- Kích thước màn hình: 23.8” 2K (QHD), IPS 75HZ
- • Độ phân giải: 2K QHD 2560 x 1440 at 75 Hz
- • Tỉ lệ: 16:9
- • Tỉ lệ tương phản tiêu chuẩn : 700:1
- • Độ sáng: 240cd/㎡(typical)
- • Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- • Giao tiếp: 2x HDMI , 1 x DP
- • Treo tường: có
- • Kích thước treo tường (mm) (VESA compatible) 100x100
- • Kèm cáp HDMI, DP
- Hiển thị IPS Full HD
- AMD FreeSync™
- MBR (Giảm độ mờ của chuyển động) 1ms
- Chế độ đọc sách
- Chống nháy
- Điều khiển trên màn hình
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 18.5 inch
- Tấm nền: TN
- Kích thước màn hình đứng: 23,8 inch
- Độ phân giải màn hình tối đa: 1920 x 1080 pixel
- Thương Hiệu: Dell
- Trọng lượng sản phẩm: 11,73 pound
- Kích thước gói: 24 x 15,9 x 6,6 inch
- Thương hiệu: Samsung
- Thời gian bảo hành: 36 tháng
- Thông tin: DCE Series, DC55E
- Thông số màn hình: D-Led Blu, 55", Full HD (1920 × 1080)
- Phần mềm: SAMSUNG Proprietary OS, MagicInfo Lite
- Kích thước - Trọng lượng: Ngang 123.06 x Cao 70.69 x Sâu 4.99 cm
- Kích thước vận chuyển: Ngang 134.80 x Cao 81.00 x Sâu 14.80 cm
- Trọng lượng vận chuyển: 19.20 kg
- Quản lý nội dung dễ dàng với kết nối linh hoạt
- Hiệu suất 16/7 tối ưu
- Điều khiển màn hình hiển thị từ mọi nơi nhanh chóng
(LCD) ASUS GAMING VG248QG 24.0”/Full HD/HDMI/Display Port/DVI-D/165Hz/0.5ms/2xLoa 2.0W/ĐEN
- HDMI: Có (Ver2.0, 2ea)
- NGUỒN
- Kiểu nguồn: Adapter
- Đầu vào: 100-240Vac, 50/60Hz
ĐIỀU KHIỂN
- Loại điều khiển: Joystick
HÌNH ẢNH
- Chế độ hình ảnh: Custom, Reader, Photo, Cinema, Color Weakness, FPS Game1, FPS Game 2, RTS Game, Custom (Game)
TÍNH NĂNG
- Chống mù màu: Có
- Flicker safe - Bảo vệ mắt: Có
- Super Resolution+: Có
- 4 screen split - Chia màn hình: Có
Kích thước màn hình: 27 inch Widescreen
Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
Thời gian đáp ứng: 5ms
Phụ kiện kèm theo: Full box
Độ tương phản: 1000:1
Cổng giao tiếp và kết nối: 1 x DP 1.4 (HDCP 1.4), 1 x DP (ngoài) với MST (HDCP 1.4), 1 x HDMI 1.4 (HDCP 1.4), 2 x cổng hạ lưu USB 3.0, 2 x USB 3.0 với khả năng sạc BC1.2 ở mức 2A (tối đa), 1 cổng USB 3.0 ngược dòng, 1 x dòng âm thanh Analog 2.0 (giắc 3,5mm)
- Kích thước màn hình: 19.5" TN
- Độ phân giải: 1600 x 900 at 60 Hz
- Độ sáng: 250 cd/m² (typical)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms typical (Normal) (gray to gray)
- Kết nối: VGA, DisplayPort
- Độ phân giải: 3840 X 2160 (UHD)
- Kích thước: 49 inch
- Đầu thu: DVB-T2/C
- Video: HDR (10 Pro / HLG)
- Đầu ra âm thanh: 10W + 10W
- Hệ thống Speaker: 2.0 ch
- Bảo hành: 12 tháng
- Kích thước: 86 inch
- Trọng lượng không chân đế: 8.0
- Nguồn điện cung cấp: 100V-240V AC 50-60Hz
- Đầu thu kỹ thuật số: DVBT2
- Độ phân giải: Ultra HD 4K (3840 x 2160)
- Tổng công suất loa: 20W
- Hệ điều hành: webOS 4.5
- Bảo hành: 12 tháng
- Hiển thị màu sắc: 16.7 Triệu
- Kích thước màn hình: 23.8 inch
- Độ phân giải màn hình: Full HD (1920 x 1080)
- Thời gian đáp ứng (ms): 5
- Độ sáng: 250 cd/㎡
- Độ tương phản: 80000000: 1
