- DisplayPort 1.4
- 2 x HDMI (HDCP 2.2)
- USB-C/DisplayPort 1.4 Alt Mode (power up to 90W)
- USB-C 3.2 Gen 2 upstream (data only)
- 4 x USB 3.2 Gen 2 downstream
- 2 x USB-C 3.2 Gen 2 downstream (power up to 15W)
- USB 3.2 Gen 2 downstream with Battery Charging 1.2
- Audio line-out
- Network (RJ-45)
- Size: 32 inch
- Độ phân giải: 6144 x 3456
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 450 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m²
- Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal), 5 ms (gray-to-gray fast)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% (CIE 1931) - 83% (CIE 1976) - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Cổng cắm kết nối: 1x DisplayPort (1.2), 1x D-sub (VGA)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K (2560x1440)
- Độ sáng hiển thị: 350cd/㎡
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: 100% sRGB, 100% Rec. 709, Độ chính xác màu ΔE <2
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: HDMI(v1.4) x 1, DisplayPort 1.2 x 2, USB-C x 1 (xuất hình, PD lên tới 65W)
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort,USB-C cable
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
- Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x 1, DisplayPort 1.2 x 2, USB-C x 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort
- Màn hình IPS 27-inch WQHD (2560x 1440) với thiết kế không khung viền
- Tiêu chuẩn màu quốc tế đạt 100% phổ màu sRGB và 100% phổ màu Rec.709
- Màn hình đạt chứng nhận Calman Verified nhờ được hiệu chuẩn trước khi xuất xưởng để mang lại độ chính xác màu tuyệt vời Delta E < 2
- Các tính năng ProArt Preset và ProArt Palette độc quyền của ASUS cung cấp nhiều loại thông số màu sắc có thể điều chỉnh
- Tốc độ làm tươi 75Hz và công nghệ Adaptive-Sync (48 ~ 75Hz) giúp đáp ứng các pha hành động nhanh và loại bỏ hiện tượng xé hình
- Khả năng kết nối đa dạng để mang lại cho bạn sự linh hoạt tối đa, bao gồm các cổng Mini DisplayPort, DisplayPort, HDMI, Dual-link DVI-D, Audio in, giắc cắm tai nghe, cùng với bốn cổng USB 3.0
- Chân đế tiện dụng với các khả năng điều chỉnh độ nghiêng, độ quay, độ xoay và chiều cao để mang lại trải nghiệm xem thoải mái, cùng với khả năng hỗ trợ giá treo chuẩn VESA
- Size: 23.8 inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: 2K QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as specified in HDMI 2.1)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Size: 34 inch
- Độ phân giải: 3440 x 1440
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Màn hình QHD 31,5 inch (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới 165Hz
- 1ms Motion Blur Reduction
- sRGB 95% (Thông thường) & HDR10
- Công nghệ AMD FreeSync™ Premium
- Thiết kế hầu như không có viền
- Phụ kiện: Nguồn, cáp DP
- Size: 26.5 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tấm nền: Đang cập nhật
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 0.03ms
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 240 cd/m²(Tối thiểu) - 300 cd/m²(Thông thường)
- Tần số quét màn: 144 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG nhanh hơn)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 99% (CIE1931) - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - FreeSync Premium - HDR10 - Ergonomic Stand (Xoay dọc, Xoay nghiêng, Nâng lên, Hạ xuống)
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DP (1.4), 1x 3.5mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 240 Nits cd/m²
- Tần số quét màn: 165Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG nhanh hơn)
- Chỉ số màu sắc: 16.8 triệu màu - sRGB 99% - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x100mm), HDR10, FreeSync Premium, G-SYNC
- Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x 3.5mm Headphone out 3-pole (Chỉ âm thanh)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray-to-gray fast), 8 ms (gray-to-gray normal)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Speakers-mono 3 Watt
- Kiểu dáng màn hình: Cong 1800R
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 24 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 4(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 16.7M, 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 75x75mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1x HDMI 1.4,
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Cáp HDMI
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5(GTG)
- Cổng kết nối: D-Sub, HDMI
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:10
- Kích thước: 24 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8ms (gray-to-gray)
- Cổng kết nối: 1 x DP 1.4, 1 x HDMI 1 .4, 1 x USB Type-C (xuất hình ,Power Delivery PD lên đến 90W) , 1 x RJ45 , 2 x USB 3.2 Gen 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, 1 x cáp DisplayPort , 1 x cáp USB-C-USB-C , 1 x cáp USB-C đến A
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Độ sáng: 250 nits
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- VESA: 100x100mm
- Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 19.5 inch
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ phân giải: HD (1600x900)
