Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- Cường độ sáng trắng: 3,300 Ansi Lumens
- Cường độ sáng màu : 3,300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)
- Độ tương phản: 15.000:1
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 10,000 giờ
- Kết nối: HDMI, VGA, Video, S-Video, Audio RCA, USB-A, USB-B
- Wireless: (tùy chọn ELPAP10)
- Loa âm thanh: 1W
- Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang)
- Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
- Tự động chỉnh vuông hình ảnh
- Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc
- Trình chiếu hình ảnh từ USB
- Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh
- Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng
- Xuất xứ : Philippines
- Tốc độ in: Công nghệ in truyền nhiệt với tốc độ in 8ppm/phút
- Độ phận giải: 200 dpi
- Bộ nhớ: 32MB
- Cổng giao tiếp: USB Ver.2.0 (Full Speed) (mini-B, Peripheral)
- Loại mực: Sử dụng giấy in nhiệt
- Others: Pin Li-Ion 1750 mAh (600 pages).
- Thông số khác: Hỗ trợ: Windows Vista / 7 / 8/ 8.1/ 10 Windows Server 2008/2008 R2; Windows server 2012/2012 R2; Mac OS X v10.8/10.9/10.10; Linux Redhat, Debian.
- Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp (Không dùng mực, không gây ô nhiễm môi trường).
- Kết nối: Cổng USB Ver 2.0.
- Nhiệt độ hoạt động: -10ºC ~ 50ºC.
- Độ ẩm tương đối: 20% ~ 80%.
- Kích thước: 255mm x 55mm x 39mm.
- Trọng lượng: 610G
- Cuộc sống cắt: lên tới 300.000 (nhãn cắt) 150.000 (nhãn liên tục)
- Loại máy cắt: Tự động
- Màu nhà ở: Trắng đen
- Các loại giao diện: Các giao diện công nghệ không dây Bluetooth® (Ver.2.1 + EDR SPP, BIP, OPP, HCRP và iAP / MFI được hỗ trợ), Máy chủ USB, USB, Không dây (b / g / n), Ethernet, WirelessDirect
- Chiều dài nhãn tối đa: 9,8 feet (USB) 3 feet (Nối tiếp)
- Chiều rộng nhãn tối đa (bằng.): 4.09
- Độ phân giải in tối đa (DPI): 300 x 300
- Tốc độ in tối đa (nhãn mỗi phút): 69
- Chiều rộng in tối đa (bằng.): 4
- Khả năng tương thích mạng: Được xây dựng trong
- Số lượng mẫu cho dữ liệu chuyển: 255
- Chế độ hoạt động: PC Connected, Stand Alone (Mẫu ESC / P hoặc P-touch)
- Thi đua máy in: Raster, Mẫu 2.0, ESC P
Kiểu hủy: Vụn thành mảnh 2x10mm
Công suất hủy (70g A4): 14-16 tờ
Tốc độ hủy: 6.0m/phút
Thùng giấy: 42L
Khả năng hủy: CD/thẻ từ/kim bấm
Kích thước: 450x390x702mm
- - Chức năng: Copy - In - Scan - Fax - Duplex - ADF - Network
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Có
- - Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- - Dùng mực: Cartridge 051 | 1,700 pages, Cartridge 051H | 4,100 pages, Drum Cartridge 051 | 23,000 pages.
- Chức năng: In/ Copy/ Scan/ Fax
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Dùng mực: Dùng mực: Sử dụng Cartridge 057 : 3.100 trang A4 với độ phủ 5% và Cartridge 057H: 10.000 trang A4 độ phủ 5%
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Có
- - Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- - Dùng mực: Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang), Cartridge 057H: 10.000 trang
- - Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4.000 trang
- Độ phân giải tối đa: 2400 x 2400 dpi
- Tốc độ quét: 20 trang/phút (1 mặt); 36 hình/phút (2 mặt)
- Khay nạp tài liệu: ADF 50 trang A4, flatbed, card
- Kiểu quét: 1 mặt, 2 mặt
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Công suất / ngày: 1000 bản quét
- Nguồn điện: 24VDC, 2A
- Chức năng: In laser màu 2 mặt, Quét, Sao chép
- Kiểu máy in: Máy in laser màu
- KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO): 410 mm x 475 mm x 414 mm
- Tốc độ in: Lên đến 18/19 trang/phút (A4/LTR)
- Khổ giấy: A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal, India Legal
- Khay giấy: 250 tờ
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 2,400 dpi (600 x 2400) quality
- ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 : Max. 250 sheets, 80 gsm plain paper
- ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - LOẠI GIẤY: 60 to 163g/m2
- KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA: Max 50 pages
- Khay giấy ra: Max. 150 sheets Face Down
- NHIỀU BẢN SAO: Stacks/sorts up to 99 pages
- PHÓNG TO/THU NHỎ: 25% to 400% (in increments of 1%)
- Khả năng kết nối: USB 2.0, LAN, IEEE 802.11b/g/n
- ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA: 24-bit colour processing
- THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO: 16-bit colour processing
- THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA: 8-bit colour processing
- ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY: Max. 19,200 dpi x 19,200 dpi
- ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH: Max. 1,200 dpi × 2,400 dpi (optical)
- ĐỘ PHÂN GIẢI ADF: Max 1,200 x 600 dpi (optical)
- ĐỘ RỘNG QUÉT ADF: Max. 215.9 mm
- ĐỘ DÀI QUÉT ADF: Max. 355.6 mm
- MÀN HÌNH :16 characters x 2 lines
- DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ: 512 MB
- TRỌNG LƯỢNG: 23.5 kg
- NGUỒN ĐIỆN: 220V to 240V AC 50/60Hz
- CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN: Approx. 80W
- CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ:Approx. 9.7W
- CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN: Approx. 0.04 W
- ĐỘ ỒN: Max. 45 dB(A)
- NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH: 10°C to 32°C
- BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY:WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES),Wi-Fi Direct supports WPA2-PSK (AES) only.
- HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows Server 2008 (Network only), Server 2008 R2 (Network only), 7 SP1, 8, 8.1, Server 2012 (Network only), Server 2012 R2 (Network only), 10, Server 2016 (Network only), Mac OS v10.11.6/10.12.x/10.13.x, HỆ ĐIỀU HÀNH LINUX.
- Công nghệ mới lần đầu xuất hiện tại Việt Nam : điều khiển bằng màn hình cảm ứng LCD
- Công suất hủy (70g tờ): 18 tờ/ 1 lần
- Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có
- Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có
- Nhiệt / bảo vệ quá tải: có
- Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có
- 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Máy đóng lò xo nhựa 21 lỗ
- Đóng lỗ hình chữ nhật 3x8mm
- Hệ thống đóng bằng điện
- Đóng được 4 lỗ tròn để gắn vào bìa còng
- Số lượng giấy đục lỗ: 25 tờ A4 (70gms)/lần
- Số lượng giấy gắn vào lò xo tối đa được 500 tờ
- Chức năng canh lề, chỉnh gáy
- Lò xo sử dụng: 6mm – 51mm (20 - 500 tờ)
- Dao đóng bằng thép đặt biệt siêu bền
- Trọng lượng: 16.5 kg
- Kích thước: 440x530x195 mm.
- - Kiểu máy: để bàn.
- - Khổ giấy: A4.
- - Hỗ trợ nạp giấy tự động.
- - Công suất/ngày: 4.000 tờ.
- - Tốc độ quét: 30 tờ/phút; 60 ảnh/phút
- - Cảm biến hình ảnh: CMOS (CIS)
- - Đèn chiếu sáng: đèn LED kép
- Tính năng: Print, copy, scan, fax
- Độ phân giải: Black (1200 x 1200 dpi), Scan (1200 x 1200 dpi), Copy (600 x 600 dpi), Fax (300 x 300 dpi)
- Giao tiếp: 1 x USB 2.0, 1 x host USB, 1 x USB, 1 x Gigabi Ethernet LAN 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE), 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio + BLE
- Màn hình: Đang cập nhật
- Tốc độ: Print speed black (ISO, A4): up to 40 ppm, Print speed duplex (A4): up to 34 ipm
- Sử dụng mực: W1520A
- Kiểu huỷ : Hủy vụn siêu nhỏ
- Kích thước huỷ : 3.9x40mm, hủy êm
- Độ rộng khe huỷ : 230mm
- Tính năng khác : Hủy được kim bấm, kim kẹp
- Công suất huỷ : Hủy 23-25 tờ A4 70gms/lần
- Thùng chứa : 40 lít
- Chức năng: In 2 mặt , sao chép, quét , Fax
- Kiểu máy in: in phun màu.
- Độ phân giải : 4800x1200 dpi
- Khổ giấy in: A6; A5; A4
- Kết nối: USB 2.0
- Kết nối mạng: LAN/Wi-Fi 802.11b/g/n
- Tốc độ in nháp: 33 trang trắng đen/phút, 20 trang màu/phút.
- Tốc độ in chuẩn: 15 trang trắng đen/phút, 8 trang màu/phút.
- Tốc độ in chuẩn 2 mặt: 6.5 trang trắng đen/phút, 4.5 trang màu/phút.
- Tốc độ in ảnh: 69 giây/ảnh (tiêu chuẩn).
- Tốc độ scan: 12 giây/trang trắng đen, 27 giây/trang màu.
- Tốc độ copy: 11 trang trắng đen/ phút , 5.5 trang màu.
- Tốc độ Fax: ~3 giây/trang.
- Hệ điều hành hỗ trợ:Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP, Mac OS X 10.6.8…
- Sản phẩm HP Color Laser MFP 179FNW ( in, scan, copy, Fax ) Network , Wireless ( 1-5 user )
- Model: 4ZB97A
- Khổ giấy Letter, A4, A5, B5, B6, Bưu thiếp, Phong bì, ....
- Tốc độ bộ xử lý: 800 MHz processor
- Bộ nhớ: 128 MB DDR
- Tốc độ in đen trắng Lên đến 18 trang/phút
- Tốc độ in màu Lên đến: 18 trang/phút
- In trang đầu tiên Nhanh 12.4 giây
- Màn hình 2-Line LCD
- Độ phân giải Up to 600 x 600 dpi
- Cổng giao tiếp Hi-Speed USB 2.0 port
- Fast Ethernet 10/100Base-Tx network port
- Wireless 802.11 b/g/n
- Mực in W2090A/91A/92A/93A ( HP 119A ) & Drum W1120A ( HP 120A )
- Khay giấy Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 50 tờ
- SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT: từ 100 đến 500 trang
- CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4): Lên đến 20.000 trang
- Ngôn ngữ print HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PCLm, PDF, URF
- Khả năng in di động HP Smart App , Apple AirPrint™ , Mobile Apps , Mopria™ Certified , Wi-Fi® Direct Printing , Google Cloud Print™ 8
- Tốc độ scan Flatbed
- Lên đến 15 trang/phút (Black)
- Lên đến 6 trang/phút (Color)
- Tốc độ copy up to 99 pages , 25% - 400%
- Lên đến 16 trang/phút
- Hệ điều hành tương thích Windows OS , Fedora , Linux , Ubuntu , Mac OS , Mobile OS
- Hãng sản xuất HP
- Bảo hành 12 tháng
- Tốc độ quét tối đa 40 trang/phút hoặc 80 ảnh/phút
- Tùy chọn chụp quét (ADF): Hai mặt một lần
- Khay nạp tài liệu tự động: 50 tờ
- Định dạng tập tin chụp quét: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, PDF/A, PDF mã hóa, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) và PDF có thể tìm kiếm
- Cảm biến hình ảnh CIS.
- Độ phân giải: 1200 dpi.
- Kiểu quét: Quét 1 mặt dạng (Flatbed).
- Tốc độ quét: 15s A3 màu, 9s A3 chế độ xám, đen trắng.
- Khổ giấy A3 – A4.
- Công suất quét/ngày: 2500.
- Phím chức năng OCR, PDF, e-mail, Custom.
- Kiểu kết nối: USB 2.0.
- Nguồn điện: 24 Vdc/0,75A.
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: SVGA(800x600)
Độ tương phản: 20,000:1
Cổng kết nối : RGB input : 15-pin mini D-Sub x01, Digital input : HDMI 1.4 x 01, USB mini (Loại B) x 01,Control Port RS232C
- Chức năng: In 2 mặt , sao chép, quét, ADF
- Kiểu máy in: in phun màu.
- Độ phân giải : 5760 x 1440 dpi
- Khổ giấy in: A6; A5; A4
- Kết nối: USB 2.0
- Kết nối mạng: LAN/Wi-Fi 802.11b/g/n
- Tốc độ in trắng/đen:33 trang/phút (Độ phủ 5%).
- Tốc độ in màu :15 trang/phút (Độ phủ 5%)
- Hệ điều hành hỗ trợ:Windows XP / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 Only printing and scanning functions are supported for Windows Server OS Mac OS X 10.6.8 or later
- Tốc độ in 31 trang/ phút
- Chức năng in hai mặt tự động
- Độ phân giải 2400 x 600dpi
- Khay giấy chuẩn 250 tờ / Khay giấy ra 150 tờ
- Khe nạp giấy thủ công 50 tờ
- Hỗ trợ kích cỡ giấy A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal
- Kết nối USB 2.0, LAN / Bộ nhớ 512MB
- In trực tiếp từ USB (Front Direct USB Print)
- Mức tiêu thụ năng lượng (Printing / Deep Sleep): khoảng 580W / 1.2W
- Mức độ tiếng ồn: LpAm = 47 dB(A)
- Kích thước (WxDxH) 410 x 486 x 313 mm / Trọng lượng (Kg): 22 - Bảo hành 24 tháng
- Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
- Độ tương phản: 15.000:1
- Cổng kết nối: VGA (02 in/01 out), Video tổng hợp (01), Svideo(01), USB mini (01), RS232(01)
- Độ phóng to hình ảnh: 24- 290 inch
- Bóng đèn: 265W OSRAM, tuổi thọ 10.000 giờ
- Chỉnh lệch hình: +/-40 độ dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang)
- Khởi động trong 3 giây và tắt máy 0 giây (Off To Go)
- Chức năng tạm tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng
- Quản lý từ xa qua Crestron® e-Control™
- Thiết kế không bộ lọc.
- Không cần bảo trì trong suốt quá trình sử dụng.
- 1200 pi, quét 2 mặt
- Công suất quét :1500 tờ/ ngày.
- Quét :25ppm simplex /10ipm duplex ( 300 dpi )
- Khay ADF :500 tờ.
- Scan : Giấy CMND , Passport , cuốn sách nhỏ ………..