- Màn hình hiển thị LCD 320 x120 dpi.
- Tích hợp 7 nút : Power, Menu, Back, Cutter, Up, Down, Ok.
- Tốc độ in 176 mm /giây hoặc 110 nhãn /phút.
- Khổ rộng nhãn : 62 mm.
- Loại nhãn : DK11201, 11202, 11203, 11204, 11207, 11208, 11209, 11218, 11219(100 Labels), DK 22113, DK 22205, DK 22210, DK 22211, DK 22212, DK 22214, DK 22606, DK 44205(5M).
- Bộ nhớ : 7MB.
- Chế độ cắt : tự động.
- In từ điện thoại di động Smartphone.
- In trực tiếp từ máy in không cần kết nối máy tính.
- Hỗ trợ in mã vạch (Barcode).
- Chức năng in dọc/ngang.
- Kết nối PC qua cáp USB, RJ45, Bluetooth, WiFi.
- Độ phân giải : 300dpi x 300dpi(Max : 300dpi x 600dpi).
- Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor.
- In được nhãn từ các phần mềm phổ biến như word, exel.
- Giao tiếp : USB 2.0, WiFi IEEE 802.11 b/g/n, Ethernet (100Base-TX / 10Base-T),Wi-Fi Direct, AirPrint.
- Kích thước : 125.3 mm x 234 mm x 145 mm.
- Trọng lượng 1.16Kg.
- Chức năng: Cắt và in liên tục
- Bộ nhớ: 99 Templates (6MB)
- Tốc độ: 110 nhãn/phút
- Độ phân giải: 300 x 600dpi
- Công nghệ: Direct Thermal
- Máy in nhãn Brother QL-800 là thuộc dòng máy in nhãn để bàn của Brother.
- Brother QL-800 sử dụng dòng nhãn DK-2251, DK2212.
- Tốc độ in tối đa: 93 nhãn/phút.
- Độ phân giải: 300 x 600 dpi, cho văn bản và đồ họa sắc nét.
- Chế độ hoạt động PC đã kết nối.
- Công nghệ máy in: Nhiệt trực tiếp.
- Tính năng “Plug & Label” cho phép tạo và in nhãn mà không cần cài đặt phần mềm.
- Tương thích với Windows và Mac và tích hợp với Microsoft Word, Excel và Outlook.
- Kích thước (W x D x H): 125 x 213 x 142 mm.
- Nguồn điện: 120V AC/ 60Hz/1.7A.
- Chức năng: In trắng đen
- Kiểu máy in: In laser trắng đen
- Độ phân giải: Up to 600 x 600 x 2 dpi
- Khổ giấy in: A6; A5; A4
- Kết nối: USB 2.0
- Kết nối mạng: Wi-Fi 802.11b/g/n
- Tốc độ in trắng/đen: 20 trang/phút (Độ phủ 5%)
- Bộ nhớ tích hợp: 32MB
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13); 1.5 GB HD; Internet required; USB Linux
- Nguồn sáng : White LED/IR LED
- Cảm biến hình ảnh : CMOS .Độ phân giải : 5 Megapixels
- Kiểu quét : Quét 1 mặt
- Chế độ quét : Màu: đầu vào 24 bit; Đầu ra 24 bit
- Hồng ngoại: đầu vào 24 bit; Đầu ra 8 bit
- Tốc độ quét xấp xỉ 1 giây (quét màu, chụp cả trang hộ chiếu)
- Vùng quét (WxL) Tối đa: 127 x 95 mm (5"" x 3.74"")
- Cảm biến ảnh:CMOS
- Nguồn sáng: Đèn LED trắng
- Độ phân giải quang học: 5 Megapixel
- Chế độ quét : Màu: Đầu vào 24 bit; Đầu ra 24 bit
- Tốc độ quét: Xấp xỉ 1 giây (Chế độ màu, chụp ảnh hộ chiếu toàn trang)
- Khu vực quét (W x L) Tối đa: 127 x 95 mm (5 "x 3,74")
- Cỡ giấy chấp nhận được (W x L) Tối đa: 125 x 88 mm (4,92 "x 3,46")
- Nút hành động: Cảm biến tự động phát hiện kép
- Công suất quét/ngày 5000 tờ/ ngày
- Phương thức quét 2 mặt tự động
- Chế độ quét Màu, thang xám, trắng đen
- Tốc độ quét (200/ 300 dpi chế độ màu/ thang xám/trắng đen) 50 tờ/ 100 ảnh/ phút
- Công nghệ quét ảnh Cảm biến CIS kép; Độ sâu màu đầu ra ở chế độ thang xám 256 levels (8-bit); Độ sâu màu đầu vào ở chế độ màu 30 bits (10 x 3); Độ sâu màu đầu ra ở chế độ màu 24 bits (8 x 3)
- Tốc độ Modem 33.6Kbps
- Tốc độ in/ copy 30 trang/phút
- Độ phân giải in 2400x600dpi
- Copy 4 in 1, phóng to thu nhỏ 25%-400%
- Quay số nhanh cho phép lưu 200 số, có thể lưu theo 20 nhóm
- Tự động nạp bản gốc 35 trang (ADF)
- Giao tiếp USB 2.0
- Bảo hành 12 tháng
- Tốc độ Modem 33.6Kbps
- Tốc độ in/ copy 30 trang/phút
- Copy 4 in 1, phóng to thu nhỏ 25%-400%
- Khay giấy 250 tờ
- Giao tiếp USB 2.0
- Mực TN-2385 (2.600 trang A4)
- Drum DR-2385 (12.000 trang A4)
- Bảo hành 12 tháng
- 1200 pi, quét 2 mặt
- Công suất quét :1500 tờ/ ngày.
