Màn hình: 20" WIDE
Độ tương phản: 10.000:1
Độ phân giải: 1600 X 900
Thời gian đáp ứng: 5ms
Độ sáng: 200 cd/m2
Kết nối: VGA, DVI-D with HDCP
Kích thước màn hình |
27 inch |
Độ phân giải |
1920 x 1080 Full HD |
Độ tương phản |
3000:1 |
Độ sáng |
350 cd/m² 1 |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Cổng kết nối |
DisplayPort, HDMI |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Điện năng tiêu thụ |
38W |
Trọng lượng |
6.2 kg (Gồm chân đế) |
Kích thước |
621.2 x 550.6 x 386.4 mm(Gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp HDMI, Cáp DisplayPort |
- Thiết Kế không viền 3 cạnh siêu mỏng
- Kích thước: 27 inch
- Độ phân giải: FHD 1920x1080
- Độ sáng: 250cd/m2
- Độ tương phản: 5.000.000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Góc nhìn: 178/178
- Ngõ vào: D-sub, HDMI x2, Headphone out (tặng kèm cáp HDMI)
Kết nối hỗ trợ: HDCP, D-Sub, DVI-D, HDTV
Màn hình: 18.5 inch Wide, led
Độ tương phản: 5.000:1
Độ phân giải: 1366x768
Thời gian đáp ứng: 5ms
Độ sáng: 200 cd/m2
Kết nối: D-Sub
- Kích thước màn hình (cm) 59.8
- Độ phân giải 1920 x 1080
- Kích thước Có chân đế (RxCxD) 547.7 x 418.0 x 206.5 mm
- Trọng lượng Thùng máy 4.7 kg
Màn hình: 21.5 inch, IPS
1920x1080
Độ tương phản: 1000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: VGA,DP
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: VA
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms
Kích thước: 27"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: PLS
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms
Màn hình: 21.5 inch, LCD-IPS
1920x1080
Độ tương phản: 80000000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: HDMI, D-Sub. Cable VGA
.5 Wide Led
Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 pixels
Độ tương phản: 100M:1
Thời gian đáp ứng: 4ms
Kết nối: VGA, DVI
- Panel Size: 27
- LCD Panel: VA LCD
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 144 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 597.9 (H) x 336.3 (V) - At a 1800R Curvature
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 4 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 3000:1
- SmartContrast: 80,000,000:1, Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity: 1 x VGA + 1 x HDMI 1.4 + 1 x DisplayPort 1.2
- Audio(In/Out : 3W x 2): Audio Out , sRGB , AMD FreeSync
- Bảo hành 36 tháng
- Panel Size: 21.5 inch
- LCD Panel: IPS
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 60 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 476.64 (H) x 268.11 (V)
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 5 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 1000:1
- SmartContrast : 10,000,000:1
- Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity: 1 x VGA + 1 x HDMI
- Audio(In/Out) : 1 x HDMI Audio out, sRGB
- Bảo hành 36 tháng
- Kèm : Cáp nguồn + Cáp HDMI + Cáp VGA
Màn hình: 21.5 inch, LCD
1920x1080
Độ tương phản: 100,000,000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: D-Sub, DVI-D, Cable VGA, DVI
- Màn hình: 34 inch LCD-VA cong
- Độ phân giải: 3440x1440
- Tốc độ đáp ứng: 4 ms
- Độ tương phản: 100,000,000:1
- Độ sáng tối đa: 300 nit
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
- Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60 Hz
- Giao tiếp: VGA, 2HDMI
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Kích thước màn hình: 27 inches
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Khối lượng: 3.68 kg
- Kích thước: 61.18 x 20.44 x 44.92 cm (W x D x H)
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 pixels |
Kích thước màn hình | 31.5inches |
Thời hạn bảo hành | 24tháng |
Cổng kết nối | HDMI, DisplayPort, Headphone |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Model | LC32F391FWEXXV |
