- Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M506X
- Công nghệ in: Laser.
- Chế độ in: In 2 mặt tự động, in qua mạng.
- Chức năng in đặc biệt: In qua mạng không dây.
- Màn hình cảm ứng màu: 4.3 inch.
- Tốc độ in: 45 trang/ phút.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 5.9 giây, 11.3 giây (100V).
- Khổ giấy: A4, A5, A6, B5, letter, legal…
- Xử lý giấy vào: 100 tờ (multipurpose tray 1), 550 tờ (tray 2 và 3).
- Xử lý giấy ra: 250 tờ.
- Bộ nhớ: 512 MB, tối đa 1.5 GB.
- Tốc độ xử lý: 1.2GHz.
- Chu kỳ in hàng tháng: 150,000 trang/ tháng.
- Hỗ trợ cổng kết nối USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ cổng kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX.
- Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7).
- Tính năng in trên điện thoại di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified; Wireless direct printing; NFC touch-to-print.
- Kích thước: 16.46 x 14.80 x 18.94 in.
- Trọng lượng: 34.9 lb.
- Phím nóng: Font, Frame, Label, Symbol, Template Library
- Màn hình: 15 ký tự X 1 dòng
- Độ phân giải: 180 dpi
- Kho mẫu nhãn: Có sẵn 27 mẫu, chỉ nhập và in
- Bộ nhớ: lưu được 30 nhãn để in nhanh
- Loại nhãn in: HZe, TZe
- Khổ nhãn in: 6mm, 9mm, 12mm (chiều ngang)
- Khả năng in nhãn đa dạng: tối đa 12mm đến 12mm x 26mm
- Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in: 20mm/s
04 phím chức năng : text , in nhãn kiểu cờ , kiểu cuộn, nhãn dán faceplate
Khổ nhãn (ngang) : 6mm, 9mm, 12mm
Bàn phím : QWERTY , tạo và in nhãn Tiếng Việt
Màn hình LCD hiển thị : 16 ký tự – 1 dòng – giao diện tiếng Việt dễ dàng thao tác sử dụng .
Cắt nhãn : thủ công
Tốc độ in: 20mm/giây / in tối đa 2 dòng
Độ phân giải: 180dpi
Loại nhãn : TZ
- Máy in nhãn PT-E300VP
- Dạng cầm tay có bàn phím Qwerty. Khổ giấy in: HGe/TZe tape 6-18mm.
- Chuyên dùng cho ngành điện.
- Màn hình 15 ký tự - 2 dòng.
- Tốc độ in : 20mm/s + 7 dòng in. Chế độ cắt :
- Thủ công. In ống co nhiệt.
- Nguồn : Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD 24 (Đi kèm).
- Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn Panel, nhãn Barcode, nhãn nhảy số tự động.
- Khổ rộng nhãn in : 6, 9, 12, 18, 24 mm
- Máy in nhãn cầm tay công nghiệp tích hợp khả năng kết nối PC qua cổng USB .
- Tốc độ in nhãn : 30mm/giây (kết nối nguồn AC) -20mm/giây (sử dụng pin)
- Độ phân giải in : 180 dpi
- Bàn phím sử dụng 2 ngôn ngữ : Việt / Anh .
- Thiết kế máy PT-E500 chuyên dùng cho các lĩnh vực công nghiệp, là công cụ cho phép người dùng tạo nhãn với khổ nhãn lên đến 24 mm.
- Người dùng có thể lựa chọn in nhãn trực tiếp trên máy, hoặc in thông qua kết nối với máy tính cá nhân .
- Tốc độ in nhanh đến 30mm / giây
- Hỗ trợ in ống co nhiệt với kích thước đường kính lên đến 23,8 mm
- Máy in nhãn khổ rộng 6, 9, 12, 18, 24mm.