- Quét :25ppm simplex /10ipm duplex ( 300 dpi )
- Khay ADF :500 tờ.
- Scan : Giấy CMND , Passport , cuốn sách nhỏ ………..
- Chức năng: In hóa đơn, sổ tiết kiệm, chứng chỉ, giấy khen …
- Công nghệ: ma trận 24 kim
- Độ phân giải: 240 x 360dpi
- Số bản: 1 bản gốc và 6 bản copy
- Tự nạp và căn lề giấy
- Tự động điều chỉnh độ rộng theo độ dày tài liệu
- Chuẩn kết nối: RS232, USB 2.0, IEEE 1284
- Tốc độ copy/In: 25 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Tốc độ scan: 80 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Bộ nhớ: 4GB
- HDD: 160 GB ( khả dụng 128Gb)
- 04 khay nạp giấy chính: 4 * 500 tờ/khay
- 01 khay giấy tay
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Tốc độ copy/In: 25 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Bộ nhớ: 4GB
- HDD: 160 GB ( khả dụng 128Gb)
- 04 khay nạp giấy chính: 4 * 500 tờ/khay
- 01 khay giấy tay
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Tốc độ copy/In: 25 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Tốc độ scan: 55 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Bộ nhớ: 4GB
- HDD: 160 GB ( khả dụng 128Gb)
- 01 khay nạp giấy chính (500 tờ)
- 01 khay giấy tay (96 tờ)
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Tốc độ copy/In: 20 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Tốc độ scan: 55 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Bộ nhớ: 4GB
- HDD: 160 GB ( khả dụng 128Gb)
- 01 khay nạp giấy chính (500 tờ)
- 01 khay giấy tay (96 tờ)
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Tốc độ copy/In: 20 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Bộ nhớ: 4GB
- HDD: 160 GB ( khả dụng 128Gb)
- 01 khay nạp giấy chính (500 tờ)
- 01 khay giấy tay (96 tờ)
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Tốc độ copy/In: 20 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Bộ nhớ: 4GB
- HDD: 160 GB ( khả dụng 128Gb)
- 01 khay nạp giấy chính (500 tờ)
- 01 khay giấy tay (96 tờ)
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF) - Có sẵn
- Bộ đảo bản sao tự động (Duplex)
- Giao diện điều khiển: LCD màu
- Chuẩn kết nối: Ethernet 10/100/1000Base -TX, USB2.0
- Tốc độ copy/In: 20 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Tốc độ scan: 27 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Bộ nhớ: 1GB
- 01 khay nạp giấy chính (250 tờ)
- 01 khay giấy tay (100 tờ)
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Tốc độ copy/In: 75 trang/ phút
- Tốc độ scan: 100 trang/ phút ( màu, đen trắng)
- Quét 1 lần 2 mặt bản gốc 200 trang/ phút
- Bộ nhớ: 4GB
- Ổ cứng: 160GB ( khả dụng 128GB)
- 04 khay nạp giấy chính: 2 khay * 500 tờ + 1490 tờ + 1860 tờ
- 01 khay giấy tay: 100 tờ
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tốc độ copy/In: 65 trang/ phút
- Tốc độ scan: 100 trang/ phút ( màu, đen trắng)
- Quét 1 lần 2 mặt bản gốc 200 trang/ phút
- Bộ nhớ: 4GB
- Ổ cứng: 160GB ( khả dụng 128GB)
- 04 khay nạp giấy chính: 2 khay * 500 tờ + 1490 tờ + 1860 tờ
- 01 khay giấy tay: 100 tờ
- Tốc độ copy/In: 75 trang/ phút
- Bộ nhớ: 4GB
- HDD: 160 GB ( khả dụng 128Gb)
- 04 khay nạp giấy chính: 2 khay * 500 tờ + 1490 tờ + 1860 tờ
- 01 khay giấy tay: 100 tờ
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF) - Có sẵn
- Bộ đảo bản sao tự động (Duplex)
- Giao diện điều khiển: LCD màu 9 inch
- Chuẩn kết nối: Ethernet 10/100Base -TX, USB2.0
- Tốc độ copy/In: 65 trang/ phút
- Bộ nhớ: 4GB
- HDD: 160 GB ( khả dụng 128Gb)
- 04 khay nạp giấy chính: 2 khay * 500 tờ + 1490 tờ + 1860 tờ
- 01 khay giấy tay: 100 tờ
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Tốc độ copy/In: 55 trang/ phút
- Tốc độ scan: 80 trang/ phút ( màu, đen trắng)
- Quét 1 lần 2 mặt bản gốc 140 trang/ phút
- Bộ nhớ: 4GB
- Ổ cứng: 160GB ( khả dụng 128GB)
- 02 khay nạp giấy chính (500 tờ/khay)
- 01 khay giấy tay (95 tờ)
- Tốc độ copy/In: 45 trang/ phút
- Tốc độ scan: 80 trang/ phút ( màu, đen trắng)
- Quét 1 lần 2 mặt bản gốc 140 trang/ phút
- Bộ nhớ: 4GB
- Ổ cứng: 160GB ( khả dụng 128GB)
- 02 khay nạp giấy chính (500 tờ/khay)
- 01 khay giấy tay (95 tờ)
- Tốc độ copy/In: 55 trang/ phút
- Bộ nhớ: 4GB
- HDD: 160 GB ( khả dụng 128Gb)
- 02 khay nạp giấy chính (500 tờ/khay)
- 01 khay giấy tay (96 tờ)
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%