- Độ sáng : 250 cd/m²
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kích thước: 34 inch Cong
- Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440
- Tấm nền VA
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Tỉ lệ tương phản: 3000:1
- Kích thước 38 inch CONG (3840 x 1600)
- Tấm nền Nano IPS Display
- Độ phủ màu DCI-P3 98% và VESA DisplayHDR 600
- Thunderbolt™ 3 sạc 94W PD
- IPS 1ms (GtG) 144Hz Refresh Rate
- NVIDIA® G-SYNC® Compatible
- AMD FreeSync™ Premium Pro
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Hỗ trợ : Loa 5 Watt, tích hợp Webcam + micro , Vesa 100mm x 100mm, chân công thái học nâng hạ + xoay màn
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, 1x USB-C upstream (DisplayPort 1.4 mode / power up to 90W), 3x USB 3.2 type A, 1x USB-C 3.2 Gen 1 downstream (power up to 15W), 1x RJ-45
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, cáp USB-C, Cáp ngược dòng USB 3.2 Thế hệ 1 - USB Loại A đến B
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 23.8Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 100HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 99% (CIE1931) - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1x HDMI 1.4, 1x3.5mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: 2K QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as specified in HDMI 2.1)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỷ màu - 100% sRGB - 100% BT.709 - 98% DCI-P3 - 98% Display P3 - Delta E < 2 (average)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 23.8Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
- Tần số quét màn: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms GtG
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync
- Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xDisplayPort 1.2
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền : IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Hỗ trợ: VESA 100 x 100 mm, 99% sRGB ,Camera + microphone, tích hợp loa 5 Watt, chân đế hỗ trợ chỉnh chiều cao và xoay dọc
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
- Cổng kết nối: 1x Displayport 1.2 in, 1x Displayport 1.2 out , 1x HDMI, 4x USB 3.2 Gen 1 out
- Phụ kiện: Cáp nguôn , cáp DisplayPort
- Loại màn hình: Cong 1000R
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: WQHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Hỗ trợ : vesa 75x75mm , FreeSync Premium , HDR10
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Kích thước: 24 inch
- Độ phân giải: WUXGA-1920x1200
- Tỷ lệ màn hình: 16:10
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Độ sáng: 300 nits
- Tỷ lệ tương phản: 1000:1
- Cổng kết nối: HDMI, VGA, DisplayPort, DVI, USB 3.2
- Viewable Screen Size: 23.8"
- Screen Mode: Full HD
- Panel Technology: In-plane Switching (IPS) Technology
- Kích thước 23.8inch
- Độ phân giải FHD 1920x1080
- Tấm nền VA
- Tần số quét 60Hz
- Hỗ trợ 16.7 triệu màu
- Độ tương phản: 3000:1
- Thời gian phản hồi 8ms
- Độ sáng 250nits
- Cổng kết nối: VGA, DisplayPort
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG (with overdrive)
- Nổi bật : AMD FreeSync™, Loa 2Wx2
- Cổng kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp VGA
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 27Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Màn hình Nano IPS
- VESA DisplayHDR™ 600
- Thunderbolt™ 3 với USB Type-C
- NVIDIA® G-SYNC® Compatible
- AMD FreeSync™ Premium Pro
- Loại màn hình: Phẳng
- Màn hình: 23.8 inchFull HD (1920 x 1080)60 Hz
- Công nghệ màn hình: Chống chói Anti-GlareGiảm ánh sáng xanh
- Tấm nền: IPS
- Số lượng màu: 16.7 triệu màu
- Độ tương phản: 1000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Độ phân giải WUXGA 1920 x 1080 tỷ lệ 16:10
- Tần số quét 75Hz
- Độ phủ màu 100% sRGB
- Khả năng xoay màn hình 90 độ
- Độ chuẩn xác màu Delta E < 2
- Tích hợp tính năng Asus ProArt Palette
- Chíp xử lý: Intel Core i3-13100 (upto 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB)
- Bộ nhớ Ram: 1x 4GB UDIMM DDR4-3200MHz (2 khe tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
- Card đồ họa: Integrated Intel UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Chíp xử lý: Intel Core i3-13100 (upto 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB)
- Bộ nhớ Ram: 1x 8GB UDIMM DDR4-3200Mhz (2 khe tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
- Card đồ họa: Integrated Intel UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Độ sáng hiển thị: 320 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Độ sáng hiển thị: 320 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 144Hz
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 31.5 Inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR
- Cổng kết nối: HDMI x2, DisplayPort x1
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (Faster)
- Điểm nổi bật : AMD FreeSync™ , HDR 10, hỗ trợ vesa 100x100mm
- Cổng kết nối: 2xHDMI, DisplayPort 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: Full HD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 240 cd/m²