- Máy in nhãn để bàn công nghiệp tích hợp khả năng kết nối WiFi giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
- Tốc độ in nhãn : 30mm/giây (kết nối nguồn AC) -20mm/giây (sử dụng pin)
- Độ phân giải in : 180 dpi
- Giao tiếp : USB, Wireless (802.11 b/g/n), NFC3, Wireless Direct
- Cắt nhãn tự động và cắt một nửa .
- Sử dụng nguồn điện : Adapter &Rechargeable, Li-ion battery hoặc 6 pin AA (Option)
- Hãng sản xuất : Brother.
- Máy in nhãn PT-E550W VP dạng cầm tay có bàn phím Qwerty.
- Khổ giấy in: HZe/HZSe/HGe/TZe tape 6-24mm.
- Chuyên dùng cho ngành điện.
- Màn hình 15 ký tự - 2 dòng.
- Tốc độ in : 30mm/s + 7 dòng in.
- Chế độ cắt : Tự động. In ống co nhiệt.
- Nguồn : Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD E001 (Đi kèm).
- Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn Panel, nhãn Barcode, nhãn nhảy số tự động.
- Kết nối PC qua cổng USB/ Wifi.
- Máy in nhãn khổ rộng 6, 9, 12, 18, 24, 36mm.
- Hỗ trợ in Barcode.
- Kết nối với máy tính .
- Tốc độ in tối đa 80mm/ giây.
- Chiều cao in tối đa: 27.1mm.
- Chiều dài nhãn: từ 4.32 – 999mm.
- Độ phân giải 360dpi x 720dpi.
- In Copy liên tục đến 5000 bản.
- Bộ nhớ trong 7MB.
- In ngày giờ.
- File dữ liệu tương thích: *.csv, *.txt, *.mdb, *.xls and Microsoft SQL Server.
- Giao tiếp : Wi-Fi WLAN (802.11b/g/n), USB 2.0, Serial (RS-232C)
- Cắt toàn bộ tự động, Cắt 1 nửa tự động (chỉ dùng với băng dính)
- Chức năng in dọc (Vertical), in gương (Mirror), in xoay (Rotate).
- Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-Touch Editor.
- Kích thước: 119.4 x 193 x 148.8mm.
- Trọng lượng: 1.50kg.
- Hãng sản xuất: Brother.
- Máy in nhãn khổ rộng 6, 9, 12, 18, 24, 36mm.
- Hỗ trợ in Barcode.
- Kết nối với máy tính .
- Tốc độ in tối đa 80mm/ giây.
- Chiều cao in tối đa: 27.1mm.
- Chiều dài nhãn: từ 4.32 – 999mm.
- Độ phân giải 360dpi x 720dpi.
- In Copy liên tục đến 5000 bản.
- Bộ nhớ trong 7MB.
- In ngày giờ.
- File dữ liệu tương thích: *.csv, *.txt, *.mdb, *.xls and Microsoft SQL Server.
- Giao tiếp : Ethernet (10/100Base-TX), Wi-Fi WLAN 802.11b/g/n, USB 2.0, Host USB, RS-232C Serial, Bluetooth v2.1 (optional)
- Cắt toàn bộ tự động, Cắt 1 nửa tự động (chỉ dùng với băng dính)
- Chức năng in dọc (Vertical), in gương (Mirror), in xoay (Rotate).
- Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-Touch Editor.
- Kích thước: 119.4 x 193 x 148.8mm.
- Trọng lượng: 1.50kg.
- Hãng sản xuất: Brother.
- Máy in ống chuyên nghiệp Brother PT-E800T
- Công nghệ : 2 động cơ / 2 đầu in – In đồng thời ống lồng đầu cốt / nhãn dán .
- Kích thước ống có thể in : 2.5mm – 6.5 mm
- Kích thước nhãn có thể in : 6mm – 36mm
- Tốc độ in ống : 40mm/s
- Tốc độ in nhãn : 60mm/s
- Chế độ cắt : Tự động và half-cut ( cắt 1 nửa )
- Màn hình LCD : 3.4 inch
- Kết nối PC : USB
- Máy in ống chuyên nghiệp Brother PT-E850TKW
- Công nghệ : 2 động cơ / 2 đầu in – In đồng thời ống lồng đầu cốt / nhãn dán .
