- Kích thước màn hình: 27 inch (68,6 cm).
- Độ phân giải: QHD 2560 × 1440 (WQHD).
- Tấm nền: IPS (wide viewing angles 178°/178°).
- Độ sáng: 350 cd/m² (nits).
- Tỷ lệ tương phản: nhà sản xuất ghi ~1500:1 (một số bảng thông số hiển thị khác nhau theo vùng).
- Tốc độ làm tươi (max): 100 Hz; Thời gian đáp ứng: 5 ms GtG (với overdrive).
- Phạm vi màu: 100% sRGB / Progressive White Balance (tối ưu cho công việc đồ họa cơ bản và nội dung web).
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 350 cd/m2
- Tần số quét màn: 100 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 99% sRGB (CIE 1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Cổng cắm kết nối: Video port: 1 HDMI port (HDCP2.3) (supports up to UHD 3840 x 2160 100 Hz FRL as per specified in HDMI 2.1)/ 1 Display Port 1.4 (HDCP2.3)(Support up to 3840 x 2160 100Hz)
- USB port: 1 USB-C 5Gbps upstream port (DisplayPort 1.4 Alternate mode, Power Delivery up to 90W)/ 1 USB-C 5Gbps downstream port/ 3 USB 5Gbps Type-A downstream ports; Ethernet: 1 RJ45 Ethernet port, 1GbE
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP, Dây USB Type-C to Type-A , Dây USB C to C
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Kích thước: 21.45 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
- Tỷ lệ khung hình:
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
- Tốc độ làm mới: 100Hz
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 x 100 mm)
- Cổng kết nối: HDMI 1.4, VGA
- Phụ kiện : cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình:
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
- Tần số quét màn: Max 120Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Vesa 100x100mm , Chế độ Eye Saver
- Cổng cắm kết nối: 2xHDMI
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 25.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2 - 320 Nits cd/㎡ (Tối thiểu)
- Tần số quét màn: Max. 240Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits - 99% sRGB
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), G-Sync Compatible, FreeSync Premium
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:09
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: FHD ( 1920 x 1080 )
- Tốc độ làm mới: Max 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Độ sáng : 400cd/㎡
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB: 99%
- Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 32.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Mật độ phân giải: 4K - UHD - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2 - 320 cd/㎡ (Tối thiểu)
- Tốc độ làm mới: 60Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 10 bit - sRGB 100% - DCIP3 98%
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), VESA DisplayHDR 400
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x USB Type-C (DisplayPort Alt Mode, PD 90W), 1x Network RJ45 (LAN), 3x USB 3.0 (HUB)
- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn (1m5), Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây USB Type-C to Type-C (0.8m)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 5K (5120 x 2880)
- Tần số quét màn: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 1B, DCI-P3 99%
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: vesa 100x100mm , ΔE < 2 và dải màu rộng DCI-P3 99%, có hệ điều hành Tizen™ , tích hợp webcam, loa 5W x 2
- Cổng cắm kết nối: 1x Mini-Display Port, 1x Thunderbolt 4 ( PD 90W ) , Wireless , Bluetooth
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp Thunderbolt 4 , điều khiển, webcam
- Kiểu dáng màn hình: Cong (1000R)
- Tỉ lệ khung hình: 32:9
- Kích thước mặc định: 49 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: DQHD - 5,120 x 1,440
- Độ sáng hiển thị: 450cd/㎡
- Tốc độ làm mới: Max 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 1.07B
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: DisplayHDR 1000, HDR10+ Gaming , Auto Source Switch+ , vesa 100x100mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI (2.1), 1x DisplayPort (1.4), 1 x Headphone, USB Hub 3.0
- Phụ kiện: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI
- Loại màn hình: Màn hình cong 1800R
- Tỉ lệ: 32:9
- Kích thước: 49 inch
- Tấm nền: OLED
- Độ phân giải: DQHD (5120 x 1440)
- Tốc độ làm mới: Max 240Hz
- Độ sáng hiển thị: 200 cd/㎡
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 1B, 99% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Hệ điều hành Tizen™, VESA DisplayHDR True Black 400, Vesa 100mm x 100mm, HDR10+, FreeSync Premium Pro, Wireless (WiFi5), Bluetooth (BT5.2), tích hợp loa 5W x 2ch
- Cổng kết nối: 1x Display Port 1.4, 1x HDMI 2.1, 1x Micro HDMI, USB 3.0 hub
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp Display Port , Cáp chuyển đổi HDMI sang Micro HDMI, điều khiển
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 4K - UHD - 3.840 x 2.160
- Tần số quét màn: 60Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu, 99% sRGB
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), Auto Source Switch+, Adaptive Picture
- Cổng cắm kết nối: 1x DisplayPort, 1x HDMI
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 32.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 cd/㎡
- Tốc độ làm mới: 180HZ
