Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
HỦY KIM KẸP, KIM BẤM, ID CARD, ĐĨA CD...
- Miệng cắt: 230mm
- Loại cắt: Vụn
- Kích cỡ cắt: 3 x 40mm
- Số tờ cắt: 15-17 tờ (A4, 70 gm) / 1CD
- Tốc độ cắt: 2,5m/phút
- Thùng đựng giấy: 25 Lít (7Lít / CD)
- Kích thước máy: 465 x 360 x 620mm
- Trọng lượng: 15,9Kg
HỦY KIM KẸP, KIM BẤM, ID CARD, ĐĨA CD…
- Miệng cắt: 310mm
- Loại cắt: Vụn
- Kích cỡ cắt: 4 x 33mm
- Số tờ cắt: 32-35 tờ (A3, 70 gm)
- Tốc độ cắt: 3m/giây
- Hủy liên tục: 30 – 60 phút (>=36,000 tờ)
- Thùng đựng giấy: 80 Lít
- Kích thước máy: 520 x 385 x 895mm
- Trọng lượng: 69Kg
- Kiểu hủy: Vụn thành mảnh 3x9mm
- Công suất hủy (70g A4): 8-10 tờ
- Tốc độ hủy: 3.0m/phút
- Thùng giấy: 25L
- Khả năng hủy: CD/DVD/Credit Card/Kim bấm
- Kích thước: 370x265x492mm
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Công suất hủy: 15 - 17 tờ (70gsm)/ 1 CD
- Kích cỡ hủy: 3 x 23 (mm)
- Độ rộng miệng hủy: 220 mm
- Thể tích thùng chứa: 35 lít
- Tự động trả ngược giấy:
- Kích cỡ máy: 400 x 310 x 650 (mm)
- Trọng lượng: 20.3 Kg
- Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp, kim bấm, thẻ credit, hủy CD
- Bảo hành 1 năm, dao cắt 5 năm
• Kiểu hủy: Vụn thành mảnh 3x16mm
• Công suất hủy (70g A4): 6
• Tốc độ hủy 3.5m/phút
• Thể tích thùng chứa: 15L
• Kích cỡ máy: 330 × 235 × 510 mm
• Bảo hành máy 01 năm
- Kiểu hủy: Vụn thành mảnh 2x10mm
- Công suất hủy (70g A4): 13-15 tờ
- Tốc độ hủy: 3.8m/phút
- Thùng giấy: 30L
- Khả năng hủy: CD/thẻ từ/kim bấm
- Kích thước: 400x310x650mm
Kiểu hủy: Vụn thành mảnh 2x10mm
Công suất hủy (70g A4): 14-16 tờ
Tốc độ hủy: 6.0m/phút
Thùng giấy: 42L
Khả năng hủy: CD/thẻ từ/kim bấm
Kích thước: 450x390x702mm
- Họng hủy: 220mm
- Hủy vụn siêu nhỏ 1.9x6mm, hủy rất êm
- Hủy CD/DVD/Credit Card
- Hủy 6 tờ A4/ 70gms/lần
- Hủy được kim bấm, kim kẹp
- Tự động hủy/dừng/trả ngược giấy
- Chức năng chống kẹt giấy
- Tốc độ hủy 3m/phút
- Chức năng trả ngược giấy
- Chức năng bảo vệ quá tải
- Thùng giấy: 25 lít
- Dao cắt bằng thép đặt biệt siêu bền
- Kích thước (WxDxH): 365x260x545mm
- Trọng lượng: 15kg
- Họng hủy: 220mm
- Hủy vụn 2.9x9mm, hủy rất êm
- Hủy CD/DVD/Credit Card
- Hủy 5 tờ A4/70gms/lần
- Hủy được kim bấm, kim kẹp
- Tự động hủy/dừng/trả ngược giấy
- Chức năng chống kẹt giấy
- Tốc độ hủy 3m/phút
- Chức năng trả ngược giấy
- Chức năng bảo vệ quá tải
- Thùng giấy: 21 lít
- Dao cắt bằng thép đặt biệt siêu bền
- Kích thước (WxDxH): 350x260x550mm
- Trọng lượng: 8.5kg
- Họng hủy: 230mm
- Hủy vụn: 5x34mm
- Hủy Credit Card/Kim bấm
- Hủy 6 tờ A4/70gms/lần
- Tự động hủy/dừng
- Chức năng trả ngược giấy
- Tốc độ hủy 3m/phút
- Thùng giấy: 14 lít
- Kích thước (WxDxH): 318x198x342mm
- Trọng lượng: 3.2kg, Màu đen
Công nghệ quét: CIS-Tốc độ quét 45 tờ/2 mặt/ phút
Khay ADF: 100 tờ loại 80g/m2
Quét tài liệu màu với tốc độ cao
Bộ xử lý hình ảnh cao cấp
Chức năng AutoReview, AutoRescan, thông báo lỗi
- Scan 45ppm, duplex : 90ipm( Black)
- Color : 30ppm, duplex : 60ipm
- Scan hộ chiếu 4mm hoặc ít hơn (bao gồm túi bọc hộ chiếu đi kèm máy)
- Độ phân giải bản quét 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 240 x 240dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi
- Giao tiếp USB 2.0 tốc độ cao
Tốc độ in : 30trang/phút ( khổ A4 ) ; 15 trang / 1phut ( khổ A3 )
Độ phân giải : 1200 x 1200dpi
Độ phân giải quang học : 600 x 600 dpi ( quang học )
Máy Coppy : Chỉ coppy đơn sắc
- Loại máy in : Máy in laser màu.
