 1 x 16GB
- Thế hệ: DDR4
- Bus: 3200MHz
Dung lượng: 16GB
Bus: 2666Mhz
Điện áp: 1.2V
- Hãng sản xuất Kingmax
- Chuẩn DDR4 U-DIMM
- Dung lượng 8GB
- Bus 3200Mhz
- Điện áp 1.35V
- Độ trễ Cas CL16
- Pin 288-Pin
- Nhiệt độ hoạt động 0~70°C
- Loại RAM: DDR4
- Số chân: 288Pins
- Dung lượng: 8GB
- Bus: 2666
- Băng thông: 21.3 GB/s
- Độ trễ: CL19
- Điện áp: 1.2V
- Dung lượng: 1 x 4GB
- Thế hệ: DDR4
- Bus: 2666MHz
- Cas: 19
- Mã sản phẩm: WD140EFFX
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
- Dung lượng lưu trữ: 14TB
- Kích thước / Loại: 3.5 inch
- Công nghệ Advanced Format (AF): Có
- Công nghệ tự động sắp xếp các yêu cầu truy xuất: Có
- Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS
- Mã sản phẩm: WD120EFAX
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
- Dung lượng lưu trữ: 12TB
- Kích thước / Loại: 3.5 inch
- Công nghệ Advanced Format (AF): Có
- Công nghệ tự động sắp xếp các yêu cầu truy xuất: Có
- Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS
- Hãng sx: Lexar
- Dung lượng: 1 TB
- Chuẩn SSD: 2.5 inches
- Tốc độ đọc: 550 MB/s
- Tốc độ ghi: 500 MB/s
- Bảo hành: 3 năm
- Dòng: LNS100
- Loại: Internal Solid State Drive (SSD)
- Chuẩn kích cỡ: 2.5 inch
- Loại chip nhớ: 3D-NAND
- Giao tiếp: SATA III 6Gb/s
- Độ dày: 7mm
- Chiều ngang: 100.2mm
- Dung lượng ổ cứng: 512 GB
- Tốc độ đọc tuần tự: 550 MB/s
- Tốc độ ghi tuần tự: 450 MB/s
- Độ bền (TBW): 256 TB
- SSD tốc độ cao NVME M.2
- Hỗ trợ PCI-e Gen 4 x 4 mới nhất
- Tốc độ đọc: 5000Mb/s
- Tốc độ ghi: 2500Mb/s
- SSD tốc độ cao NVME M.2
- Hỗ trợ PCI-e Gen 4 x 4 mới nhất
- Tốc độ đọc: 5000Mb/s
- Tốc độ ghi: 2500Mb/s
- SSD tốc độ cao NVME M.2
- Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4
- Tốc độ đọc: 1950Mb/s
- Tốc độ ghi: 1800Mb/s
- SSD tốc độ cao NVME M.2
- Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4
- Tốc độ đọc: 1950Mb/s
- Tốc độ ghi: 1550Mb/s
- SSD tốc độ cao NVME M.2
- Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4
- Tốc độ đọc: 1950Mb/s
- Tốc độ ghi: 1200Mb/s
- Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe1.3c
- Tốc độ đọc: 7000 MB/s
- Tốc độ ghi: 5000 MB/s
- Bảo hành 5 năm 1 đổi 1.
- Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe1.3c
- Tốc độ đọc: 6900 MB/s
- Tốc độ ghi: 5000 MB/s
- Bảo hành 5 năm 1 đổi 1.
- Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4
- Tốc độ đọc: 3500 MB/s
- Tốc độ ghi: 3300 MB/s
- Bảo hành 5 năm 1 đổi 1.
- Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4
- Tốc độ đọc: 3500 MB/s
- Tốc độ ghi: 3300 MB/s
- Bảo hành 5 năm 1 đổi 1.
- Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4
- Tốc độ đọc: 3500 MB/s
- Tốc độ ghi: 3200 MB/s
- Bảo hành 5 năm 1 đổi 1.
- Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4
- Tốc độ đọc: 3500 MB/s
- Tốc độ ghi: 2300 MB/s
- Bảo hành 5 năm 1 đổi 1.
- Chuẩn SSD: 2.5 inches
- Tốc độ đọc: 560 MB/s
- Tốc độ ghi: 530 MB/s
- Bảo hành 3 năm 1 đổi 1
- Chuẩn SSD: 2.5 inches
- Tốc độ đọc: 560 MB/s
- Tốc độ ghi: 530 MB/s
- Bảo hành 3 năm 1 đổi 1