- Chức năng: In laser màu 2 mặt, sao chép, quét.
- Kiểu máy in: laser màu.
- Độ phân giải: 600x 600dpi
- Khổ giấy in: A6; A5; A4
- Kết nối: USB 2.0
- Kết nối mạng: LAN/Wi-Fi 802.11b/g/n.
- Tốc độ in trắng đen: 24 trang/phút (Độ phủ 5%).
- Tốc độ in màu: 22 trang/phút (Độ phủ 5%)
- Bộ nhớ tích hợp: 512MB.
- Hệ điều hành hỗ trợ:Windows® 7 SP1 / Windows® 8 / Windows® 8.1 / Windows® 10, MacOS v10.10.5, v10.11.x, v10.12.x.
- Hiệu suất cao cho việc in ấn các biểu mẫu khổ rộng
- In trượt tới 88 cột (sử dụng font 7×7/0.5 điểm)
- Cho phép in trên các khổ giấy phẳng và mịn khác nhau
- Vùng có thể in A5
- Tốc độ in 311 ký tự/ giây
- Tương thích với các thiết bị đầu cuối của dòng Epson’s IntelliTrans™
- Có nhiều chọn lựa giao tiếp tương thích với hệ thống
- Gắn liền với tiêu chuẩn chất lượng và độ tin cậy của Epson·
- Hàng chính hãng EPSON.
- Bảo hành: 1 năm
- Độ phân giải : 600x600dpi
- Cổng giao tiếp : USB/ LAN/ WIFI
- Định lượng giây : Khay giấy phía trước: Xấp xỉ 300g/m2
- In đảo mặt : Có
- Khổ giấy : A4, A5(L), A5(P), A6, B5, B6, 16k, 10 x 15 cm, Post Cards (JIS), Envelopes (DL, C5, B5)
Model: | MF249DW |
Màu sắc: | Đen |
Nhà sản xuất: | Canon |
Xuất xứ: | Hàn Quốc |
Thời gian bảo hành: | 12 tháng |
Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
Loại máy in: | In laser trắng đen |
Chức năng: | In, Scan, Copy, Fax |
Độ phân giải: | 600 x 600 dpi |
Tốc độ in trắng đen: | 27 trang/phút |
In 2 mặt tự động: | Có |
Loại mực in : | Cartridge 337 |
Bộ nhớ tích hợp: | 512 MB |
Khổ giấy: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm) |
Khay đựng giấy: | 250 tờ |
Kết nối USB: | USB 2.0 |
Kết nối mạng: | LAN/WiFi |
In từ thiết bị di động: | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service |
Loại máy photocopy: | Laser Trắng đen |
Tốc độ copy : | 27 trang / phút |
Độ phân giải copy: | 600 x 600 dpi |
Phóng to thu nhỏ : | 25 - 400% tăng giảm 1% |
Copy nhiều bản: | Lên đến 999 bản |
Tính năng copy khác : | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card |
Loại máy scan: | Cảm biến điểm tiếp xúc màu |
Tốc độ scan: | 3 giây/trang (đen trắng) và 4 giây/trang (màu) |
Độ phân giải: | 600 x 600 dpi |
Kích thước tài liệu: | 216 x 297mm |
Loại máy Fax : | Có |
Tốc độ Modem : | 33.6 kbps |
Bộ nhớ: | 256 trang |
Tính năng khác: | Độ phân giải 200 x 400dpi |
Khối lượng sản phẩm (kg): | 13.1 kg |
Kích thước sản phẩm: | 390 x 378 x 360 mm |
- Tốc độ in 43 ppm , độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 256MB
- Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan+ In 2 mặt .
- Mực : CF 287A
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 43 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ xử lý: 1.500MHz
- Bộ nhớ ram: 256MB
- Khổ giấy: A4/A5
- Scan hai mặt: Có
- ADF: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Scan Flatbed, ADF
- Khổ giấy: A4.
- Scan 2 mặt: Có
- Độ sâu màu sắc: độ phân giải 600 x 1200 dpi, 24-bit màu
- Máy in đa chức năng
- In đen trắng
- Tính năng: In, Sao chép, Quét
- Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy tối đa: A3/A4
- Loại máy in : Máy in Laser màu đa năng (In, Sao chép, Quét)
- Khổ giấy tối đa : A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm
- Độ phân giải : Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
- Khổ giấy: A4/A5
- Scan hai mặt: Có
- ADF: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
Công nghệ quét: CIS-Tốc độ quét 45 tờ/2 mặt/ phút
Khay ADF: 100 tờ loại 80g/m2
Quét tài liệu màu với tốc độ cao
Bộ xử lý hình ảnh cao cấp
Chức năng AutoReview, AutoRescan, thông báo lỗi
- Loại máy in: In phun màu A3, có bộ tiếp mực ngoài chính hãng 6 màu
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A3
- Tốc độ in: Với bản in Test Demo Approx. 15/5.5ipm (Bk/Cl)
- Độ phân giải: 5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology)
- Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi-Speed, Wifi
- Chức năng đặc biệt: Tích hợp bộ tiếp mực ngoài 6 màu, in qua wifi
- Chức năng: Đa chức năng (Flatbed) In A3 màu/Fax màu/ Photo màu/ Scan màu/ In ảnh trực tiếp từ USB
- Khổ giấy: A3/A4
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ WIFI
- Dùng mực: Bình mực in lớn Brother BTD60BK: 7500 trang A4; BT5000C/M/Y: 5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.
- Cảm biến hình ảnh: CCD
- Độ phân giải: 1200 dpi x 2400 dpi
- Kiểu quét: Quét sách, quét 1 mặt (flatbed)
- Tốc độ quét: 3,6 giây (Màu/ xám/ đen trắng, 300 dpi, A4)
- Công suất quét/ngày: ~ 2500 tờ
- Phím chức năng: Delete, Color, Grayscale, B&W
- Kiểu kết nối: USB 2.0
- Nguồn điện: 24 Vdc/0,75A
- Kích thước (WxDxH): 491 x 291 x 102 mm
- Tương thích HĐH: Win 2000/XP/Vista/7/8
- 24 pin ,khổ ngang ,1 bản chính + 5 sao
- tốc độ in : 413 ký tự / giây.
- Giao diện : Parallel
- khả năng xử lý giấy 3 chiều cho phép nạp giấy từ phía trước, phía sau và phía trên.
- LQ-680Pro còn có bộ điều chỉnh Auto Platen Gap và bộ phận thay đổi giấy tự động
- Chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Tốc độ in đen trắng: 22 trang/phút
- Tốc độ in màu: 22 trang/phút
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)
- Loại máy: in laser màu
- Chức năng: In laser màu A4
- Tốc độ: 28 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Kết nối: USB, LAN
- In 2 mặt tự động: Có
- Máy in ống chuyên nghiệp Brother PT-E850TKW
- Công nghệ : 2 động cơ / 2 đầu in – In đồng thời ống lồng đầu cốt / nhãn dán .
- Kích thước ống có thể in : 2.5mm – 6.5 mm
- Kích thước nhãn có thể in : 6mm – 36mm
- Tốc độ in ống : 40mm/s
- Tốc độ in nhãn : 60mm/s
- Chế độ cắt : Tự động và half-cut ( cắt 1 nửa )
- Màn hình LCD : 3.4″
- Bàn phím Qwerty
- Kết nối PC : USB / Wifi
- Tính năng: In laser màu, In 2 mặt tự động
- Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
- Giao tiếp: USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; 802.11n 2.4/5GHz wireless
- Màn hình: 2.7''color graphic screen
- Tốc độ: Tốc độ đen trắng Up to 21 ppm(A4) Tốc độ màu Up to 21 ppm(A4) In 2 mặt tự động Black Duplex (A4): Up to 12 ppm; Colour Duplex (A4): Up to 12 ppm
- Chức năng: In/ Copy/ Scan/ Fax
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Dùng mực: Mực TN-451BK/C/M/Y, drum DR-451CL.
- - Tốc độ in: 35 trang/phút (trắng đen, màu).
- - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
- - RAM: 1G.
- - Bộ nhớ trong: 3G eMMc.
- - Kết nối: USB 2.0, Network 1Gb (in qua mạng).
- - Tự động đảo mặt.
- - Công suất in: 100,000 trang/tháng.
- - Khổ giấy: A6-A4, Banner 1.2m (tùy chọn tối đa 210 x 1300).
- - Khay chứa giấy tối đa: 1940 (tùy chọn) tờ A4, định lượng 80gsm.
- - Hỗ trợ ProQ Multilevel, Photo Enhance, Auto Color Balance.
- - Vi xử lý: Processor ARM Cortex-A9.
- - Ngôn ngữ: PCL6, PCL5, PostScript3 (hỗ trợ giao tiếp với phần mềm thiết kế Ai, Photoshop… in đẹp hơn).
- - Hệ điều hành: Win XP/Vista/7/10 Macintosh.
- 24 pin , khổ rộng ,1 bản chính + 4 sao
- tốc độ in : 480 ký tự / giây.
- Giao diện : USB , Parallel
- High Speed Draft : 10 / 12 cpi 480 / 576 cps
- Draft : 10 / 12 / 15 cpi 360 / 432 / 540 cps
- Loại máy in : Máy in laser màu.
- Tốc độ : 20 trang trắng đen / phút và 20 trang màu/ phút trang A4.
- Thời gian in bản đầu tiên : 15 giây (bản màu / bản đen trắng).
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Độ phân giải : 600 x 600dpi, 9600(tương đương) x 600dpi.
- Bộ nhớ chuẩn : 16 MB.
- Tốc độ quét ADF: 65 trang/phút, 130 hình/phút.
- Độ phân giải máy quét: 600 x 600 dpi.
- Kết nối: USB 3.0.
- Bộ nhớ: 512 MB.
- Tốc độ xử lý: ARM-1176 666 MHz.
- Chu kì quét (daily): 7500 trang mỗi ngày.
- Định dạng file quét: PDF, PDF/A, Encrypted PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) và Searchable PDF.
- Kích thước: 310 x 198 x 190 mm.
- Trọng lượng: 3.8 kg.
- 24 pin , khổ rộng 1 bản chính + 5 sao
- tốc độ in : 576 ký tự / giây.
- Giao diện : USB , Parallel, Serial ( Optional )
- Bộ nhớ máy 128K
- Tuổi thọ Ribbon: 13 triệu ký t
- Đường load giấy: Top, Rear, Bottom (Optional), Pull (Optional).
- Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial (Optional)"