- Thời gian đáp ứng: 1ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 99% sRGB
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), FreeSync, Auto Source Switch+
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.2, Tai nghe
- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: OLED
- Phân giải điểm ảnh: QHD (2,560 x 1,440)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/㎡
- Tốc độ làm mới: Max 360Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 1B, 99% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Vesa 100x100, HDR10+ Gaming, FreeSync Premium Pro, Auto Source Switch+
- Cổng kết nối: 2x HDMI (2.1), 1x DisplayPort (1.4), 1 x Headphone, 2x USB Hub 3.0
- Phụ kiện: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI, Dây DP, Dây USB Type A to B Upstream
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 cd/㎡
- Tốc độ làm mới: 180HZ
- Thời gian đáp ứng: 1ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 99% sRGB
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), FreeSync, Auto Source Switch+, Off Timer Plus
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.2, Tai nghe
- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Cong (1000R)
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 32.0 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
- Tốc độ làm mới: 165Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75mm x 75mm), FreeSync, HDR10
- Cổng kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.2), 1x 3.5mm Audio Out
- Phụ kiện: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây DP to DP (1m8)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 32.0 inch
- Công nghệ tấm nền: OLED
- Phân giải điểm ảnh: 4K (3,840 x 2,160)
- Độ sáng hiển thị: 260 cd/㎡
- Tốc độ làm mới: Max 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 1B - 99% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), FreeSync Premium Pro, Auto Source Switch+, Off Timer Plus
- Cổng cắm kết nối: 1x Display Port 1.4, 2x HDMI 2.1, Tai nghe, USB-B Upstream Port x1, USB Type-A Downstream Port 3.2 Gen1 x2
- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI, dây USB 3.0
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình:
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
- Tần số quét màn: Max 120Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Vesa 100x100mm , Chế độ Eye Saver
- Cổng cắm kết nối: 2xHDMI
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , cáp HDMI
- Chíp xử lý: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
- Bộ nhớ Ram: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2 khe, tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal
- Card đồ họa: Integrated Intel® UHD Graphics
- Kết nối: Lan, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/m²
- Tần số quét màn: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT@100Hz) / 4ms (Extreme Mode) / 6ms (Normal Mode) / 14ms (Off Mode)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 99% sRGB
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Eyesafe® Display 2.0
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI® 1.4, 1x VGA
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Nhu cầu: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 27.0Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/m²
- Tần số quét màn: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- Chỉ số màu sắc: sRGB 99% (Typ.)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100 x 100 mm, HDR10, Reader Mode and Flicker Safe, Dynamic Action Sync
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI, 1x USB-C ( xuất hình , PD 15W ), Headphone out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Cong 800R
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 34 inch
- Công nghệ tấm nền: OLED
- Phân giải điểm ảnh: 3440 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 275cd/m²
- Tần số quét màn: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỷ màu, DCI-P3 98.5% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: NVIDIA G-SYNC® Compatible / AMD FreeSync Premium / VESA certified AdaptiveSync, Loa 7W x2, hệ điều hành : webOS
- Cổng cắm kết nối: 2x HDMI, 1xDP, USB - C ( xuất hình, PD 65W), 2x USB Down-stream type A, Đầu ra tai nghe , 1x LAN (RJ-45)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, dây HDMI, điều khiển
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 83% NTSC (CIE 1976) - 72% NTSC (CIE 1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (1.4), 1x VGA
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình:
- Kích thước mặc định: 21.5 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920x1080
- Tần số quét màn: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Chỉ số màu sắc: sRGB 99%,
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: vesa 100x100, HDR 10, F
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920x1080
- Tần số quét màn: 120Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- Chỉ số màu sắc: 16.7M, sRGB 99% (CIE1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: vesa 100x100mm, HDR 10, Công nghệ giảm mờ chuyển động, thiết kế 4 cạnh siêu mỏng
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI, Đầu ra tai nghe: 3 đầu cắm, 1x D-Sub
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp HDMI