- Kích thước ống có thể in : 2.5mm – 6.5 mm
- Kích thước nhãn có thể in : 6mm – 36mm
- Tốc độ in ống : 40mm/s
- Tốc độ in nhãn : 60mm/s
- Chế độ cắt : Tự động và half-cut ( cắt 1 nửa )
- Màn hình LCD : 3.4″
- Bàn phím Qwerty
- Kết nối PC : USB / Wifi
- Là dòng máy in nhãn giấy công nghiệp với khả năng in nhãn, hóa đơn, thẻ đeo và mã vạch là giải pháp chuyên nghiệp cho nhiều mảng thị trường và ứng dụng.
- Tốc độ in: 152.4mm/giây.
- Độ phân giải in: 203 dpi.
- Công nghệ in: truyền nhiệt trực tiếp.
- Bề rộng nhãn in tối đa: 63 mm.
- Chiều dài in tối đa: 1 mét.
- Chiều dài in tối thiểu: 6 mm.
- Chế độ tách nhãn: Tiêu chuẩn liên tục, không tháo rời.
- Bộ nhớ: 6MB, tối đa 99 bản thiết kế nhãn.
- Kết nối: Hỗ trợ kết nối qua cổng USB Ver 2.0.
- Nhiệt độ hoạt động: 5ºC ~ 20ºC.
- Kích thước: 110 x 215 x 172 mm.
- Trọng lượng: 1.32 kg.
- Loại máy: Để bàn
- Kết nối: Kết nối máy tính
- In Barcode: Có
- Cắt nhãn: Tự động
- Bàn phím: Không
- Độ phân giải: 300 x 600 dpi
- Cỡ nhãn tối đa: 62mm (rộng)
- Cỡ nhãn tối thiểu: 12mm (rộng)
- In từ cơ sở dữ liệu: Có
- Loại nhãn: Nhãn DK
- Nguồn điện: Adapter
- Tốc độ in: 150mm/s
- Tốc độ in: Tăng công suất hoạt động và hiệu quả với tốc độ in nhanh 150mm/giây.93 nhãn/phút.
- Kích thước nhãn: chọn từ 12, 17, 29, 38, 62mm,Nhãn CD/DVD (nhãn giấy/film pre-cut, nhãn giấy/film liêu tục) phù hợp mọi nhu cầu về nhãn của bạn.
- Kết nối: thông qua kết nối USB với máy tính cho phép tăng thiết kế nhãn và in với phần mềm P-Touch Ed
- Loại máy: in laser trắng đen
- Chức năng: In laser A4
- Tốc độ: 28 trang/phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB 2
- Tốc độ in nhanh chóng : HP LaserJet Pro M203DN-G3Q46A đạt tốc độ in 28 trang/phút với chất lượng bản in rõ ràng, sắc nét đáp ứng mọi nhu cầu về giấy tờ trong văn phòng nhiều người.
- Loại máy: in laser trắng đen
- Chức năng: In laser A4
- Tốc độ: 28 trang/phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB 2.0, Wifi
- Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in: 300 mm / sec
- Độ phân giải: 576 dots/line ; 512 dots/line
- Tự động cắt giấy: Có
- Khổ giấy: 80mm
- Chiều dài nhãn in: Max80mm
- Độ dày của giấy: 0.06-0.08mm
- Kích thước: 19 x 145 x 16 cm
- HĐH: Win9X/Win2000//Win2003/Win Vista/ Win 7/Window XP /win 8/linux
- Thương hiệu Nhật Bản
- Tốc độ in nhanh với tốc độ thực 150mm/s
- Khổ giấy 58mm hoặc 80mm, tự động cắt giấy
- Có thể tùy chọn 2 cổng giao tiếp song song trên cùng một máy
- Hỗ trợ Windows driver, Linux, Mac OS
- Hỗ trợ in tiếng Việt có dấu đúng chuẩn với bộ Font được nạp từ trong ROM của máy.
