- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Viewable Screen Size: 23.8"
- Screen Mode: Full HD
- Panel Technology: In-plane Switching (IPS) Technology
- Kích thước 23.8inch
- Độ phân giải FHD 1920x1080
- Tấm nền VA
- Tần số quét 60Hz
- Hỗ trợ 16.7 triệu màu
- Độ tương phản: 3000:1
- Thời gian phản hồi 8ms
- Độ sáng 250nits
- Cổng kết nối: VGA, DisplayPort
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 27Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Màn hình Nano IPS
- VESA DisplayHDR™ 600
- Thunderbolt™ 3 với USB Type-C
- NVIDIA® G-SYNC® Compatible
- AMD FreeSync™ Premium Pro
- Loại màn hình: Phẳng
- Màn hình: 23.8 inchFull HD (1920 x 1080)60 Hz
- Công nghệ màn hình: Chống chói Anti-GlareGiảm ánh sáng xanh
- Tấm nền: IPS
- Số lượng màu: 16.7 triệu màu
- Độ tương phản: 1000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Độ phân giải WUXGA 1920 x 1080 tỷ lệ 16:10
- Tần số quét 75Hz
- Độ phủ màu 100% sRGB
- Khả năng xoay màn hình 90 độ
- Độ chuẩn xác màu Delta E < 2
- Tích hợp tính năng Asus ProArt Palette
- Chíp xử lý: Intel Core i3-13100 (upto 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB)
- Bộ nhớ Ram: 1x 8GB UDIMM DDR4-3200Mhz (2 khe tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
- Card đồ họa: Integrated Intel UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Độ sáng hiển thị: 320 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Độ sáng hiển thị: 320 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 144Hz
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (Faster)
- Điểm nổi bật : AMD FreeSync™ , HDR 10, hỗ trợ vesa 100x100mm
- Cổng kết nối: 2xHDMI, DisplayPort 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: Full HD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 240 cd/m²
- Tần số quét màn: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG nhanh hơn)
- Chỉ số màu sắc: sRGB 99% (CIE1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: HDR10, FreeSync Premium, VESA 100x100mm,
- Cổng cắm kết nối: HDMI, DisplayPort 1.4,
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Tần số quét màn: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Chỉ số màu sắc: 1,07 tỷ màu
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: HDR 10 - AMD FreeSync - vesa 100 x 100 mm
- Cổng cắm kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort 1.4, Đầu ra tai nghe
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI, Dây DisplayPort
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 4K - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98% - REC 709 100% - 10 bits
- Kích thước : 16 inch
- Độ phân giải : WQXGA
- Loại màn hình : Màn hình di động
- Tấm nền : IPS
- Kết nối : USB Type-C
- Loại màn hình: Phẳng
- Tấm nền: IPS
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Độ sáng : 250 cd/m²
- Tốc độ làm mới: 4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Typical mode)
- Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 26.5 inch
- Công nghệ tấm nền: OLED
- Phân giải điểm ảnh: QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 200 Nits cd/m2 (Peak: 1000)
- Tần số quét màn: 240 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 0,03ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98.5% - Adobe RGB 98% - 10 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync - NVIDIA G-Sync Compatible - HDR10
- Cổng cắm kết nối: 2xUSB 3.0 (Type-A; downstream), 1xUSB 3.0 (Type-B; upstream), 2xHDMI 2.1, 1xDisplayPort 1.4 (DSC), 1xS/PDIF, 1x3.5 mm Audio Out (4-pole, DTS Headphone:X)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây DisplayPort, Dây HDMI, Điều khiển từ xa, Dây USB Type-A to Type-B
- Loại màn hình: Màn hình cong 800R
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 44.5 inch
- Tấm nền: OLED
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms (GtG)
- Hỗ trợ: AMD FreeSync™ Premium, HDR10, G-SYNC Compatible, chân đế hỗ trợ nâng hạ, xoay 2 bên, không xoay dọc, vesa 100x100mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort, USB Up-stream, USB Down-stream
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, Cáp HDMI
- Tấm nền: IPS
- Hiển thị màu : 1.07 tỷ màu
- Độ phân giải: 3840 x 2160
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Độ sáng : 350 nits
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Nổi bật: AMD FreeSync ™ , HDR10 , loa 5W x 2 , DCI-P3 95%
- Cổng kết nối: 2x HDMI, DisplayPort, USB Type C
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp USB
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 21.5Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Loại màn hình: Màn hình cong
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: IPS Black
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray to gray - FAST mode), 8 ms (gray to gray - NORMAL mode)
- Hỗ trợ : DCI-P3 98% , sRGB 100%, Rec 709 100% , loa 2x5W
- Kiểu màn hình: Màn hình đồ họa
- Kích thước màn hình: 24.0Inch
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kiểu dáng màn hình: Cong (1500R)
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2 (Normal) - 300 Nits cd/m2 (Peak)
- Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 4ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC 1976 - True 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - AMD FreeSync - Samsung MagicBright
- Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xD-Sub, 1x3.5mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/㎡
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync, vesa 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI