Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- Công nghệ sử dụng: 3LCD Technology
 - Độ phân giải thực: XGA (1024×768) - Tương thích Full HD 1080p (1920 x 1080 pixel)
 - Cường độ sáng trắng: 3300 Lumens
 - Cường độ sáng màu: 3300 Lumens
 
- Tốc độ quét tối đa 40 trang/phút hoặc 80 ảnh/phút
 - Tùy chọn chụp quét (ADF): Hai mặt một lần
 - Khay nạp tài liệu tự động: 50 tờ
 - Định dạng tập tin chụp quét: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, PDF/A, PDF mã hóa, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) và PDF có thể tìm kiếm
 
- Khổ giấy tối đa : A3
 - Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
 - Kết nối: USB, Ethernet
 - In đơn năng laser A3 qua mạng Lan
 - In 2 mặt: Không, có hỗ trợ lắp thêm đảo mặt mã hàng PKMI0395
 - Tốc độ in đen trắng: 35 trang /phút
 - Mực in: HP 93A
 
- Loại máy in : Máy in Laser màu đa năng (In, Sao chép, Quét)
 - Khổ giấy tối đa : A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm
 - Độ phân giải : Lên đến 1200 x 1200 dpi
 - Kết nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
 
- Công nghệ in: Laser đa năng (In, Sao chép, Quét)
 - Màn hình hiển thị in: 4-line LCD.
 - Khổ giấy in: A3
 - Tốc độ in trắng đen khổ giấy A4: 24 trang/phút (in một mặt); 12 trang/phút (in hai mặt).
 
- Loại máy: in laser trắng đen
 - Chức năng: In
 - Tốc độ: 33 trang/phút
 - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
 - Kết nối: USB, LAN
 - In 2 mặt
 
- Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian
 - Đa chức năng In-Copy-Scan-Fax
 - Màn hình cảm ứng hiển thị 6 dòng dễ sử dụng
 - Tiết kiệm thời gian với tốc độ in nhanh 23 trang/phút
 - Độ phân giải 600 x 600 dpi cho chất lượng bản in tốt
 - Khay chứa giấy rộng rãi tối đa 250 tờ
 - Hạn chế được tình trạng bị kẹt giấy khi sử dụng
 
- Loại máy: In laser đa năng (Print, copy, scan)
 - Khổ giấy in: A4, A5, A6, B5 (JIS)
 - Tốc độ in: Lên đến 29 trang / phút
 - Tốc độ sao chụp: Lên đến 29 trang / phút
 
- Tính năng: In Laser, A4, B5, A5, A6, letter. In mạng 2 mặt tự động
 - Độ phân giải: 600 x 600 dpi, HQ 1200
 - Giao tiếp: USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11b/g/n
 - Tốc độ: 30 trang/phút
 - Sử dụng mực: TN-2385
 
- Kiểu hủy: Hủy sợi
 - Công suất hủy: 12 tờ (70gsm/A4)
 - Kích cỡ hủy: 6 (mm)
 - Chống kẹt giấy
 - Độ rộng miệng hủy: 220 mm
 - Thể tích thùng chứa: 18 lít
 - Kích cỡ: 345 x 385 x 245 (mm)
 - Trọng lượng: 3.89 Kg
 - Khả năng hủy: Hủy giấy, kim bấm, kim kẹp
 
- Khổ giấy tối đa : A4, A5
 - Độ phân giải : 600 x 600 dpi
 - Kết nối: USB/ LAN/ WIFI
 - Tốc độ in đen trắng: 21 trang/phút
 - Tốc độ in màu: 21 trang/phút
 - Mực in: HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A
 
- - Khổ giấy: A4/A5
 - - In đảo mặt: Có
 - - Cổng giao tiếp: USB/ LAN
 - - Dùng mực:
 - HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A (~2.400 trang)
 - HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A (~2.100 trang)
 - HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A (~2.100 trang)
 
- Máy in Canon PIXMA TR150 sử dụng pin, phù hợp cho di động
 - Tốc độ in chuẩn ISO (A4): 9,0 ipm (Đen trắng)/5,5 ipm (Màu)
 - Kết nối USB Type C 2.0 Hi-speed, Wi-Fi, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối Trực tiếp
 - Lượng bản in khuyến nghị tháng: 10 - 50 trang
 
- Máy in đa chức năng
 - In đen trắng
 - Tính năng: In, Sao chép, Quét
 - Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
 - Khổ giấy tối đa: A3/A4
 
- Thương hiệu : Epson
 - Loại máy : In phun màu A4
 - Mực in : 003
 - Chức năng : In – Scan – Copy
 
- Loại máy in : Máy in phun màu đơn năng
 - Khổ giấy tối đa : In A4
 - Độ phân giải : 5760 x 1440 dpi
 - Tốc độ in đen trắng: 33 trang / phút
 - Tốc độ in màu: 15 trang/phút
 
- - Chức năng: Print/ Copy/ Scan
 - - Khổ giấy: A4/A5
 - - In đảo mặt: Không
 - - Cổng giao tiếp: USB
 - - Dùng mực: Epson C13T03Y100/C13T03Y200/C13T03Y300/C13T03Y400
 
- - Độ sáng:4000 Ansi Lumens
 - - Độ tương phản:20.000: 1
 - - Độ phân giải: 1280x800
 - - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 240W UHM. Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco).
 - - Cân nặng: 3.3 Kg
 - - Option wirelless mua thêm Module mạng không dây ET WML100E
 
- - Độ sáng: 4100 Ansi Lumens
 - - Độ tương phản: 20000:1
 - - Độ phân giải: XGA (1024x768)
 - - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
 - - Cân nặng: 2.9 Kg
 
- Cường độ sáng 4100 Ansi Lumens
 - Độ phân giải 1024x768 (XGA)
 - Độ tương phản 16.000:1
 - Tuổi thọ bóng tối đa 20000H
 - Loa gắn trong: 10W
 
- - Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
 - - Độ tương phản: 20000:1
 - - Độ phân giải: XGA (1024x768)
 - - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
 - - Cân nặng: 2.9 Kg
 
- Model: Color LaserJet Pro MFP M479FDW
 - Tốc độ in đen trắng: Up to 27 trang/ phút
 - Tốc độ in màu: Up to 27 trang/ phút
 - In trang đầu tiên: As fast as 9.7 sec
 - Màn hình: 4.3" intuitive touchscreen Color Graphic Display (CGD)
 - Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38,400 x 600 enhanced dpi
 - In hai mặt: Có
 - Hãng sản xuất: HP
 
- Tính năng: Print, Copy, Scan
 - Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
 - Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100 Base-TX network port
 - Tốc độ: Tốc độ đen trắng Lên đến 16 trang/phút Tốc độ màu Lên đến 16 trang/phút
 - Sử dụng mực: W2310A (Black), W2311A (Color), W2312A (Color), W2313A (Color)
 
- Cảm biến hình ảnh CCD
 - Độ phân giải 1200 dpi
 - Kiểu quét Flatbed (quét 1 mặt)
 - Tốc độ quét 2,48 giây, màu: 300 dpi (A3) 1,65 giây, B/W xám: 300 dpi (A3)
 - Công suất quét/ngày 2500 tờ
 - Khổ giấy A3
 - Phím chức năng scan, OCR, copy, file, email, custum
 - Kiểu kết nối USB 2.0
 
- Tính năng: In laser màu, In 2 mặt tự động
 - Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
 - Giao tiếp: USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; 802.11n 2.4/5GHz wireless
 - Màn hình: 2.7''color graphic screen
 - Tốc độ: Tốc độ đen trắng Up to 21 ppm(A4) Tốc độ màu Up to 21 ppm(A4) In 2 mặt tự động Black Duplex (A4): Up to 12 ppm; Colour Duplex (A4): Up to 12 ppm