Thông số nổi bật | Màn hình Curved VA, hỗ trợ 16.7 triệu màu, tỉ lệ chói đỉnh 96% |
- Kiểu dáng siêu mỏng, thời trang, chỉ dày 7mm
- Thiết kế không khung viền phù hợp cho sử dụng đa màn hình
- Công nghệ ASUS Eye Care với công nghệ lọc Ánh sáng Xanh Thấp và Khử nhấp nháy
- Công nghệ IPS với góc nhìn cực rộng 178°
- Hoàn hảo cho thiết lập đa màn hình Cấp độ
- Bảo vệ mắt bạn với công nghệ ASUS Eye Care
- Góc nhìn rộng 178°
Màn hình: 23.8 inch, LCD-IPS
1920x1080
Độ tương phản: 1000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: HDMI, D-Sub, 2 loa, Cable VGA, cable âm thanh
- Panel Size: 23.6 inch
- LCD Panel: VA LCD
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 75 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 521.4 (H) x 293.3 (V) - At a 1500R Curvature
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 4 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 3000:1
- SmartContrast: 20,000,000:1, Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity: 1 x VGA + 1 x HDMI 1.4
- Audio(In/Out): HDMI Audio Out , sRGB , FreeSync
- Bảo hành 36 tháng
- Panel Size: 23.8 inch
- LCD Panel: IPS
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 60 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 527.04 (H) x 296.46 (V)
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 5 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 1000:1
- SmartContrast: 10,000,000:1
- Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI + 1 x Display Port 1.2
- Audio(In/Out) : PC Audio-in, Headphone Out , sRGB
- Bảo hành 36 tháng
- Màn hình: 31,5 inch
- Độ phân giải: Full HD
- Tốc độ đáp ứng: 5 ms
- Độ tương phản: 100,000,000:1
- Độ sáng tối đa: 250
- Cổng kết nối: VGA/D-sub
- Panel Size: 27 inch
- LCD Panel: VA LCD
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 75 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 597.9 (H) x 336.3 (V) - At a 1800R Curvature
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 4 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 3000:1, Viewing Angle 178 ˚
- SmartContrast: 20,000,000:1
- Display: 16.7 M
- Connectivity: 1 x VGA + 1 x HDMI + 1 x DisplayPort
- Audio(In/Out): PC Audio-in, Headphone Audio Out , sRGB , AMD FreeSync
- Bảo hành: 36 tháng
- Kích thước màn hình (cm) 68.4
- Screen Size (Class) 27
- Flat / Curved Curved
- Active Display Size (HxV) (mm) 596.736 x 335.664mm
- Screen Curvature 1800R
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Tấm nền VA
- Độ sáng 300cd/m²
- Peak Brightness (Typical) 350 cd/m²
- Độ sáng (Tối thiểu) 250cd/m²
- Tỷ lệ chói đỉnh N/A
- Contrast Ratio Static 3,000:1(Typ.)
- Tỷ lệ Tương phản Mega
- HDR(High Dynamic Range) N/A
- Độ phân giải 2560 x 1440
- Thời gian đáp ứng 4(GTG)
- Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắc 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB 125%(Typ.)
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB N/A
- Tần số quét 60 Hz
- Panel Size: 31.5 inch
- LCD Panel: MVA LCD
- Optium Resolution: 2560 x 1440 (2K), 144 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 597.9 (H) x 336.3 (V) - At a 1800R Curvature
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 4 ms
- Brightness: 300 cd/m²
- Contrast Ratio: 3000:1
- SmartContrast: 50,000,000: 1
- Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity: 1 x VGA + 1 x HDMI 1.4 + 1 x HDMI 2.0 + 2 x DisplayPort 1.2
- Audio(In/Out : 5W x 2): PC Audio-in, Headphone Audio Out , AMD FreeSync II , Ambiglow , sRGB
- Bảo hành 36 tháng
- Màn hình: 27 inch, IPS Display Panel
- Độ phân giải tối đa: FHD (1920 x 1080 as 144Hz)
- Góc nhìn: 178°(H)/178°(V)
- Thời gian phản hồi: 5ms GTG at faster, 1ms MBR
- Độ tương phản: 600:1 (Min.), 1000:1 (Typ.)
- Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI, Headphone Out
- Kích thước: 614.2mm x 574.8mm x 274.4mm (W x H x D)
- Kích thước (Inch): 19,5 inch
- Kiểu tấm nền: TN
- Gam màu (CIE1931): 72% NTSC
- Độ sâu màu (Số màu): 16,7M màu
- Tỷ lệ màn hình: 16:9
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ phân giải (Điển hình): 200cd/m2(Điển hình) 160cd/m2(Tối thiểu)
- Tỷ lệ tương phản (Gốc): 600:1(Điển hình)
- Tỷ lệ tương phản (DFC): Mega
- Màn hình: 34 inch LCD-IPS cong
- Độ phân giải: 3440x1440
- Tốc độ đáp ứng: 4 ms
- Độ tương phản: 100,000,000:1
- Độ sáng tối đa: 300 nit
- Cổng kết nối: Displayport, HDMI, USB 3.0, 2 loa.
- Hiển Thị
- Screen Size (Inch)
23.5
- Kích thước màn hình (cm)
59.8
- Screen Size (Class)
24
- Flat / Curved
Flat
- Active Display Size (HxV) (mm)
521.28(H) x 293.22(V)
- Tỷ lệ khung hình
16:9
- Tấm nền
PLS
- Độ sáng
250cd/m2
- Độ sáng (Tối thiểu)
200cd/m2
- Tỷ lệ chói đỉnh
98 %
- Contrast Ratio Static
1000:1(Typ.), 700:1(Min)
- Tỷ lệ Tương phản
Mega
- Độ phân giải
1920 x 1080
- Screen Size (Inch)
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 18.5 inch
- Tấm nền: TN
- Kích thước màn hình: 19.5" TN
- Độ phân giải: 1600 x 900 at 60 Hz
- Độ sáng: 250 cd/m² (typical)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms typical (Normal) (gray to gray)
- Kết nối: VGA, DisplayPort
- Màn hình: 20 inch
- Độ phân giải: 1600 x 900
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1 static; 3000000:1 dynamic
- Thời gian đáp ứng: 0.277 mm
- Kết nối: 1 VGA; 1 DVI-D
- Hiển thị màu sắc: 16.7 Triệu
- Kích thước màn hình: 23.8 inch
- Độ phân giải màn hình: Full HD (1920 x 1080)
- Thời gian đáp ứng (ms): 5
- Độ sáng: 250 cd/㎡
- Độ tương phản: 80000000: 1
- Góc nhìn (Ngang/ Dọc): 178°/178°
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Cổng kết nối: HDMI, D-Sub, VGA, Cable
- Bảo hành 36 tháng
- Độ phân giải: 3840 X 2160 (UHD)
- Kích thước: 49 inch
- Đầu thu: DVB-T2/C
- Video: HDR (10 Pro / HLG)
- Đầu ra âm thanh: 10W + 10W
- Hệ thống Speaker: 2.0 ch
- Bảo hành: 12 tháng
Màn hình: 19.5 inch,
1440x900
Độ tương phản: 1000:1
Thời gian đáp ứng: 8ms
Kết nối hỗ trợ: VGA, DVI-D, HDCP
Màn hình: 34 inch
Độ phân giải: 3440 x 1440
Độ tương phản: 1000:1
Độ sáng: 300cd/m2
Thời gian phản hồi: 8 ms
Kết nối hỗ trợ: HDMI; MHL; mDP; DP; USB; Loa
- Tên Hãng HP
- Model P174 5RD64AA
- Kiểu màn hình Màn hình vuông
- Kích thước màn hình 17.0Inch LED
- Độ sáng 250cd/m2
- Tỷ lệ tương phản 1.000:1
- Độ phân giải 1280x1024
- Thời gian đáp ứng 5ms
- Góc nhìn 170°/160°
- Tần số quét 60HZ
- Cổng giao tiếp D-Sub
- Phụ kiện đi kèm Cáp VGA
- Xuất xứ Chính hãng
- Bảo hành: 3 năm
- Hiển thị IPS Full HD
- AMD FreeSync™
- MBR (Giảm độ mờ của chuyển động) 1ms
- Chế độ đọc sách
- Chống nháy
- Điều khiển trên màn hình
- - Kích thước: 27 INCH IPS
- - Độ phân giải: 3840 x 2160
- - Tỷ lệ : 16:9
- - Tốc độ : 85Hz
- - Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
- - Góc nhìn: 178 ((R / L), 178 ((U / D)
- Kích thước màn hình: 23.8” 2K (QHD), IPS 75HZ
- • Độ phân giải: 2K QHD 2560 x 1440 at 75 Hz
- • Tỉ lệ: 16:9
- • Tỉ lệ tương phản tiêu chuẩn : 700:1
- • Độ sáng: 240cd/㎡(typical)
- • Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- • Giao tiếp: 2x HDMI , 1 x DP
- • Treo tường: có
- • Kích thước treo tường (mm) (VESA compatible) 100x100
- • Kèm cáp HDMI, DP
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- Nổi bật : DisplayHDR 400 with DCI-P3 95% Color Gamut , USB-C phân phối điện 96W , AMD FreeSync, loa 5W
- Cổng kết nối: 2x HDMI, USB Type-C, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI , cáp USB
- Độ phân giải: 1920 × 1080
- Khoảng cách điểm ảnh: 0.2715 × 0.2715 (mm)
- Độ sâu màu: Khoảng 16,7 triệu màu
- Góc nhìn (Ngang/dọc): 178°/178°
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 5.000.000: 1
- Thời gian phản hồi: 1 ms
- Bảo hành 24 tháng
- Thương hiệu: Dell
- Bảo hành: 36 tháng
- Kích thước: 25 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440 (16:9)
- Tấm nền: IPS W-LED
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 8 ms
- Kiểu màn hình: Màn hình phẳng
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Khả năng hiển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Độ tương phản tĩnh: 1,000:1
- Bề mặt: Màn hình chống lóa
- Cổng mở rộng: 3 x USB 3.0 , 1 x USB Type-C
- Cổng xuất hình: 1 x HDMI , 2 x DisplayPort , 1 x USB Type-C
- Khối lượng: 6.4kg
- Phụ kiện đi kèm: Power cable, Displaypot cable, USB type-C cable, USB type-C to type-A cable
- Kích thước màn hình: 21.5 inch Flat
- Tấm nền: IPS
- Gam màu: NTSC 72%
- Độ sâu màu (Số màu): 8bits, 16.7 triệu màu
- Độ phân giải: 1920 x 1080
- Tỷ lệ màn hình: 16:9
- Độ sáng: 250
- Tần số quét: 75Hz
- Độ tương phản: 1000:1
- Thời gian đáp ứng hình ảnh (GTG): 5ms
- Góc nhìn: 178/178
- Độ phân giải: 3840 X 2160 (UHD)
- Kích thước: 65 inch
- Độ sáng: 360 (cd/m²)
- Đầu thu: DVB-T2/C
- Video: HDR (10 Pro / HLG)
- Đầu ra Audio: 10W + 10W
- Hệ thống Speaker: 2.0 ch
- Power Consumption(Typ.): 181.6W
- Bảo hành: 12 tháng
- HDMI: Có (Ver2.0, 2ea)
- NGUỒN
- Kiểu nguồn: Adapter
- Đầu vào: 100-240Vac, 50/60Hz
ĐIỀU KHIỂN
- Loại điều khiển: Joystick
HÌNH ẢNH
- Chế độ hình ảnh: Custom, Reader, Photo, Cinema, Color Weakness, FPS Game1, FPS Game 2, RTS Game, Custom (Game)
TÍNH NĂNG
- Chống mù màu: Có
- Flicker safe - Bảo vệ mắt: Có
- Super Resolution+: Có
- 4 screen split - Chia màn hình: Có
- - Kích thước: 27 INCH IPS Full HD
- - Độ phân giải: 1920 x 1080
- - Tỷ lệ : 16:9
- - Tốc độ : 75Hz
- - Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
- - Góc nhìn: 178 ((R / L), 178 ((U / D)
- - HDR (High Dynamic Range) : HDR10
- - Cổng kết nối : HDMI
LED
Độ phân giải tối đa: 1280 x 1024
Độ tương phản: 1000:1
Độ sáng tối đa: 250 nit
Thời gian đáp ứng: 5ms