- Tần số quét màn: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG nhanh hơn)
- Chỉ số màu sắc: sRGB 99% (CIE1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: HDR10, FreeSync Premium, VESA 100x100mm,
- Cổng cắm kết nối: HDMI, DisplayPort 1.4,
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Điểm nổi bật: Webcam Full HD có thể tháo rời và Loa tích hợp , sRGB 99% (điển hình)
- Cổng kết nối: HDMI, USB-C ( xuất hình, PD 65W)
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI,USB Type C
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Tần số quét màn: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Chỉ số màu sắc: 1,07 tỷ màu
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: HDR 10 - AMD FreeSync - vesa 100 x 100 mm
- Cổng cắm kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort 1.4, Đầu ra tai nghe
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI, Dây DisplayPort
- - Kích thước: 65inch
- - Độ sáng : 400 nit
- - Độ phân giải : 3.840 x 2.160 (UHD)
- - Hiệu suất cao trên webOS
- - Loa tích hợp
- - Tương thích với LG One: Quick Share
- - Tương thích với hệ thống điều khiển AV
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 4K - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98% - REC 709 100% - 10 bits
- Kích thước : 16 inch
- Độ phân giải : WQXGA
- Loại màn hình : Màn hình di động
- Tấm nền : IPS
- Kết nối : USB Type-C
- Loại màn hình: Phẳng
- Tấm nền: IPS
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Độ sáng : 250 cd/m²
- Tốc độ làm mới: 4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Typical mode)
- Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 26.5 inch
- Công nghệ tấm nền: OLED
- Phân giải điểm ảnh: QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 200 Nits cd/m2 (Peak: 1000)
- Tần số quét màn: 240 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 0,03ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98.5% - Adobe RGB 98% - 10 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync - NVIDIA G-Sync Compatible - HDR10
- Cổng cắm kết nối: 2xUSB 3.0 (Type-A; downstream), 1xUSB 3.0 (Type-B; upstream), 2xHDMI 2.1, 1xDisplayPort 1.4 (DSC), 1xS/PDIF, 1x3.5 mm Audio Out (4-pole, DTS Headphone:X)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây DisplayPort, Dây HDMI, Điều khiển từ xa, Dây USB Type-A to Type-B
- Loại màn hình: Màn hình cong 800R
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 44.5 inch
- Tấm nền: OLED
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms (GtG)
- Hỗ trợ: AMD FreeSync™ Premium, HDR10, G-SYNC Compatible, chân đế hỗ trợ nâng hạ, xoay 2 bên, không xoay dọc, vesa 100x100mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort, USB Up-stream, USB Down-stream
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, Cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 47,53 inch
- Tấm nền: OLED
- Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 120Hz, OC 138Hz
- Thời gian đáp ứng: 0,1ms (GtG)
- Nổi bật : Tương thích NVIDIA® G-SYNC, AMD FreeSync™ Premium, DCI-P3 99% (CIE1976), Tỷ lệ tương phản 1,5M:1 & HDR10 , Loa 20W x2 , vesa 300 x 200 mm
- Cổng kết nối: HDMI 2.1 x3, DisplayPort 1.4, USB
- Phụ kiện : Cáp nguồn, Cáp HDMI, Cáp USB A sang B, Điều khiển từ xa
- Tấm nền: IPS
- Hiển thị màu : 1.07 tỷ màu
- Độ phân giải: 3840 x 2160
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Độ sáng : 350 nits
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Nổi bật: AMD FreeSync ™ , HDR10 , loa 5W x 2 , DCI-P3 95%
- Cổng kết nối: 2x HDMI, DisplayPort, USB Type C
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp USB
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 21.5Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Loại màn hình: Màn hình cong
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: IPS Black
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray to gray - FAST mode), 8 ms (gray to gray - NORMAL mode)
- Hỗ trợ : DCI-P3 98% , sRGB 100%, Rec 709 100% , loa 2x5W
- Kiểu màn hình: Màn hình đồ họa
- Kích thước màn hình: 24.0Inch
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kiểu dáng màn hình: Cong (1500R)
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2 (Normal) - 300 Nits cd/m2 (Peak)
- Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 4ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC 1976 - True 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - AMD FreeSync - Samsung MagicBright
- Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xD-Sub, 1x3.5mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/㎡
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync, vesa 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/㎡
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync,vesa 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 21.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/m2
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync, vesa 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 22 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Cổng kết nối: 2xHDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI