- Tốc độ in: 62 trang/phút (A4).
- Chế độ in: 2 mặt tự động.
- Độ phân giải: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên FPOT: ~7 giây.
- Bảng điều khiển: Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học.
- Bộ nhớ: 1GB.
- Tốc độ : 55 trang / phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn.
- In hai mặt tự động (Duplex).
- Mobile Print : Canon PRINT Business, Apple© AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud™, Canon Print Service
- Tốc độ in: 30 trang/ phút (A4)/ 15 trang/ phút (A3).
- Thời gian in trang đầu tiên: 9.3 giây (khổ A4).
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Khổ giấy: A3, B4, B4, B5, A5.
- Loại máy in : Máy in laser màu.
- Tốc độ : 20 trang trắng đen / phút và 20 trang màu/ phút trang A4.
- Thời gian in bản đầu tiên : 15 giây (bản màu / bản đen trắng).
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Độ phân giải : 600 x 600dpi, 9600(tương đương) x 600dpi.
- Bộ nhớ chuẩn : 16 MB.
- Tốc độ in: 32 trang/ phút màu và trắng đen
- Độ phân giải; 9600 x 600 dpi.
- Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
- Thời gian khởi động: Xấp xỉ 39 giây hoặc nhanh hơn khi bật nguồn.
- Thời gian in trang đầu tiên: 10.2 giây hoặc nhanh hơn (trắng/ đen), 10.4 giây hoặc nhanh hơn (màu).
- Tốc độ in (A4): lên tới 40 trang/phút
- Tốc độ in hai mặt (A4): lên tới 40ipm (20 tờ)
- Độ phân giải in: 600 × 600dpi
- Màn hình: 5 inch LCD
- RAM: 768MB
- Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