Cổng kết nối: VGA, Displayport
- Kích thước màn hình: 23.8'' IPS 144Hz 1ms (GtG) HDR
- • Độ phân giải: FHD (1920 X 1080) at 60 Hz
- • Tỉ lệ: 16:9
- • Tỉ lệ tương phản tiêu chuẩn : 1000:1
- • Độ sáng: 240cd/㎡(typical)
- • Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG nhanh hơn)
- • Giao tiếp: 2x HDMI , 1 x DP
- • Treo tường: có
- • Kích thước treo tường (mm) (VESA compatible) 100x100
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Nổi bật: Hỗ trợ treo trường VESA 100x100mm
- Cổng kết nối: 2 x HDMI ports (ver 1.4) , giắc audio 3.5mm
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 4 ms
- Cổng kết nối: 2 x HDMI (HDCP 1.4)
- - Kích thước màn hình: 18.5"
- - Công nghệ Panel: Backlight LED (Panel TN Active Matrix TFT)
- - Độ phân giải tối đa: 1366 x 768
- - Góc nhìn (dọc/ngang): 50 ~ 65 ° / 90 °
- Monitor Dell U4320Q
- Kích thước màn: 42.5 inch
- Tỷ lệ : 16:9
- Độ phân giải: 3840 x2160 - 4K
(LCD) ASUS GAMING VG248QG 24.0”/Full HD/HDMI/Display Port/DVI-D/165Hz/0.5ms/2xLoa 2.0W/ĐEN
- Kích thước màn hình đứng: 23,8 inch
- Độ phân giải màn hình tối đa: 1920 x 1080 pixel
- Thương Hiệu: Dell
- Trọng lượng sản phẩm: 11,73 pound
- Kích thước gói: 24 x 15,9 x 6,6 inch
- Loại màn hình: Màn hình Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast); 4 ms (gray-to-gray extreme)
- Nổi bật : Loa 3W , hỗ trợ gắn tay treo
- Cổng kết nối: 2 x HDMI (HDCP 1.4) , Audio line-out
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
Kích thước màn hình: 27 inch Widescreen
Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
Thời gian đáp ứng: 5ms
Phụ kiện kèm theo: Full box
Độ tương phản: 1000:1
Cổng giao tiếp và kết nối: 1 x DP 1.4 (HDCP 1.4), 1 x DP (ngoài) với MST (HDCP 1.4), 1 x HDMI 1.4 (HDCP 1.4), 2 x cổng hạ lưu USB 3.0, 2 x USB 3.0 với khả năng sạc BC1.2 ở mức 2A (tối đa), 1 cổng USB 3.0 ngược dòng, 1 x dòng âm thanh Analog 2.0 (giắc 3,5mm)
- Kích thước: 86 inch
- Trọng lượng không chân đế: 8.0
- Nguồn điện cung cấp: 100V-240V AC 50-60Hz
- Đầu thu kỹ thuật số: DVBT2
- Độ phân giải: Ultra HD 4K (3840 x 2160)
- Tổng công suất loa: 20W
- Hệ điều hành: webOS 4.5
- Bảo hành: 12 tháng
- Kích thước 19 inch
- Bảng điều khiển TN
- Tốc độ làm tươi 60 Hz
- Thời gian đáp ứng 5 ms
- Tỷ lệ khung hình màn hình 16: 9
- Độ phân giải màn hình 1366 x 768
Độ sáng màn hình: 250cd/m2
Thời gian đáp ứng: 5ms
Độ tương phản: 2000000:1
Kết nối hỗ trợ: D-Sub, DVI-D, Dislayport, USB
- Model: S2721DS
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD 2560 x 1440)
- Tần số quét:75Hz
- Thời gian phản hồi: 8Ms
- Cổng kết nối:2 x HDMI ,DisplayPort (DisplayPort 1.2 mode),Audio line-out
- Kích thước: 21.5 Inches
- Tấm nền: LED
- Công nghệ: Anti-Glare
- Độ phân giải: FHD (1920x1080) at 60Hz
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Độ tương phản: 3000:1
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Hỗ trợ: 16.7 triệu màu
- Tỉ lệ: 16:9