- Độ phân giải: 1920 × 1080
- Khoảng cách điểm ảnh: 0.2715 × 0.2715 (mm)
- Độ sâu màu: Khoảng 16,7 triệu màu
- Góc nhìn (Ngang/dọc): 178°/178°
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 5.000.000: 1
- Thời gian phản hồi: 1 ms
- Bảo hành 24 tháng
- Kích thước màn hình (cm) 59.8
- Độ phân giải 1920 x 1080
- Kích thước Có chân đế (RxCxD) 547.7 x 418.0 x 206.5 mm
- Trọng lượng Thùng máy 4.7 kg
Màn hình: 21.5 inch, LCD
1920x1080
Độ tương phản: 100,000,000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: D-Sub, DVI-D, Cable VGA, DVI
Màn hình: 21.5 inch, LCD-IPS
1920x1080
Độ tương phản: 80000000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: HDMI, D-Sub. Cable VGA
- Màn hình: 31,5 inch
- Độ phân giải: Full HD
- Tốc độ đáp ứng: 5 ms
- Độ tương phản: 100,000,000:1
- Độ sáng tối đa: 250
- Cổng kết nối: VGA/D-sub
- Màn hình: 34 inch LCD-VA cong
- Độ phân giải: 3440x1440
- Tốc độ đáp ứng: 4 ms
- Độ tương phản: 100,000,000:1
- Độ sáng tối đa: 300 nit
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
- Màn hình: 34 inch LCD-IPS cong
- Độ phân giải: 3440x1440
- Tốc độ đáp ứng: 4 ms
- Độ tương phản: 100,000,000:1
- Độ sáng tối đa: 300 nit
- Cổng kết nối: Displayport, HDMI, USB 3.0, 2 loa.
- Hiển Thị
- Screen Size (Inch)
23.5
- Kích thước màn hình (cm)
59.8
- Screen Size (Class)
24
- Flat / Curved
Flat
- Active Display Size (HxV) (mm)
521.28(H) x 293.22(V)
- Tỷ lệ khung hình
16:9
- Tấm nền
PLS
- Độ sáng
250cd/m2
- Độ sáng (Tối thiểu)
200cd/m2
- Tỷ lệ chói đỉnh
98 %
- Contrast Ratio Static
1000:1(Typ.), 700:1(Min)
- Tỷ lệ Tương phản
Mega
- Độ phân giải
1920 x 1080
- Screen Size (Inch)
Kích thước: 27"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: PLS
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms
Kích thước màn hình |
27 inch |
Độ phân giải |
1920 x 1080 Full HD |
Độ tương phản |
3000:1 |
Độ sáng |
350 cd/m² 1 |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Cổng kết nối |
DisplayPort, HDMI |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Điện năng tiêu thụ |
38W |
Trọng lượng |
6.2 kg (Gồm chân đế) |
Kích thước |
621.2 x 550.6 x 386.4 mm(Gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp HDMI, Cáp DisplayPort |
- Kích thước màn hình (cm) 68.4
- Screen Size (Class) 27
- Flat / Curved Curved
- Active Display Size (HxV) (mm) 596.736 x 335.664mm
- Screen Curvature 1800R
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Tấm nền VA
- Độ sáng 300cd/m²
- Peak Brightness (Typical) 350 cd/m²
- Độ sáng (Tối thiểu) 250cd/m²
- Tỷ lệ chói đỉnh N/A
- Contrast Ratio Static 3,000:1(Typ.)
- Tỷ lệ Tương phản Mega
- HDR(High Dynamic Range) N/A
- Độ phân giải 2560 x 1440
- Thời gian đáp ứng 4(GTG)
- Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắc 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB 125%(Typ.)
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB N/A
- Tần số quét 60 Hz
Màn hình: 34 inch
Độ phân giải: 3440 x 1440
Độ tương phản: 1000:1
Độ sáng: 300cd/m2
Thời gian phản hồi: 8 ms
Kết nối hỗ trợ: HDMI; MHL; mDP; DP; USB; Loa
- Màn hình: 20 inch
- Độ phân giải: 1600 x 900
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1 static; 3000000:1 dynamic
- Thời gian đáp ứng: 0.277 mm
- Kết nối: 1 VGA; 1 DVI-D
Kết nối hỗ trợ: HDCP, D-Sub, DVI-D, HDTV
Độ sáng màn hình: 250cd/m2
Thời gian đáp ứng: 5ms
Độ tương phản: 2000000:1
Kết nối hỗ trợ: D-Sub, DVI-D, Dislayport, USB
LED
Độ phân giải tối đa: 1280 x 1024
Độ tương phản: 1000:1
Độ sáng tối đa: 250 nit
Thời gian đáp ứng: 5ms
Cổng kết nối: VGA, Displayport