MÀN HÌNH
-
- Kích thước (Inch)
- 27.0 inch
- Kích thước (cm)
- 68.6 cm
-
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Kiểu tấm nền
- IPS
-
- Tỷ lệ màn hình
- 16:9
- Kích thước điểm ảnh
- 0.3114 x 0.3114 mm
-
- Độ sáng (Tối thiểu)
- 200 cd/m²
- Độ sáng (Điển hình)
- 250 cd/m²
-
- Gam màu (Điển hình)
- NTSC 72% (CIE1931)
- Độ sâu màu (Số màu)
- 16.7M
-
- Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
- 600:1
- Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
- 1000:1
-
- Thời gian phản hồi
- 5ms (GtG nhanh hơn)
- Góc xem (CR≥10)
- 178º(R/L), 178º(U/D)
-
- Xử lý bề mặt
- Chống lóa
TÍNH NĂNG
-
- Chống nháy
- Có
- Chế độ đọc sách
- Có
-
- Màu sắc yếu
- Có
- Super Resolution+
- Có
-
- AMD FreeSync™
- Có
- Cân bằng tối
- Có
-
- Đồng bộ hành động kép
- Có
- Crosshair
- Có
-
- Tiết kiệm năng lượng thông minh
- Có
- Khác (TÍNH NĂNG)
- Màu sống ánh sáng xanh dương thấp
ỨNG DỤNG SW
-
- Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
- Có
KẾT NỐI
-
- HDMI™
- Có (2ea)
- HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
- 1920 x 1080 at 75Hz
-
- Tai nghe ra
- Có
NGUỒN
-
- Loại
- Hộp nguồn ngoài (Bộ sạc)
- Ngõ vào AC
- 100-240Vac, 50/60Hz
-
- Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
- 25.5W
- Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
- 28.0W
-
- Công suất tiêu thụ (Energy Star)
- 20.3W
- Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
- Dưới 0,5W
-
- Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
- Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
-
- Điều chỉnh vị trí màn hình
- Nghiêng
- Có thể treo tường
- 75 x 75 mm
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
-
- Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
- 611.1 x 455.1 x 214.9 mm
- Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
- 611.1 x 362.6 x 39.5 mm
-
- Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
- 692 x 149 x 432 mm
- Khối lượng tính cả chân đế
- 4.8 kg
-
- Khối lượng không tính chân đế
- 4.3 kg
- Khối lượng khi vận chuyển
- 5.8 kg