- Tốc độ : 20 trang trắng đen / phút và 20 trang màu/ phút trang A4.
- Thời gian in bản đầu tiên : 15 giây (bản màu / bản đen trắng).
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Độ phân giải : 600 x 600dpi, 9600(tương đương) x 600dpi.
- Bộ nhớ chuẩn : 16 MB.
- Tốc độ in: 32 trang/ phút màu và trắng đen
- Độ phân giải; 9600 x 600 dpi.
- Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
- Thời gian khởi động: Xấp xỉ 39 giây hoặc nhanh hơn khi bật nguồn.
- Thời gian in trang đầu tiên: 10.2 giây hoặc nhanh hơn (trắng/ đen), 10.4 giây hoặc nhanh hơn (màu).
- Kiểu máy : In laser màu
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Tốc độ in trắng đen: 28 trang/ phút ( độ phủ 5% )
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Độ phân giải in: 600x600 dpi.
- Khổ giấy: A4, A5, B5, letter, legal…
- Khay giấy vào: 50 tờ (multipurpose tray 1), 250 tờ (tray 2).
- Khay giấy ra: 150 tờ.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Chu trình hoạt động: 50000 trang/ tháng.
- Bộ nhớ: 256MB
- Kết nối : USB 2.0
- Kết nối mạng: LAN/Wifi
- Tính năng in trên điện thoại di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless Direct Printing, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP, Windows Win 7, Windows Vista, Windows Win 8…
- Kích thước: 16.2 x 17.8 x 11.6 in.
- Trọng lượng: 38.6 lb.
- Loại máy: in laser màu
- Chức năng: In laser màu A4
- Tốc độ: 28 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Kết nối: USB, LAN
- In 2 mặt tự động: Có
Chức năng: IN
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 40 trang / phút
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Tốc độ xử lý: 1,2GHz
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP CF360A/CF361A/CF362A/CF363A
- Loại máy: Máy in Laser màu
- Chức năng: IN
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 42 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ xử lý: 800MHz
- Loại máy: Máy in Laser màu
- Chức năng: IN
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 42 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ xử lý: 800MHz
- Tên máy in: Máy in HP Color LaserJet Enterprise M750n (D3L08A)
- Loại máy in: Máy in laser màu
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A3
- Tốc độ in: 30 trang / phút
- Tốc độ xử lý: 800 MHz
- Khổ giấy: A3/A4
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP 650A
- Loại máy: Máy quét tài liệu khổ A3
- Cảm biến hình ảnh: CCD
- Khổ giấy scan: tối đa A3
- Tốc độ scan: tốc độ quét phẳng ở 300dpi, 4 giây/trang, tốc độ quét 1 mặt với ADF ở 300dpi 40 trang/phút, quét 2 mặt tự động 80 trang/phú
- Công suất quét ngày: 5000 t
- Khay nạp giấy ADF: 200 tờ
- Độ phân giải tối đa: 2400 x 2400 dpi
- Tốc độ quét: 20 trang/phút (1 mặt); 36 hình/phút (2 mặt)
- Khay nạp tài liệu: ADF 50 trang A4, flatbed, card
- Kiểu quét: 1 mặt, 2 mặt
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Công suất / ngày: 1000 bản quét
- Nguồn điện: 24VDC, 2A