- Tốc độ in 30ppm
- Độ phân giải 600 x600 dpi,
- Bộ nhớ 32MB .
- Sử dụng Mực TN :2385 - DRUM DR : 2385 .
- Cổng Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100Mbps ) + Wifi chuẩn B/G/N +in 2 mặt
- Chức năng: In 2 mặt tự động
- Khổ giấy : A4, A5
- Tốc độ in: 30 trang/ phút (A4)
- Bộ nhớ: 32MB
- Độ phân giải: tối đa 2.400x600 dpi
- Kết nối: USB 2.0, LAN 10/100.
- Tốc độ in: 30 trang/ phút (A4)/ 15 trang/ phút (A3).
- Thời gian in trang đầu tiên: 9.3 giây (khổ A4).
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Khổ giấy: A3, B4, B4, B5, A5.
- Tốc độ in 65ppm
- độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 512MB
- Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan
- Mực : CF 237A
-
- Công nghệ Độ phân giải In :FastRes 1200; 1200 x 1200 dp
- Tốc độ in 75ppm
- độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 512MB
- Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan+ In 2 mặt
- Mực : CF 237A
-
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị : 5000 đến 30.000
- Hỗ trợ in tiếng Việt có dấu đúng chuẩn, với bộ Font được nạp từ trong ROM của máy.
- Không Tự động cắt giấy.
- Không có bộ phận cuốn giấy lưu
- In kim 01 liên, 02 liên hoặc 03 liên.
- Khổ giấy 75mm.
- Đặc điểm: tốc độ in rõ ràng, chi phí sử dụng thấp, lưu trữ lâu.
- Ứng dụng: quầy tính tiền trong siêu thị, cửa hàng bán lẻ, nhà thuốc
- Cổng kết nối: USB / LPT / RS232
- Hỗ trợ in tiếng Việt có dấu đúng chuẩn, với bộ Font được nạp từ trong ROM của máy.
- Tự động cắt giấy.
- Không có bộ phận cuốn giấy lưu
- In kim 01 liên, 02 liên hoặc 03 liên.
- Khổ giấy 75mm.
- Đặc điểm: tốc độ in rõ ràng, chi phí sử dụng thấp, lưu trữ lâu.
- Ứng dụng: quầy tính tiền trong siêu thị, cửa hàng bán lẻ, nhà thuốc
- Cổng kết nối: USB / LPT / RS232
- Thương hiệu Nhật Bản
- Bảo hành 12 tháng
- Tốc độ in nhanh với tốc độ thực 150mm/s
- Khổ giấy 80mm, tự động cắt giấy
- Cổng giao tiếp USB
- Adaptor được tích hợp sẵn trong máy
- Hỗ trợ in tiếng Việt có dấu đúng chuẩn với bộ Font được nạp từ trong
- ROM của máy.
- Có thể lắp đặt: ngang, dọc
- Đặc điểm: in nhanh, không phát ra tiếng ồn, bền bỉ, giá tốt.
- Cổng kết nối : USB + Ethernet
- Command : Tương thích với ESC / POS
- Công nghệ in : In nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in : 230mm / sec
- Độ phân giải : 576 dots/line ; 512 dots/line
- Tự động cắt giấy : Có
- Khổ giấy : 80mm
- Chiều dài nhãn in : Max80mm
- Độ dày của giấy : 0.06-0.08mm
- Điện áp vào / ra : AC110/220V, 50-60Hz Input; DC24V/ 2.5A Output
- Nguồn điện cash : 12V/ 1A
- Độ bền đầu in : 100km
- Bảo hành : 12 tháng
- Cổng kết nối : USB + COM
- Command : Tương thích với ESC / POS
- Công nghệ in : In nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in : 230mm / sec
- Độ phân giải : 576 dots/line ; 512 dots/line
- Tự động cắt giấy : Có
- Khổ giấy : 80mm
- Chiều dài nhãn in : Max80mm
- Độ dày của giấy : 0.06-0.08mm
- Điện áp vào / ra : AC110/220V, 50-60Hz Input; DC24V/ 2.5A Output
- Nguồn điện cash : 12V/ 1A
- Độ bền đầu in : 100km
- Bảo hành : 12 tháng
- Cổng kết nối : USB + COM + Ethernet
- Command : Tương thích với ESC / POS
- Công nghệ in : In nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in : 230mm / sec
- Độ phân giải : 576 dots/line ; 512 dots/line
- Tự động cắt giấy : Có
- Khổ giấy : 80mm
- Chiều dài nhãn in : Max80mm
- Độ dày của giấy : 0.06-0.08mm
- Điện áp vào / ra : AC110/220V, 50-60Hz Input; DC24V/ 2.5A Output
- Nguồn điện cash : 12V/ 1A
- Độ bền đầu in : 100km
- Bảo hành : 12 tháng
In 2 mặt tự động
Tốc độ in/sao chụp: 30 trang /phút
Độ phân giải in: 600x600 dpi, chất lượng HQ1200 (2400x600dpi)
Độ phân giải quét: 600x2400 dpi (24-bit)
Bộ nhớ trong: 32MB
Copy tối đa: 99 tờ
Khay giấy trong :250 tờ. Khay giấy ưu tiên: 01 tờ
- Loại máy In phun màu
- Chức năng: In
- Tốc độ in: 4 - 8 trang/phút
- Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
- Kết nối: USB, Wi-Fi
- Tốc độ in trắng đen: 8 trang/phút
- Tốc độ in màu: 4 trang/phút
Công nghệ quét: CIS-Tốc độ quét 45 tờ/2 mặt/ phút
Khay ADF: 100 tờ loại 80g/m2
Quét tài liệu màu với tốc độ cao
Bộ xử lý hình ảnh cao cấp
Chức năng AutoReview, AutoRescan, thông báo lỗi
- Scan 45ppm, duplex : 90ipm( Black)
- Color : 30ppm, duplex : 60ipm
- Scan hộ chiếu 4mm hoặc ít hơn (bao gồm túi bọc hộ chiếu đi kèm máy)
- Độ phân giải bản quét 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 240 x 240dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi
- Giao tiếp USB 2.0 tốc độ cao
Tốc độ in : 30trang/phút ( khổ A4 ) ; 15 trang / 1phut ( khổ A3 )
Độ phân giải : 1200 x 1200dpi
Độ phân giải quang học : 600 x 600 dpi ( quang học )
Máy Coppy : Chỉ coppy đơn sắc
- Loại máy in : Máy in laser màu.
- Tốc độ : 20 trang trắng đen / phút và 20 trang màu/ phút trang A4.
- Thời gian in bản đầu tiên : 15 giây (bản màu / bản đen trắng).
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Độ phân giải : 600 x 600dpi, 9600(tương đương) x 600dpi.
- Bộ nhớ chuẩn : 16 MB.
- Tốc độ in: 32 trang/ phút màu và trắng đen
- Độ phân giải; 9600 x 600 dpi.
- Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
- Thời gian khởi động: Xấp xỉ 39 giây hoặc nhanh hơn khi bật nguồn.
- Thời gian in trang đầu tiên: 10.2 giây hoặc nhanh hơn (trắng/ đen), 10.4 giây hoặc nhanh hơn (màu).
- Kiểu máy : In laser màu
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Tốc độ in trắng đen: 28 trang/ phút ( độ phủ 5% )
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Độ phân giải in: 600x600 dpi.
- Khổ giấy: A4, A5, B5, letter, legal…
- Khay giấy vào: 50 tờ (multipurpose tray 1), 250 tờ (tray 2).
- Khay giấy ra: 150 tờ.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Chu trình hoạt động: 50000 trang/ tháng.
- Bộ nhớ: 256MB
- Kết nối : USB 2.0
- Kết nối mạng: LAN/Wifi
- Tính năng in trên điện thoại di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless Direct Printing, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP, Windows Win 7, Windows Vista, Windows Win 8…
- Kích thước: 16.2 x 17.8 x 11.6 in.
- Trọng lượng: 38.6 lb.
- Loại máy: in laser màu
- Chức năng: In laser màu A4
- Tốc độ: 28 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Kết nối: USB, LAN
- In 2 mặt tự động: Có
Chức năng: IN
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 40 trang / phút
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Tốc độ xử lý: 1,2GHz
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: HP CF360A/CF361A/CF362A/CF363A
- Loại máy: Máy in Laser màu
- Chức năng: IN
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 42 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ xử lý: 800MHz
- Loại máy: Máy in Laser màu
- Chức năng: IN
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 42 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ xử lý: 800MHz
- Tên máy in: Máy in HP Color LaserJet Enterprise M750n (D3L08A)
- Loại máy in: Máy in laser màu
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A3
- Tốc độ in: 30 trang / phút
- Tốc độ xử lý: 800 MHz