Tốc độ in : 30trang/phút ( khổ A4 ) ; 15 trang / 1phut ( khổ A3 )
Độ phân giải : 1200 x 1200dpi
Độ phân giải quang học : 600 x 600 dpi ( quang học )
Máy Coppy : Chỉ coppy đơn sắc
- Loại máy in : Máy in laser màu.
- Tốc độ : 20 trang trắng đen / phút và 20 trang màu/ phút trang A4.
- Thời gian in bản đầu tiên : 15 giây (bản màu / bản đen trắng).
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Độ phân giải : 600 x 600dpi, 9600(tương đương) x 600dpi.
- Bộ nhớ chuẩn : 16 MB.
- Tốc độ in: 32 trang/ phút màu và trắng đen
- Độ phân giải; 9600 x 600 dpi.
- Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
- Thời gian khởi động: Xấp xỉ 39 giây hoặc nhanh hơn khi bật nguồn.
- Thời gian in trang đầu tiên: 10.2 giây hoặc nhanh hơn (trắng/ đen), 10.4 giây hoặc nhanh hơn (màu).
- Kiểu máy : In laser màu
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Tốc độ in trắng đen: 28 trang/ phút ( độ phủ 5% )
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Độ phân giải in: 600x600 dpi.
- Khổ giấy: A4, A5, B5, letter, legal…
- Khay giấy vào: 50 tờ (multipurpose tray 1), 250 tờ (tray 2).
- Khay giấy ra: 150 tờ.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Chu trình hoạt động: 50000 trang/ tháng.
- Bộ nhớ: 256MB
- Kết nối : USB 2.0
- Kết nối mạng: LAN/Wifi
- Tính năng in trên điện thoại di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless Direct Printing, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP, Windows Win 7, Windows Vista, Windows Win 8…
- Kích thước: 16.2 x 17.8 x 11.6 in.
- Trọng lượng: 38.6 lb.
- Loại máy: in laser màu
- Chức năng: In laser màu A4
- Tốc độ: 28 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Kết nối: USB, LAN
- In 2 mặt tự động: Có
Chức năng: IN
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 40 trang / phút
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Tốc độ xử lý: 1,2GHz
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP CF360A/CF361A/CF362A/CF363A
- Loại máy: Máy in Laser màu
- Chức năng: IN
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 42 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ xử lý: 800MHz
- Loại máy: Máy in Laser màu
- Chức năng: IN
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 42 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ xử lý: 800MHz
- Tên máy in: Máy in HP Color LaserJet Enterprise M750n (D3L08A)
- Loại máy in: Máy in laser màu
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A3
- Tốc độ in: 30 trang / phút
- Tốc độ xử lý: 800 MHz
- Khổ giấy: A3/A4
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP 650A
- Loại máy: Máy quét tài liệu khổ A3
- Cảm biến hình ảnh: CCD
- Khổ giấy scan: tối đa A3
- Tốc độ scan: tốc độ quét phẳng ở 300dpi, 4 giây/trang, tốc độ quét 1 mặt với ADF ở 300dpi 40 trang/phút, quét 2 mặt tự động 80 trang/phú
- Công suất quét ngày: 5000 t
- Khay nạp giấy ADF: 200 tờ
- Độ phân giải tối đa: 2400 x 2400 dpi
- Tốc độ quét: 20 trang/phút (1 mặt); 36 hình/phút (2 mặt)
- Khay nạp tài liệu: ADF 50 trang A4, flatbed, card
- Kiểu quét: 1 mặt, 2 mặt
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Công suất / ngày: 1000 bản quét
- Nguồn điện: 24VDC, 2A
Tốc độ in 52ppm.
512MB RAM up to 1GB.
Tự động in 2 mặt.
Kết nối HP ePrint.
Khay nạp giấy tay 100 tờ, nạp tự động 500 tờ.
Khay trả giấy ra 500 tờ.
Dùng mực HP (Cartridge) CF281A (khoảng 10.000 trang)
Tốc độ in 52ppm.
512MB RAM up to 1GB.
Tự động in 2 mặt.
Kết nối HP ePrint.
Khay nạp giấy tay 100 tờ, nạp tự động 500 tờ.
Khay trả giấy ra 500 tờ.
Dùng mực HP (Cartridge) CF281A (khoảng 10.000 trang)
- Loại máy: Máy in Laser trắng đen
- Chức năng: IN
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 58 trang / phút
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP CF281A
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP CF281A
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP CF281A
- Máy in HP LaserJet Enterprise M806dn (CZ244A)
- In đen trắng A3, A4 , độ phân giải 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ lên đến 300.000 trang / tháng
- Hãng sản xuất: HP
- Độ phân giải 1200x1200 dpi
- Tốc độ in lên đến 38 trang/phút
- Bộ nhớ 128MB
- Màn hình LCD hiển thị
- Kết nối: USB 2.0, LAN 1G
- Tương thích: Win XP (32 bit), Vista (32 bit), Win 7 (32, 64 bit), Win 8 (32, 64 bit), Win 8.1 (32, 64 bit), Win 10 (32, 64 bit), Win Server 2008 R2 (64 bit), Win Server 2008 (32, 64 bit), Win Server 2003 R2 (32 bit), Win Server 2003 (32 bit), Mac OS X v10.8, v10.9, v10.10
- Tốc độ in 43 ppm , độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 256MB Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan
- Mực : CF 287A
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 43 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ xử lý: 1.500MHz
- Bộ nhớ ram: 256MB
- Tốc độ in 43 ppm , độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 256MB
- Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan+ In 2 mặt .
- Mực : CF 287A
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 43 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ xử lý: 1.500MHz
- Bộ nhớ ram: 256MB
- Tốc độ in 45 ppm
- độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 512MB
- Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan
- Mực : CF 287A
- Tốc độ in: 45 trang/ phút.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 5.9 giây, 11.3 giây (100V).
- Khổ giấy: A4, A5, B5, letter, legal…
- Tốc độ in 45 ppm
- độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 512MB
- Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan+ In 2 mặt
- Mực : CF 287A
- Màn hình hiển thị LCD: 4-line color LCD.
- Tốc độ in: 45 trang/ phút.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dp
- Thời gian in bản đầu tiên: 5.9 giây, 11.3 giây (100V).