- Góc nhìn (Ngang/ Dọc): 178°/178°
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Cổng kết nối: HDMI, D-Sub, VGA, Cable
- Bảo hành 36 tháng
- Kiểu dáng siêu mỏng, thời trang, chỉ dày 7mm
- Thiết kế không khung viền phù hợp cho sử dụng đa màn hình
- Công nghệ ASUS Eye Care với công nghệ lọc Ánh sáng Xanh Thấp và Khử nhấp nháy
- Công nghệ IPS với góc nhìn cực rộng 178°
- Hoàn hảo cho thiết lập đa màn hình Cấp độ
- Bảo vệ mắt bạn với công nghệ ASUS Eye Care
- Góc nhìn rộng 178°
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: VA
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms
- Màn hình: 27 inch, IPS Display Panel
- Độ phân giải tối đa: FHD (1920 x 1080 as 144Hz)
- Góc nhìn: 178°(H)/178°(V)
- Thời gian phản hồi: 5ms GTG at faster, 1ms MBR
- Độ tương phản: 600:1 (Min.), 1000:1 (Typ.)
- Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI, Headphone Out
- Kích thước: 614.2mm x 574.8mm x 274.4mm (W x H x D)
- Thiết Kế không viền 3 cạnh siêu mỏng
- Kích thước: 27 inch
- Độ phân giải: FHD 1920x1080
- Độ sáng: 250cd/m2
- Độ tương phản: 5.000.000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Góc nhìn: 178/178
- Ngõ vào: D-sub, HDMI x2, Headphone out (tặng kèm cáp HDMI)
- Độ phân giải: 1920 × 1080
- Khoảng cách điểm ảnh: 0.2715 × 0.2715 (mm)
- Độ sâu màu: Khoảng 16,7 triệu màu
- Góc nhìn (Ngang/dọc): 178°/178°
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 5.000.000: 1
- Thời gian phản hồi: 1 ms
- Bảo hành 24 tháng
- Kích thước màn hình (cm) 59.8
- Độ phân giải 1920 x 1080
- Kích thước Có chân đế (RxCxD) 547.7 x 418.0 x 206.5 mm
- Trọng lượng Thùng máy 4.7 kg
Màn hình: 21.5 inch, LCD
1920x1080
Độ tương phản: 100,000,000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: D-Sub, DVI-D, Cable VGA, DVI
Màn hình: 21.5 inch, LCD-IPS
1920x1080
Độ tương phản: 80000000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: HDMI, D-Sub. Cable VGA
- Màn hình: 31,5 inch
- Độ phân giải: Full HD
- Tốc độ đáp ứng: 5 ms
- Độ tương phản: 100,000,000:1
- Độ sáng tối đa: 250
- Cổng kết nối: VGA/D-sub
- Màn hình: 34 inch LCD-VA cong
- Độ phân giải: 3440x1440
- Tốc độ đáp ứng: 4 ms
- Độ tương phản: 100,000,000:1
- Độ sáng tối đa: 300 nit
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
- Màn hình: 34 inch LCD-IPS cong
- Độ phân giải: 3440x1440
- Tốc độ đáp ứng: 4 ms
- Độ tương phản: 100,000,000:1
- Độ sáng tối đa: 300 nit
- Cổng kết nối: Displayport, HDMI, USB 3.0, 2 loa.
- Hiển Thị
- Screen Size (Inch)
23.5
- Kích thước màn hình (cm)
59.8
- Screen Size (Class)
24
- Flat / Curved
Flat
- Active Display Size (HxV) (mm)
521.28(H) x 293.22(V)
- Tỷ lệ khung hình
16:9
- Tấm nền
PLS
- Độ sáng
250cd/m2
- Độ sáng (Tối thiểu)
200cd/m2
- Tỷ lệ chói đỉnh
98 %
- Contrast Ratio Static
1000:1(Typ.), 700:1(Min)
- Tỷ lệ Tương phản
Mega
- Độ phân giải
1920 x 1080
- Screen Size (Inch)
Kích thước: 27"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: PLS
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms