- Tốc độ : 55 trang / phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn.
- In hai mặt tự động (Duplex).
- Mobile Print : Canon PRINT Business, Apple© AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud™, Canon Print Service
- Kiểu quét: Quét sách, quét 1 mặt. Khổ giấy: A3
- Cảm biến hình ảnh: CCD
- Công nghệ SEE không gây vỡ chữ khi quét
- Độ phân giải: 600 x 1200 dpi
- Tốc độ quét: 2,48s/tờ
- Tốc độ quét nhanh tới 2,5 giây khi quét khổ A3 ở thang màu, xám, hoặc đen trắng ở độ phân giải 300 dpi
- Công suất quét/ngày: 5000 tờ
- Phím chức năng: Book pavilion, Preview, Color, Grayscale, B/W
- Kiểu kết nối: USB 2.0
- Model: Color LaserJet Pro MFP M479FDW
- Tốc độ in đen trắng: Up to 27 trang/ phút
- Tốc độ in màu: Up to 27 trang/ phút
- In trang đầu tiên: As fast as 9.7 sec
- Màn hình: 4.3" intuitive touchscreen Color Graphic Display (CGD)
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38,400 x 600 enhanced dpi
- In hai mặt: Có
- Hãng sản xuất: HP
- Tốc độ in: 32 trang/ phút màu và trắng đen
- Độ phân giải; 9600 x 600 dpi.
- Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
- Thời gian khởi động: Xấp xỉ 39 giây hoặc nhanh hơn khi bật nguồn.
- Thời gian in trang đầu tiên: 10.2 giây hoặc nhanh hơn (trắng/ đen), 10.4 giây hoặc nhanh hơn (màu).
Tốc độ in 52ppm.
512MB RAM up to 1GB.
Tự động in 2 mặt.
Kết nối HP ePrint.
Khay nạp giấy tay 100 tờ, nạp tự động 500 tờ.
Khay trả giấy ra 500 tờ.
Dùng mực HP (Cartridge) CF281A (khoảng 10.000 trang)
- Công suất quét/ngày 5000 tờ/ ngày
- Phương thức quét 2 mặt tự động
- Chế độ quét Màu, thang xám, trắng đen
- Tốc độ quét (200/ 300 dpi chế độ màu/ thang xám/trắng đen) 50 tờ/ 100 ảnh/ phút
- Công nghệ quét ảnh Cảm biến CIS kép; Độ sâu màu đầu ra ở chế độ thang xám 256 levels (8-bit); Độ sâu màu đầu vào ở chế độ màu 30 bits (10 x 3); Độ sâu màu đầu ra ở chế độ màu 24 bits (8 x 3)
Chức năng: IN
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 40 trang / phút
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Tốc độ xử lý: 1,2GHz
- Tốc độ in (A4): lên tới 40 trang/phút
- Tốc độ in hai mặt (A4): lên tới 40ipm (20 tờ)
- Độ phân giải in: 600 × 600dpi
- Màn hình: 5 inch LCD
- RAM: 768MB
- Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ
- Máy quét ảnh HP Enterprise 7500 ( dạng nằm, 2 mặt, khay nạp giấy tự động )
- Dạng nằm , khổ A4 . khay ADF ( 100 trang )
- Tốc độ quét : 50 trang / 100 hình / phút ( lelter , tại độ phân giải 300dpi , đen & trắng , xám & màu )
- Độ phận giải : phần cứng lên tới 600*600dpi ( ADF) up to 1200*1200 dpi ( mặt kính ) ( đen trắng / màu ) . quang học lên tới 600dpi ( ADF) & 1200dpi ( mặt kính ) ( đen trắng / màu )
- Độ sâu quét : 256/24 bit / 48 bit ( ngoai / nội ) . Định dạng File :BMP, JPG, TIFF, TIFF (compressed), multi-page TIFF, PNG, PDF (normal, normal with images, searchable image-only, MRC), PDF/A, RTF, TXT, UNICODE, HTM, DOC, WPD, XML, XLS, OPF, XPS
- Công suất quét : 3000 trang / ngày . Màn hình : LCD 4 dòng . Kết nối : 1 Hi-Speed USB 2.0
- Tốc độ in 45 ppm
- độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 512MB
- Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan+ In 2 mặt
- Mực : CF 287A
- Màn hình hiển thị LCD: 4-line color LCD.
- Tốc độ in: 45 trang/ phút.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dp
- Thời gian in bản đầu tiên: 5.9 giây, 11.3 giây (100V).
- Loại máy in: Máy in Laser
- Khổ giấy tối đa: A4
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Tốc độ in 52ppm.
512MB RAM up to 1GB.
Tự động in 2 mặt.
Kết nối HP ePrint.
Khay nạp giấy tay 100 tờ, nạp tự động 500 tờ.
Khay trả giấy ra 500 tờ.
Dùng mực HP (Cartridge) CF281A (khoảng 10.000 trang)
- Công nghệ in: Laser đa năng (In, Sao chép, Quét)
- Màn hình hiển thị in: 4-line LCD.
- Khổ giấy in: A3
- Tốc độ in trắng đen khổ giấy A4: 24 trang/phút (in một mặt); 12 trang/phút (in hai mặt).
- Tốc độ in đen trắng : Up to 27 ppm
- Thông thường : Up to 27 ppm
- Tốc độ in mà : Up to 27 ppm
- Thông thường : Up to 27 ppm
- In trang đầu tiên (sẵn sàng)
- Đen trắng: As fast as 9.0 sec
- Màu: As fast as 9.9 sec
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Có
- - Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- - Dùng mực:
- HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A (~2.400 trang)
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A (~2.100 trang)
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A (~2.100 trang)
Tốc độ in : 30trang/phút ( khổ A4 ) ; 15 trang / 1phut ( khổ A3 )
Độ phân giải : 1200 x 1200dpi
Độ phân giải quang học : 600 x 600 dpi ( quang học )
Máy Coppy : Chỉ coppy đơn sắc
- 24 pin , khổ rộng 1 bản chính + 6 sao
- tốc độ in : 480 ký tự / giây.
- PLQ-20M PLQ-20M
- giao tiếp LPT1, Serial, USB 2.0
- tích hợp đầu đọc băng từ
- Loại máy in : Máy in màu đa năng, 2 mặt (In, Scan, Copy, Fax)
- Khổ giấy tối đa : A3 - Độ phân giải : 4800 x 1200 dpi
- Kết nối: USB 2.0, Ethernet, Wifi 801.22 b/g/n
- Tốc độ in : 5 trang A3/phút (màu), 10 trang A3/phút (đen trắng)
- Mực in: 4 màu (T7741, T6642, T6643, T6644)
- Chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Dùng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)
- Cảm biến hình ảnh CCD
- Độ phân giải 1200 dpi
- Kiểu quét Flatbed (quét 1 mặt)
- Tốc độ quét 2,48 giây, màu: 300 dpi (A3) 1,65 giây, B/W xám: 300 dpi (A3)
- Công suất quét/ngày 2500 tờ
- Khổ giấy A3
- Phím chức năng scan, OCR, copy, file, email, custum
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Tốc độ in: 30 trang/ phút (A4)/ 15 trang/ phút (A3).
- Thời gian in trang đầu tiên: 9.3 giây (khổ A4).
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Khổ giấy: A3, B4, B4, B5, A5.
- Model: ZT410-203dpi/300dpi
- Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp,in nhiệt qua ribbon mực
- Tốc độ in: 14 ips (356mm / sec)
- Độ phân giải: 300 dpi / 12 dots per mm
- Bộ nhớ: 512 MB flash (64 MB user-available)-256 MB RAM (4 MB user-available)
- Chiều rộng in: 104mm
- Khổ giấy: 110mm
- Gia tiếp: USB
- In mã vạch: Linear Barcodes: Code 11, Code16k, Code 39,
- Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC
- Case C Codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC
- and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet,
- Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5,
- Logmars, MSI, Codabar, Planet Code
- 2-Dimensional: Codablock, PDF417, Code 49,
- Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417,
- TLC 39, GS1 DataBar (RSS), Aztec
- In 24 kim, khổ hẹp (A4), 1 bản chính, 6 bản sao, 480 ký tự/giây (10cpi)
- Tự động chỉnh giấy
- Giao tiếp cổng LPT/ RS-232/ USB
- Ứng dụng: In sổ tiết kiệm trong ngân hàng, sổ cổ đông, sổ khám chữa bệnh, bằng cấp, ...