- Có thể lắp đặt: ngang, dọc hoặc treo tường (hỗ trợ giá treo tường kèm theo)
- Đặc điểm: in nhanh, không phát ra tiếng ồn, sử dụng giấy nhiệt đặc trưng dành cho máy.
- Cổng kết nối: USB và RS232
- Phương pháp in: 7 kim. Ma trận điểm nhỏ gọn
- In font" Font 5 x 7 / 7 x 7
- Số cột: 35 / 42 cột
- Kích thước ký tự: 1.6 (R) x2.9 (C) / 1.3 (R) x 2.9 (C)
- Đặc tính ký tự: 95 mẫu tự La Tinh, 32 ký tự quốc tế, 128 x 3 ký tự đồ hoạ
- Mầu in: đơn sắc
- Độ phân giải: 13.5 cpi / 16.2 cpi
- Giao tiếp: RS232, Parallel
- Bộ đệm dữ liệu: 512 bytes hoặc 35 bytes
- Tốc độ in: 2.1 dòng / giây
- Giấy: Kích thước (mm): 80(R) x 69 (L) đến 182 (W) x 257(L)
- Độ dày: 0.09 – 0.35 mm
- Số liên in: 1 bản gốcvà 2 bản copy
- Ruy bang: ERC-27 (Tím), 24 VDC ± 10%
- Nguồn: 24 VDC ± 10%
- Điện năng tiêu thụ: 0.6 x 24 W
- Hàm D.K.D: 2 driver
- Độ bền đầu in: 180.000 giờ
- MCBF : 7.000.000 dòng
- Kích thước bên ngoài: 180(R) x 18.05 (S) x 101.5 (C)
- Trọng lượng: 1.6 Kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
- Tính năng: In lazer, A4 ,in 2 mặt tự động
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx
- Tốc độ: In 1 mặt: A4: Lên đến 25trang/phútIn 2 mặt: A4: Lên đến 7.7tờ (tờ/phút)
- Sử dụng mực: 326
- Đa chức năng (sheetfed) In laser/Fax laser/ Photocopy .
- Tích hợp tai nghe
- Màn hình 2 dòng-16 ký tự
- Tốc độ Modem 33.6 Kbps
- Tốc độ in/ copy 21 trang/phút
- Tương thích Windows & Mac.
- Tốc độ truyền 2,5 giây
- Tốc độ in 41 ppm/A4
- Độ phân giải 1200 x 1200 dpi.
- Bộ nhớ 512MB , dùng mực : CF 214A
- Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps ) + in 2 m
- Bộ nhớ : 512MB RAM up to1024
- Khổ giấy : A3,
- Mực in : CF214A( 10,000 trang) hoặc CF214X (17,500 trang
- Tốc độ in : 41 ppm/A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi.
- Bộ nhớ : 512MB
- Dùng mực : CF 214A
- Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps ) + in 2 mặt
- Độ phân giải 1200 x 1200 dpi.
- Bộ nhớ 512MB , dùng mực : CF 214A
- Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps )
- Tốc độ in: 40 trang/ phút
- Tốc độ xử lý: 800Mh
- Bộ nhớ ram: 512MB
- Công nghệ in: HP PCL 6, HP PCL 5e , HP Postscript 3 emulation , in PDF gốc (v 1.4)
- Tốc độ in (A4): lên tới 40 trang/phút
- Tốc độ in hai mặt (A4): lên tới 40ipm (20 tờ)
- Độ phân giải in: 600 × 600dpi
- Màn hình: 5 inch LCD
- RAM: 768MB
- Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ
- 24 pin , khổ rộn
- 1 bản chính + 5 sao
- tốc độ in : 576 ký tự / giây.
- Giao diện : USB , Parallel, Serial ( Optional
- Bộ nhớ máy 128K
- Tuổi thọ Ribbon: 8 triệu ký t
- Đường load giấy: Top, Rear, Bottom (Optional), Pull (Optional).
- Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial (Optional)"