- Model: S2721DS
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD 2560 x 1440)
- Tần số quét:75Hz
- Thời gian phản hồi: 8Ms
- Cổng kết nối:2 x HDMI ,DisplayPort (DisplayPort 1.2 mode),Audio line-out
- Kích thước: 23.8inch
- Tấm nền: IPS
- Tỷ lệ: 16:9
- Độ phân giải: FHD 1920x1080 at 60Hz
- Độ sáng: 250cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1
- Hỗ trợ: 16,7 triệu màu
- Thời gian đáp ứng: 5ms (nhanh từ xám sang xám)
- Góc nhìn: 178/178
- Lớp phủ màn hình: Chống chói
- Kích thước màn hình đứng: 23,8 inch
- Độ phân giải màn hình tối đa: 1920 x 1080 pixel
- Thương Hiệu: Dell
- Trọng lượng sản phẩm: 11,73 pound
- Kích thước gói: 24 x 15,9 x 6,6 inch
- Màn hình: 31,5 inch
- Độ phân giải: Full HD
- Tốc độ đáp ứng: 5 ms
- Độ tương phản: 100,000,000:1
- Độ sáng tối đa: 250
- Cổng kết nối: VGA/D-sub
- - Kích thước màn hình: 23.8Inch IPS
- - Độ phân giải: 2K (2560x1440)
- - Cổng giao tiếp: DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4), HDMI (HDCP 1.4), USB 3.2 Gen 1 upstream,4 x USB 3.2 Gen 1 downstream
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Điểm nổi bật: Webcam Full HD có thể tháo rời và Loa tích hợp , sRGB 99% (điển hình)
- Cổng kết nối: HDMI, USB-C ( xuất hình, PD 65W)
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI,USB Type C
- Loại màn hình: Phẳng. tràn viền
- Tỉ lệ: 16:09
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: FHD ( 1920 x 1080 )
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: Normal: 8ms (gtg)/Fast: 5ms (gtg)/Extreme: 4ms (gtg)
- Độ sáng : 300 cd/m²
- Nổi bật : Loa 3W, hỗ trợ chuẩn vesa treo tường
- Cổng kết nối: 2x HDMI 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920x1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 0.5ms MPRT
- Độ sáng: 350cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Dải màu: 16.7 triệu màu
- Cổng kết nối: HDMI 2.0, DisplayPort 1.2, Audio 3.5mm
(LCD) ASUS GAMING VG248QG 24.0”/Full HD/HDMI/Display Port/DVI-D/165Hz/0.5ms/2xLoa 2.0W/ĐEN
- Kích thước màn hình: 31.5 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tấm nền màn hình: VA
- Độ sáng: 300 nits
- Thời gian phản hồi: 7ms
- Tỉ lệ : 16:9
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:10
- Kích thước: 24 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8ms (gray-to-gray)
- Cổng kết nối: 1 x DP 1.4, 1 x HDMI 1 .4, 1 x USB Type-C (xuất hình ,Power Delivery PD lên đến 90W) , 1 x RJ45 , 2 x USB 3.2 Gen 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, 1 x cáp DisplayPort , 1 x cáp USB-C-USB-C , 1 x cáp USB-C đến A
- Kích thước: 27 inch
- Độ phân giải: QHD 2560x1440
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 155Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms MPRT
- Độ sáng: 350cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Dải màu: 1.07 tỉ màu
- Cổng kết nối: HDMI 2.0, DisplayPort 1.2, Audio 3.5mm
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (Faster)
- Cổng kết nối: 2xHDMI, DisplayPort 1.4
- Điểm nổi bật : AMD FreeSync™ , HDR 10
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 31.5 Inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR
- Cổng kết nối: HDMI x2, DisplayPort x1
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort
- - Kích thước: 27 INCH IPS
- - Độ phân giải: 3840 x 2160
- - Tỷ lệ : 16:9
- - Tốc độ : 85Hz
- - Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
- - Góc nhìn: 178 ((R / L), 178 ((U / D)
- Ứng dụng Smart TV
- Workspace
- IoT Hub
- Độ phân giải: 1,920 x 1,080 Pixels
- Tỷ lệ khung hình: 16:9Độ sáng: 250cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản: 3,000:1(Typ.)
- Thời gian phản hồi: 4ms(GTG)
- Tần số quét: Max 60Hz
- Kích thước màn hình: 27" IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Giao tiếp: 1 VGA; 1 USB Type-B; 1 HDMI 1.4; 1 DisplayPort™ 1.2; 4 USB-A 3.2 Gen 1
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG (with overdrive)
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920x1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 0.5ms MPRT
- Độ sáng: 350cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Dải màu: 16.7 triệu màu
- Cổng kết nối: HDMI 2.0, DisplayPort 1.2, Audio 3.5mm
- Độ phân giải WUXGA 1920 x 1080 tỷ lệ 16:10
- Tần số quét 75Hz
- Độ phủ màu 100% sRGB
- Khả năng xoay màn hình 90 độ
- Độ chuẩn xác màu Delta E < 2
- Tích hợp tính năng Asus ProArt Palette
- Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60 Hz
- Giao tiếp: VGA, 2HDMI
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Kích thước màn hình: 27 inches
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Khối lượng: 3.68 kg
- Kích thước: 61.18 x 20.44 x 44.92 cm (W x D x H)
- - Kích thước màn hình: 23.8Inch IPS
- - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- - Cổng giao tiếp: HDMI, VGA, USB
- Độ phân giải: FHD(1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms(MPRT)
- Hỗ trợ : Vesa 100mm x 100mm , Công nghệ AMD FreeSync Premium , chân chỉnh chiều cao, xoay dọc
- Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI,
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort
- Panel Size: 27 inch
- LCD Panel: VA LCD
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 75 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 597.9 (H) x 336.3 (V) - At a 1800R Curvature
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 4 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 3000:1, Viewing Angle 178 ˚
- SmartContrast: 20,000,000:1
- Display: 16.7 M
- Connectivity: 1 x VGA + 1 x HDMI + 1 x DisplayPort
- Audio(In/Out): PC Audio-in, Headphone Audio Out , sRGB , AMD FreeSync
- Bảo hành: 36 tháng
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 75 Hz
- Thời gian đáp ứng:8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
- Hỗ trợ : vesa 100 x 100 mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI 1.4 (HDCP 1.4), 1x DP 1.2 (HDCP 1.4, 1x Đường ra âm thanh (chỉ hỗ trợ loa ngoài)
- Phụ kiện : Cáp nguồn, cáp HDMI